-
1 der Knopf
- {boss} ông chủ, thủ trưởng, ông trùm, tay cừ, nhà vô địch, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {pommel} núm chuôi kiếm, núm yên ngựa = einen Knopf drücken {to press a button}+ = auf den Knopf drücken {to press the button}+ = dieser Knopf ist abgegangen {this button came off}+ = jemanden beim Knopf festhalten {to buttonhole}+ -
2 der Knauf
- {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {pommel} núm chuôi kiếm, núm yên ngựa = der Knauf (Architektur) {capital}+ = der gotische Knauf (Architektur) {finial}+ -
3 projected
v. Tau yees phiaj num; tau yees faiadj. Yees tau phiaj num; raug yees phiaj num; raug fai -
4 work
v. Ua numn. Txoj num; txoj dej num; txoj hauj lwm -
5 works
v. Ua numn. Ntau txoj num; ntau txoj dej num; ntau txoj hauj lwm -
6 kotow
/'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai -
7 kowtow
/'kau'tau/ Cách viết khác: (kotow) /'kau'tau/ * danh từ - sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ * nội động từ - quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ - (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ =to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai -
8 pommel
/'pʌml/ * danh từ - núm chuôi kiếm - núm yên ngựa * ngoại động từ - đánh bằng núm chuôi kiếm - đấm túi bụi -
9 teat
/ti:t/ * danh từ - đầu vú, núm vú (đàn bà) - núm vú cao su (cho trẻ con bú) - (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú) =teat screw+ bu lông đầu tròn -
10 labored
v. Tau ua num; raug ua numadj. Nyuaj; yuam; quab yuam -
11 project
v. Yees phiaj num; yees fain. Daim phiaj num; fai -
12 projects
v. Yees phiaj num; yees fain. Ntau daim phiaj num; cov fai -
13 working
v. Tab tom ua numn. Kev tab tom ua numadj. Ua hauj lwm zoo -
14 die Zitze
- {mamma} uây khyếm mẹ, gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, vú - {teat} đầu vú, núm vú, núm vú cao su, đầu tròn - {tit} teat, chim sẻ ngô, ngựa con, cô gái, cậu bé, tit for tat ăn miếng trả miếng, to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai -
15 die Warze
- {nipple} núm vú, đầu vú cao su, núm, mô đất, miếng nối, ống nói - {papilla} nh - {wart} hột cơm, mụn cóc, bướu cây -
16 der Rohrstutzen
- {nipple} núm vú, đầu vú cao su, núm, mô đất, miếng nối, ống nói = der Rohrstutzen (Technik) {socket}+ -
17 der Knorren
- {gnarl} mấu, đầu mấu - {knag} mắt - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang -
18 der Nippel
- {nipple} núm vú, đầu vú cao su, núm, mô đất, miếng nối, ống nói -
19 die Brustwarze
- {teat} đầu vú, núm vú, núm vú cao su, đầu tròn - {tit} teat, chim sẻ ngô, ngựa con, cô gái, cậu bé, tit for tat ăn miếng trả miếng, to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai = die Brustwarze (Anatomie) {nipple}+ -
20 allow
/ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi
См. также в других словарях:
Num Ri — Elevation 6,677 m (21,906 ft) … Wikipedia
Num — may refer to: Short for number Num (Samoyedic god), a god of Samoyedic peoples Khnum, a god of Egyptian mythology Mios Num, an island of western New Guinea Num, Nepal NUM may refer to: National Union of Mineworkers (Great Britain) National Union… … Wikipedia
Num Ri — f6 Höhe 6.677 m … Deutsch Wikipedia
NUM — steht für: National Union of Mineworkers, eine britische Gewerkschaft Num steht für: 4. Buch Mose, Numeri, ein Buch der Bibel Num Taste, eine Taste auf einer (PC )Computertastatur Diese … Deutsch Wikipedia
Num — abbrev. Bible Numbers * * * (in full the National Union of Mineworkers) (in Britain) the main trade union for people who work in coal mines. For most of the 20th century, the production of coal was very important for Britain’s economy, so the NUM … Universalium
num — abbrev. 1. number 2. numeral(s) * * * (in full the National Union of Mineworkers) (in Britain) the main trade union for people who work in coal mines. For most of the 20th century, the production of coal was very important for Britain’s economy,… … Universalium
num — contr. Contração da preposição em e do artigo um. ‣ Etimologia: em + um num adv. s. m. [Informal, Portugal: Regionalismo] O mesmo que não. ‣ Etimologia: alteração de não … Dicionário da Língua Portuguesa
Num. Ap. — Num. Ap., Abkürzung für Numerische Apertur (s. Apertur) … Kleines Konversations-Lexikon
núm — Abreviatura de número. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 … Diccionario médico
núm. — núm. abreviatura 1. Número … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
Num — abbrev. Bible Numbers … English World dictionary