Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(nude)

  • 1 nude

    /nju:d/ * tính từ - trần, trần truồng, khoả thân =nude stocking+ bít tất màu da chân - (thực vật học) trụi lá - (động vật học) trụi lông - (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị =a nude contract+ một bản hợp đồng không có hiệu lực * danh từ - (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân - (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

    English-Vietnamese dictionary > nude

  • 2 der Körper

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = der Körper (Geometrie) {solid}+ = der spitze Körper {spire}+ = der nackte Körper {nude}+ = mitten im Körper {mesially}+ = die Lehre vom Körper {anatomy}+ = der elektrische Körper {electric}+ = der diamagnetische Körper (Physik) {diamagnetic}+ = an den Körper anschmiegen {to cling to the body}+ = schräg vor dem Körper halten {to port}+ = die Lehre vom organischen Körper {somatology}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körper

  • 3 die Aktstudie

    - {study from the nude}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aktstudie

  • 4 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 5 nackt

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {featherless} không có lông - {naked} khoả thân, loã lồ, trụi, rỗng không, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng, không thêm bớt, không căn cứ - {nude} trụi lá, trụi lông, không có hiệu lực, vô giá trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nackt

  • 6 halbnackt

    - {half-naked; semi-nude}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halbnackt

  • 7 der Akt

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {ceremony} nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách = der Akt (Kunst) {nude}+ = der Akt (Theater) {act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Akt

  • 8 nichtig

    - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, vô tích sự - {futile} vô ích, không có hiệu quả - {inane} ngu ngốc, ngớ ngẩn, trống rỗng - {nugatory} vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {trivial} thường, bình thường, không quan trọng, không có tài cán gì, thông thường - {vain} không có kết quả, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo - {void} bỏ không, khuyết, không có người thuê, không có, không có giá trị = nichtig (Jura) {nude}+ = null und nichtig {null and void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtig

  • 9 das Modell

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - sự thiết lập - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sampler} vải thêu mẫu, ống góp, cực góp - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, dáng, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {type} đại diện điển hình = das Modell (Maler) {sitter}+ = nach Modell {from the nude}+ = Modell stehen {to model}+ = Modell sitzen {to sit (sat,sat)+ = das anatomische Modell {manikin; phantom}+ = das rekonstruierte Modell {restoration}+ = für jemanden Modell stehen {to pose for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Modell

См. также в других словарях:

  • nude — Bendroji  informacija Rūšis: naujai skolinta citata Kilmė: anglų, nude. Pateikta: 2011 11 26. Atnaujinta: 2014 01 04. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: šviesios odos spalva; smėliškai rausva spalva. Pastabos vartotojams: bendrinėje kalboje ši… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • nude — Bendroji  informacija Rūšis: naujai skolinta citata Kilmė: anglų, nude. Pateikta: 2011 11 26. Atnaujinta: 2014 01 04. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: šviesios odos spalva; smėliškai rausva spalva. Pastabos vartotojams: bendrinėje kalboje ši… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • Nude — (n[=u]d), a. [L. nudus. See {Naked}.] 1. Bare; naked; unclothed; undraped; as, a nude statue. [1913 Webster] 2. (Law) Naked; without consideration; void; as, a nude contract. See {Nudum pactum}. Blackstone. [1913 Webster] {The nude}, the undraped …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Nude — (1981) LP de Camel Publicación 1981 Grabación 1981 Género(s) Rock progresivo Duración 44:45 …   Wikipedia Español

  • nude — [no͞od, nyo͞od] adj. [L nudus, NAKED] 1. completely unclothed or uncovered; naked; bare 2. Law without consideration or other legal essential: said esp. of contracts n. 1. a nude person 2. a representation of a nude human figure in painting,… …   English World dictionary

  • nude — adj *bare, naked, bald, barren Antonyms: clothed …   New Dictionary of Synonyms

  • nude — [adj] without clothes, covering au naturel*, bald, bare, bare skinned, buck naked*, dishabille*, disrobed, exposed, garmentless, in birthday suit, in one’s skin*, in the altogether*, naked, peeled*, raw, skin, stark, stark naked*, stripped,… …   New thesaurus

  • nude — ► ADJECTIVE ▪ wearing no clothes. ► NOUN ▪ a naked human figure as a subject in art or photography. DERIVATIVES nudity noun. ORIGIN Latin nudus plain, explicit …   English terms dictionary

  • nude — [[t]nju͟ːd, AM nu͟ːd[/t]] nudes 1) ADJ: ADJ n, ADJ after v, v link ADJ A nude person is not wearing any clothes. The occasional nude bather comes here... We are not allowed to perform nude, said the Chinese director... In the reproduced bronze… …   English dictionary

  • nude — I. adjective (nuder; nudest) Etymology: Latin nudus naked more at naked Date: 1531 1. lacking something essential especially to legal validity < a nude contract > 2. a. devoid of a natural or conventional covering; especially not covered by… …   New Collegiate Dictionary

  • Nude — Pour les articles homonymes, voir nude. Nude who wears no clothes cannot be undressed Pays d’origine Paris …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»