Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(of+kettle)

  • 1 kettle

    /'ketl/ * danh từ - ấm đun nước !pretty (fine, nice) kettle of fish - tình thế rất khó xử, việc rắc rối

    English-Vietnamese dictionary > kettle

  • 2 kettle-drum

    /'ketldrʌm/ * danh từ - (âm nhạc) trống định âm - tiệc trà lớn vào buổi chiều

    English-Vietnamese dictionary > kettle-drum

  • 3 kettle-drummer

    /'ketl,drʌmə/ * danh từ - (âm nhạc) người chơi trống định âm

    English-Vietnamese dictionary > kettle-drummer

  • 4 kettle-holder

    /'ketl,houldə/ * danh từ - đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)

    English-Vietnamese dictionary > kettle-holder

  • 5 fish-kettle

    /'fiʃ,ketl/ * danh từ - nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục)

    English-Vietnamese dictionary > fish-kettle

  • 6 tea-kettle

    /'ti:,ketl/ * danh từ - ấm nấu nước pha trà

    English-Vietnamese dictionary > tea-kettle

  • 7 tin-kettle

    /'tin'ketl/ * danh từ - ấm thiếc

    English-Vietnamese dictionary > tin-kettle

  • 8 fish

    /fiʃ/ * danh từ - cá =freshwater fish+ cá nước ngọt =salt-water fish+ cá nước mặn - cá, món cá - (thiên văn học) chòm sao Cá - người cắn câu, người bị mồi chài - con người gã (có cá tính đặc biệt) =a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc !all's fish that comes to his net - lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất !to be as drunk as a fish - say bí tỉ !to be as mute as a fish - câm như hến !to drink like a fish - (xem) drink !to feed the fishes - chết đuối - bị say sóng !like a fish out of water - (xem) water !to have other fish to fly - có công việc khác quan trọng hơn !he who would catch fish must not mind getting wet - muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun !neither fish, fish, not good red herring - môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai !never fry a fish till it's caught - chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt !never offer to teach fish to swim - chớ nên múa rìu qua mắt thợ !a pretty kettle of fish - (xem) kettle !there's as good fish in the sea as ever came out of it - thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể * nội động từ - đánh cá, câu cá, bắt cá =to fish in the sea+ đánh cá ở biển - (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước) - (+ for) câu, moi những điều bí mật * ngoại động từ - câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở =to fish a river+ đánh cá ở sông - (hàng hải) =to fish the anchor+ nhổ neo - rút, lấy, kéo, moi =to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên - (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...) =to fish a troud+ câu một con cá hồi !to fish out - đánh hết cá (ở ao...) - moi (ý kiến, bí mật) !to fish in troubled waters - lợi dụng đục nước béo cò * danh từ - (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối) - (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) * ngoại động từ - (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) - nối (đường ray) bằng thanh nối ray * danh từ - (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

    English-Vietnamese dictionary > fish

  • 9 pot

    /pɔt/ * danh từ - ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy) =a pot of tea+ một ấm trà =a pot of porter+ một ca bia đen - nồi - bô (để đi đái đêm) - chậu hoa - bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải - cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao - giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) - giấy khổ 39 x 31, 3 cm - số tiền lớn =to make a pot; to make a pot of money+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn - (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng =to put the pot on Epinard+ dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na !a big pot - quan to !to go to pot - hỏng bét cả; tiêu ma cả !to keep the pot boiling (on the boil) - làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) - tiếp tục làm gì một cách khẩn trương !to make the pot boil - làm ăn sinh sống kiếm cơm !the pot calls the kettle black - lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm !watched pot never boils - (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) =potted meat+ thịt ướp bỏ hũ - trồng (cây) vào chậu - (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới - bỏ (thú săn...) vào túi - nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" =he's potted the whole lot+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết - rút ngắn, thâu tóm - bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần * nội động từ - (+ at) bắn, bắn gần

    English-Vietnamese dictionary > pot

  • 10 sang

    /siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca

    English-Vietnamese dictionary > sang

  • 11 sing

    /siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca

    English-Vietnamese dictionary > sing

  • 12 sung

    /siɳ/ * ngoại động từ sang, sung - hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca

    English-Vietnamese dictionary > sung

  • 13 with

    /wi / * giới từ - với, cùng, cùng với =to argue with someone+ c i lý với ai =a kettle with a lid+ một cái ấm với một cái vung =to be with someone on a point+ đồng ý với người nào về một điểm =to rise with the sun+ dậy sớm - có =the man with the long beard+ người (có) râu dài =with young+ có chửa (thú) =with child+ có mang (người) - ở, ở ni =it's a habit with him+ ở anh ta đấy là một thói quen =he lives with us+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi - bằng =to welcome with smiles+ đón tiếp bằng những nụ cười =with all my might+ bằng (với) tất c sức lực của tôi =killed with a bayonet+ bị giết bằng lưỡi lê - về, về phần =the decision rests with you+ quyết định là về phần anh =to be pleased with+ bằng lòng về - vì =sick with love+ ốm (vì) tưng tư - đối với =with him, money is not important+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng - mặc dầu =with all his weaknesses I like him+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta - cũng như =to think with someone+ cũng nghĩ như ai - nay mà, lúc mà, trong khi =what is to become him with both his parents gone+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao !away with it! - (xem) away !to be with it - tài xoay, giỏi xoay !out with - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > with

См. также в других словарях:

  • Kettle Moraine Scenic Drive — Route information Length: 115 mi[1] (185 km) …   Wikipedia

  • Kettle Point 44, Ontario — Kettle Point 44   Indian reserve   …   Wikipedia

  • Kettle Falls Bridges — Carries BNSF Railway (north bridge) SR 20/U.S. 395 (south bridge) Crosses Columbia River Locale Kettle Falls, Washington Design Steel cantilever …   Wikipedia

  • Kettle River (Columbia River) — Kettle River Einzugsgebiet des Kettle River Daten Gewäs …   Deutsch Wikipedia

  • Kettle River (St. Croix River) — Kettle River Karte des Kettle Rivers Daten Gewässerkennzahl …   Deutsch Wikipedia

  • Kettle Falls — (Salish: Shonitkwu, meaning roaring or noisy waters cite web | title=Kettle Falls | url=http://www.historylink.org/essays/output.cfm?file id=7577 | last=Tate | First=Cassandra | date=2005 12 27 | accessdate=2008 04 22] ) was an ancient and… …   Wikipedia

  • Kettle River (Minnesota) — Kettle River Ciudad de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Kettle (disambiguation) — Kettle may mean:*Kettle or teakettle, a metal pot with a spout and lid for boiling water for tea *Kettle (birds), a group of birds wheeling in flight *Kettle (landform), a glacial landform *Kettle Foods, a snack food company based in Salem,… …   Wikipedia

  • Kettle Bottom — is a collection of historical poems published in 2004 by Perugia Press in Florence, Massachusetts and written by Diane Gilliam Fisher. The collection’s deep focus is on the West Virginia Coal Wars of 1920 and 1921. [Fisher, Diane. Kettle Bottom.… …   Wikipedia

  • Kettle Creek — may refer to:In Georgia (U.S. state): *Battle of Kettle Creek, an American Revolutionary War battle *Kettle Creek (Georgia), a tributary of the Little RiverIn Ontario: *Kettle Creek (Ontario), a tributary of Lake Erie *Port Stanley, Ontario,… …   Wikipedia

  • Kettle Foods — is an international manufacturer of potato chips and other snack foods based in Salem, Oregon, United States. As of 2006 they were the largest natural potato chip brand in the U.S. [Kish, Matthew. [http://portland.bizjournals.com/portland/stories/… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»