Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(noticeable)

  • 1 noticeable

    /'noutisəbl/ * tính từ - đáng chú ý, đáng để ý - có thể nhận thấy, có thể thấy r

    English-Vietnamese dictionary > noticeable

  • 2 bemerkbar

    - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng kể, có thể tổ chức - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy = sich bemerkbar machen {to become apparent; to draw attention to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemerkbar

  • 3 merkbar

    - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merkbar

  • 4 fühlbar

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {tactile} xúc giác, đích xác, hiển nhiên, rành rành - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, xác thực, không thể nghi ngờ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlbar

  • 5 bemerkenswert

    - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {noteworthy} đáng để ý, đáng ghi nh - {noticeable} có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, có thể tổ chức - {remarkable} xuất sắc, phi thường, đặc biệt, rõ rệt - {signal} đang kể, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu = bemerkenswert [wegen,durch] {distinguished [for,by]}+ = geschichtlich bemerkenswert {historic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bemerkenswert

  • 6 merklich

    - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinctly} riêng biệt, rành mạch, minh bạch, rõ rệt - {marked} bị để ý - {noticeable} đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merklich

  • 7 wahrnehmbar

    - {apprehensible} hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được - {cognizable} có thể nhận thức được, thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {observable} có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng kể, có thể tổ chức - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = nicht wahrnehmbar {imperceptible; inapprehensible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahrnehmbar

См. также в других словарях:

  • noticeable — noticeable, remarkable, prominent, outstanding, conspicuous, salient, signal, striking, arresting can all mean attracting or compelling notice or attention. Noticeable implies that the thing so described is unlikely to escape observation {a… …   New Dictionary of Synonyms

  • noticeable — [nōt′is ə bəl] adj. 1. readily noticed; conspicuous 2. worth noticing; significant noticeably adv. SYN. NOTICEABLE is applied to that which must inevitably be noticed [a noticeable coolness in his manner ]; REMARKABLE applies to that which is… …   English World dictionary

  • Noticeable — No tice*a*ble, a. Capable of being observed; worthy of notice; likely to attract observation; conspicuous. [1913 Webster] A noticeable man, with large gray eyes. Wordsworth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • noticeable — index apparent (perceptible), appreciable, blatant (conspicuous), conspicuous, determinable (ascertainable) …   Law dictionary

  • noticeable — (adj.) 1796, worthy of notice, from NOTICE (Cf. notice) (n.) + ABLE (Cf. able). Meaning capable of being noticed is from 1809. Related: Noticeably …   Etymology dictionary

  • noticeable — is spelt with an e in the middle …   Modern English usage

  • noticeable — [adj] conspicuous, evident apparent, appreciable, arresting, arrestive, big as life*, can’t miss it*, clear, distinct, eye catching, manifest, marked, notable, noteworthy, observable, obvious, open and shut*, outstanding, palpable, patent,… …   New thesaurus

  • noticeable — ► ADJECTIVE ▪ easily seen; clear or apparent. DERIVATIVES noticeably adverb …   English terms dictionary

  • noticeable — adjective a fresh coat of paint will make a noticeable difference Syn: distinct, evident, obvious, apparent, manifest, patent, plain, clear, marked, conspicuous, front and center, unmistakable, undeniable, pronounced, prominent, striking,… …   Thesaurus of popular words

  • Noticeable — Wikipedia does not have an encyclopedia article for Noticeable (search results). You may want to read Wiktionary s entry on noticeable instead.wiktionary:Special:Search/noticeable …   Wikipedia

  • noticeable — adj. VERBS ▪ be ▪ become ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc. ▪ especial …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»