Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(nurse)

  • 1 nurse

    /nə:s/ * danh từ - (động vật học) cá nhám * danh từ - vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ - sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú =a child at nurse+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú - nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)) =the nurse of liberty+ xứ sở của tự do - y tá, nữ y tá - (nông nghiệp) cây che bóng - (động vật học) ong thợ; kiến thợ * ngoại động từ - cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ) - bồng, ãm; nựng - săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh) =he stays at home mursing his cold+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm - chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...)) - nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...) - ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)

    English-Vietnamese dictionary > nurse

  • 2 nurse-child

    /'nə:stʃaild/ * danh từ - trẻ em còn bú, con thơ

    English-Vietnamese dictionary > nurse-child

  • 3 nurse-pond

    /'nə:spɔnd/ * danh từ - ao nuôi cá

    English-Vietnamese dictionary > nurse-pond

  • 4 dry-nurse

    /'drainə:s/ * danh từ - vú nuôi bộ (không cho bú sữa) * ngoại động từ - nuôi bộ (không cho bú sữa)

    English-Vietnamese dictionary > dry-nurse

  • 5 head-nurse

    /'hednə:s/ * danh từ - trưởng y tá

    English-Vietnamese dictionary > head-nurse

  • 6 wet-nurse

    /'wetn:s/ * danh từ - vú em, vú nuôi * ngoại động từ - làm vú nuôi cho (em bé)

    English-Vietnamese dictionary > wet-nurse

  • 7 die Kinderschwester

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kinderschwester

  • 8 der Krankenpfleger

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ - {orderly} lính liên lạc, người phục vụ, công nhân quét đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenpfleger

  • 9 die Pflegerin

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflegerin

  • 10 die Krankenschwester

    - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankenschwester

  • 11 die Pflege

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {fosterage} sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {nurture} đồ ăn, sự giáo dục - {tutelage} sự giám hộ, thời gian giám hộ = in Pflege sein {to be at nurse}+ = in Pflege geben {to farm out; to put to nurse}+ = in Pflege geben [zu] {to park [with]}+ = gute Pflege haben {to be well looked after}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflege

  • 12 nähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} giáo dục = sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähren

  • 13 der Krankenwärter

    - {male nurse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankenwärter

  • 14 großziehen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên = großziehen (zog groß,großgezogen) (Kinder) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großziehen

  • 15 die Lernschwester

    - {student nurse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lernschwester

  • 16 das Kindermädchen

    - {nanny} ruấy khũi bõ, nanny-goat - {nurse} cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom, sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương), cái nôi), y tá, nữ y tá, cây che bóng - ong thợ, kiến thợ = das indische Kindermädchen {ayah}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kindermädchen

  • 17 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 18 betreuen

    - {to nurse} cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), nuôi dưỡng, ấp ủ, ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to tend} chăm sóc, chăm nom, giữ gìn, theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ, quay về, xoay về, hướng về, đi về, hướng tới, nhắm tới, có khuynh hướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betreuen

  • 19 das Zimmer

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {chamber} phòng, buồng ngủ, nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ, phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà, viện - {room} cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do = im Zimmer {indoors}+ = das kleine Zimmer {closet}+ = das heizbare Zimmer {room with heating}+ = Zimmer vermieten {to let rooms}+ = ins Zimmer treten {to enter the room}+ = das behagliche Zimmer {snuggery}+ = ein Zimmer teilen [mit] {to chum [with]}+ = mein eigenes Zimmer {my own room}+ = Zimmer zu vermieten {rooms to let}+ = in möbliertem Zimmer {in lodgings}+ = ein Zimmer verräuchern {to fill a room with smoke}+ = aus dem Zimmer stürmen {to dash out of the room}+ = ins Zimmer hineinstürzen {to rush into the room}+ = ein allerliebstes Zimmer {a love of a room}+ = möblierte Zimmer vermieten {to let furnished rooms}+ = gibt es noch andere Zimmer? {are there any other rooms?}+ = Sie rauschte aus dem Zimmer. {She swept from the room.}+ = ich habe mein eigenes Zimmer {I have a room of my own}+ = ich führte ihn in das Zimmer {I showed him into the room}+ = wegen einer Erkältung das Zimmer hüten {to nurse a cold}+ = ich hatte nichts dagegen, daß er aus dem Zimmer ging {I did not object to his leaving the room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zimmer

  • 20 die Krankenpflegerin

    - {hospital nurse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankenpflegerin

См. также в других словарях:

  • nurse — nurse …   Dictionnaire des rimes

  • Nurse — (n[^u]rs), n. [OE. nourse, nurice, norice, OF. nurrice, norrice, nourrice, F. nourrice, fr. L. nutricia nurse, prop., fem. of nutricius that nourishes; akin to nutrix, icis, nurse, fr. nutrire to nourish. See {Nourish}, and cf. {Nutritious}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nurse 3D — Concept art Directed by Doug Aarniokoski Produced by Marc Bienstock …   Wikipedia

  • nurse — [ nɶrs ] n. f. • 1896; « nourrice anglaise » 1855; mot angl. « infirmière », du fr. nourrice ♦ Domestique (anglaise à l origine) qui s occupe exclusivement des soins à donner aux enfants, dans les familles riches. ⇒ bonne (d enfants), 3. garde,… …   Encyclopédie Universelle

  • nurse — [nʉrs] n. [ME norse < OFr norice < LL nutricia < L nutricius, that suckles or nourishes < nutrix (gen. nutricis), wet nurse < nutrire, to nourish < IE * (s)neu , var. of base * (s)nā , to flow > NATANT, Sans snāuti, (she)… …   English World dictionary

  • nurse — [n] person who tends to sick, cares for someone assistant, attendant, baby sitter, caretaker, foster parent, medic, minder, nurse practitioner, practical nurse, registered nurse, RN, sitter, therapist, wet nurse; concepts 357,414 nurse [v1] care… …   New thesaurus

  • Nurse — Nurse, v. t. [imp. & p. p. {Nursed}; p. pr. & vb. n. {Nursing}.] 1. To nourish; to cherish; to foster; as: (a) To nourish at the breast; to suckle; to feed and tend, as an infant. (b) To take care of or tend, as a sick person or an invalid; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • nurse — vb Nurse, nurture, foster, cherish, cultivate are comparable especially when they mean to give the care neces sary to the growth, development, or continued welfare or existence of someone or something. Nurse basically implies close care of and… …   New Dictionary of Synonyms

  • Nurse —   [nəːs], Sir (seit 1999) Paul M., britischer Zell und Molekularbiologe, * Norfolk 25. 1. 1949; arbeitet seit 1996 als Generaldirektor des Imperial Cancer Research Fund und Leiter des Zellzykluslabors in London; Nurse identifizierte eine der… …   Universal-Lexikon

  • nurse — 1. Voz tomada del inglés nurse, que se usa ocasionalmente en español con el significado de ‘niñera extranjera’: «Al principio contaron con la ayuda de diferentes nurses, pero ninguna daba en la tecla» (Penerini Aventura [Arg. 1999]). Se admite su …   Diccionario panhispánico de dudas

  • Nurse — [nœrs, engl. nə:s] die; , Plur. s [ nə:siz] u. n [ nœrsn̩] <aus engl. nurse, dies über (alt)fr. nourrice aus spätlat. nutricia »Amme« zu lat. nutrire, vgl. ↑nutrieren> (veraltet) Kinderpflegerin …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»