Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(note

  • 1 note

    /nout/ * danh từ - lời ghi, lời ghi chép =to make (take) notes+ ghi chép =I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi - lời ghi chú, lời chú giải - sự lưu ý, sự chú ý =worthy of note+ đáng chú ý =to take note of+ lưu ý đến - bức thư ngắn =to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn - (ngoại giao) công hàm =diplomatic note+ công hàm ngoại giao - phiếu, giấy =promisorry note+ giấy hẹn trả tiền - dấu, dấu hiệu, vết =a note of infamy+ vết nhục =note of interrogation+ dấu hỏi - tiếng tăm, danh tiếng =a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt - (âm nhạc) nốt; phím (pianô) - điệu, vẻ, giọng, mùi =there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ =his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh * ngoại động từ - ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy =note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi - ghi, ghi chép - chú giải, chú thích

    English-Vietnamese dictionary > note

  • 2 note magnifier

    /'nout'mægnifaiə/ * danh từ - (raddiô) máy tăng âm

    English-Vietnamese dictionary > note magnifier

  • 3 note-paper

    /'nout,peipə/ * danh từ - giấy viết thư

    English-Vietnamese dictionary > note-paper

  • 4 note-shaver

    /'nout,ʃeivə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi

    English-Vietnamese dictionary > note-shaver

  • 5 bank-note

    /'bæɳknout/ * danh từ - giấy bạc

    English-Vietnamese dictionary > bank-note

  • 6 chest-note

    /'tʃestnout/ * danh từ - giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)

    English-Vietnamese dictionary > chest-note

  • 7 delivery note

    /di'livəri'nout/ * danh từ - (thương nghiệp) phiếu giao hàng

    English-Vietnamese dictionary > delivery note

  • 8 dispatch-note

    /dis'pætʃnout/ * danh từ - phiếu gửi

    English-Vietnamese dictionary > dispatch-note

  • 9 passing-note

    /'pɑ:siɳnout/ * danh từ - (âm nhạc) nốt lưới

    English-Vietnamese dictionary > passing-note

  • 10 side-note

    /'saidnout/ * danh từ - lời chú giải ở lề

    English-Vietnamese dictionary > side-note

  • 11 admiration

    /,ædmə'reiʃn/ * danh từ - sự ngắm nhìn một cách vui thích - sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng - người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng - (ngôn ngữ học) sự cảm thán =note of admiration+ dấu than - (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên

    English-Vietnamese dictionary > admiration

  • 12 brief

    /bri:f/ * tính từ - ngắn, vắn tắt, gọn =a brief note+ lời ghi chú vắn tắt * danh từ - bản tóm tắt, bản toát yếu - (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng =to hold a brief for someone+ biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư) - lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) - (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng) !in brief - tóm lại * ngoại động từ - tóm tắt lại - lập hồ sơ (một vụ kiện) - giao cho luật sư để biện hộ - chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) - chỉ dẫn tường tận

    English-Vietnamese dictionary > brief

  • 13 change

    /tʃeindʤ/ * danh từ - sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi =to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn =just for a change+ để thay đổi một chút =change for the better+ sự thay đổi tốt hơn =change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường =the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống =change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch - trăng non - bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) - tiền đổi, tiền lẻ - tiền phụ lại (cho khách hàng) - nơi đổi tàu xe - sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange) - (số nhiều) trật tự rung chuông !change of life - (y học) thời kỳ mãn kinh !to get no change out of somebody - không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) - (thông tục) không móc được của ai cái gì !to ring the changes on a subject - lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau !to take one's (the) change out of somebody - (thông tục) trả thù ai * ngoại động từ - đổi, thay, thay đổi =to change one's coat+ thay áo - đổi, đổi chác =to change something for something+ đổi lấy cái gì =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ - (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành - đổi ra tiền lẻ =to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ * nội động từ - thay đổi, biến đổi =all things change+ mọi vật đều thay đổi - sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng) =when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non? - thay quần áo =I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay - đổi tàu xe =we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu !to change about - trở mặt !to change down - trả số, xuống số (ô tô) !to change colour - (xem) colour !to change one's condition - (xem) condition !to change front - đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) - (thông tục) thay giày - đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)

    English-Vietnamese dictionary > change

  • 14 consignment

    /kən'siliənt/ * danh từ - sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán =goods for consignment to the provinces and abroad+ hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài =to send someone goods on consignment+ gửi hàng hoá cho người nào bán =your consignment of book has duly come to hand+ chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến =to the consignment of Mr. X+ gửi ông X =consignment note+ phiếu gửi hàng - gửi hàng để bán

    English-Vietnamese dictionary > consignment

  • 15 discordant

    /dis'kɔ:dənt/ * tính từ - bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp - chói tai, nghịch tai; không hợp âm =a discordant note+ (âm nhạc) nốt nghịch tai

    English-Vietnamese dictionary > discordant

  • 16 double

    /'dʌbl/ * tính từ - đôi, hai, kép =double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị =double bed+ giường đôi =double note+ (âm nhạc) nốt đôi - gập đôi - nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái =to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái - gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi =double ale+ xuất bia đôi - (thực vật học) kép (hoa) * danh từ - cái gấp đôi, lượng gấp đôi - bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác) - (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ - (sân khấu) người đóng thay thế (một vai) - bóng ma, hồn (người chết hiện hình) - sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông) - (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều =to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều * phó từ - đôi, gấp đôi, gấp hai =to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) =to see double+ nhìn hoá hai =to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì - gập đôi, còng gập lại =bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác * ngoại động từ - làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi =to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai =to double the work+ làm gấp đôi công việc - ((thường) + up) gập đôi =to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi - xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác - (âm nhạc) tăng đôi - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế =to double a part+ đóng thay thế một vai =to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim - nắm chặt (nắm tay) =to double one's fist+ nắm chặt tay - (hàng hải) đi quanh (mũi biển) * nội động từ - gấp đôi, tăng gấp đôi - ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi =to double up with pain+ đau gập người lại - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...) - (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

    English-Vietnamese dictionary > double

  • 17 dwell

    /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại =to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt =to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai - đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) * danh từ - (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

    English-Vietnamese dictionary > dwell

  • 18 dwelt

    /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại =to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt =to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai - đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) * danh từ - (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

    English-Vietnamese dictionary > dwelt

  • 19 exclamation

    /,eksklə'meiʃn/ * danh từ - sự kêu lên, sự la lên - lời kêu lên, lời la lên !note of exclamation - dấu than

    English-Vietnamese dictionary > exclamation

  • 20 false

    /fɔ:ls/ * tính từ - sai, nhầm =a false idea+ ý kiến sai =a false note+ (âm nhạc) nốt sai =false imprisonment+ sự bắt tù trái luật - không thật, giả =a false mirror+ gương không thật =a false coin+ tiền giả =false hair+ tóc giả - dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối !false alarm - báo động giả; báo động lừa !false card - quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương) !false position - thế trái cựa !on (under) false pretences - pretence * phó từ - dối, lừa =to play someone false+ lừa ai, phản ai

    English-Vietnamese dictionary > false

См. также в других словарях:

  • note — note …   Dictionnaire des rimes

  • noté — noté …   Dictionnaire des rimes

  • Note — Note …   Deutsch Wörterbuch

  • note — [ nɔt ] n. f. • XIIe; lat. nota I ♦ 1 ♦ Signe qui sert à caractériser un son par sa forme (durée du son) et par sa place sur la portée (hauteur du son). Notes de musique. Figures de notes : les différentes formes des notes exprimant leur durée… …   Encyclopédie Universelle

  • note — 1 n 1 a: a written promise to pay a debt; specif: promissory note in this entry bank note: a promissory note issued by a bank payable to bearer on demand but without interest and circulating as money cog·no·vit note /käg nō vit , kōg /: a note in …   Law dictionary

  • Note — Note, n. [F. note, L. nota; akin to noscere, notum, to know. See {Know}.] 1. A mark or token by which a thing may be known; a visible sign; a character; a distinctive mark or feature; a characteristic quality. [1913 Webster] Whosoever appertain… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • note — NOTE. s. f. Marque que l on fait en quelque endroit d un livre, d un escrit, pour s en souvenir, & pour y avoir esgard. Mettez une note à la marge pour retrouver le passage. Note, signifie aussi, Bref commentaire sur quelque endroit d un escrit,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • note — [nōt] n. [OFr < L nota, a mark, sign, character, letter < notus, pp. of noscere, to know < gnoscere, to KNOW] 1. a mark of some quality, condition, or fact; distinguishing or characteristic feature, mood, tone, etc. [a note of sadness] 2 …   English World dictionary

  • Note — (von lat. nota „Merkmal, Schriftzeichen“) steht für: Note (Musik), ein Symbol zur schriftlichen Aufzeichnung eines Tones in der Musik Schulnote, eine Leistungsbeurteilung im schulischen Umfeld diplomatische Note, ein Schriftstück, meist im… …   Deutsch Wikipedia

  • note — ► NOUN 1) a brief written record of facts, topics, or thoughts, used as an aid to memory. 2) a short written message or document. 3) Brit. a banknote. 4) a single tone of definite pitch made by a musical instrument or voice, or a symbol… …   English terms dictionary

  • Note — Note, v. t. [imp. & p. p. {Noted}; p. pr. & vb. n. {Noting}.] [F. noter, L. notare, fr. nota. See {Note}, n.] [1913 Webster] 1. To notice with care; to observe; to remark; to heed; to attend to. Pope. [1913 Webster] No more of that; I have noted… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»