Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(note

  • 21 fundamental

    /,fʌndə'mentl/ * tính từ - cơ bản, cơ sở, chủ yếu =fundamental rules+ những quy tắc cơ bản - (âm nhạc) gốc =fundamental note+ nốt gốc * danh từ, (thường) số nhiều - quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản =the fundamentals of mathematics+ những quy tắc cơ bản của toán học - (âm nhạc) nốt gốc

    English-Vietnamese dictionary > fundamental

  • 22 grace

    /greis/ * danh từ - vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển =to speak with grace+ ăn nói có duyên =to dance with grace+ nhảy múa uyển chuyển =to walk with grace+ đi đứng uyển chuyển - (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã =airs and graces+ diệu màu mè - thái độ (trong khi làm việc gì) =to do something with a good grace+ vui lòng làm việc gì =with a bad (an all) grace+ miễn cưỡng =he had the grace to say that...+ anh ta cũng biết điều mà nói rằng... - ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố =to be in somebody's good graces+ được ai trọng đâi, được ai chiếu cố =an act of grace+ hành động chiếu cố, đặc ân - sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn) =to give somebody a week's grace+ cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì) =last day of grace+ thời hạn cuối cùng - sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung =a measure of grace+ biện pháp khoan dung - ơn trời, ơn Chúa =by God's grace+ nhờ ơn trời, nhờ trời =in the year of grace 1966+ năm 1966 sau công nguyên - lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm) - ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...) =His (Her, Yours) Grace the Duke+ ngài công tước - (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca) =a grace note+ nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay - sự cho phép dự thi (ở trường đại học) - (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ !to take dinner without grace - ăn nằm với nhau trước khi cưới * ngoại động từ - làm cho duyên dáng thêm - làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho =the ceremony was graced by the presence of...+ buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ

    English-Vietnamese dictionary > grace

  • 23 identic

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identic

  • 24 identical

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identical

  • 25 jarring

    /'dʤɑ:riɳ/ * tính từ - chói tai, nghịch tai, làm gai người =a jarring sound+ tiếng chói tai =a jarring note+ (âm nhạc) nốt nghịch tai - làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...) - va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp =jarring interests+ quyền lợi xung dột =jarring opinions+ ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn

    English-Vietnamese dictionary > jarring

  • 26 promisorry

    /promisorry/ * tính từ - hứa hẹn; hẹn trả tiền =promisorry note+ giấy hẹn trả tiền =promisorry oath+ lời thề hẹn trả tiền

    English-Vietnamese dictionary > promisorry

  • 27 slid

    /slaid/ * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    English-Vietnamese dictionary > slid

  • 28 slide

    /slaid/ * danh từ - sự trượt - đường trượt trên tuyết - mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...) - khe trượt; bộ phận trượt (trong máy) - bản kính mang vật (ở kính hiển vi) - bản kính dương (đèn chiếu) - (âm nhạc) luyến ngắt * nội động từ slid - trượt, chuyển động nhẹ nhàng =piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm - lướt qua, đi lướt =to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị - đi qua, trôi qua =let things slide+ để sự việc trôi qua - rơi vào, sa ngã =to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi - (âm nhạc) luyến =to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác * ngoại động từ - bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt =to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi =to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào

    English-Vietnamese dictionary > slide

  • 29 verbal

    /'və:bəl/ * tính từ - (thuộc) từ, (thuộc) lời =a verbal error+ một sai sót về từ =a good verbal memory+ trí nhớ từ tốt - bằng lời nói, bằng miệng =a verbal explanation+ một sự giải thích bằng miệng =verbal contract+ hợp đồng miệng; giao ước miệng =verbal note+ (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm) - theo chữ một, từng chữ một (dịch) =a verbal translation+ một bản dịch theo từng chữ một - (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ =verbal noun+ danh từ gốc động từ

    English-Vietnamese dictionary > verbal

  • 30 victualling

    /'vitliɳ/ * danh từ - sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm =victualling note+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ

    English-Vietnamese dictionary > victualling

  • 31 worthy

    /'wə:ði/ * tính từ - xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người) =worthy people+ người xứng đáng, người đáng kính trọng - xứng đáng, thích đáng; thích hợp =a worthy reward+ một phần thưởng xứng đáng - đáng =worthy of note+ đáng chú ý * danh từ -(mỉa mai);(đùa cợt) vị =who's the worthy who has just arrived?+ vị nào vừa mới đến thế? - (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân

    English-Vietnamese dictionary > worthy

См. также в других словарях:

  • note — note …   Dictionnaire des rimes

  • noté — noté …   Dictionnaire des rimes

  • Note — Note …   Deutsch Wörterbuch

  • note — [ nɔt ] n. f. • XIIe; lat. nota I ♦ 1 ♦ Signe qui sert à caractériser un son par sa forme (durée du son) et par sa place sur la portée (hauteur du son). Notes de musique. Figures de notes : les différentes formes des notes exprimant leur durée… …   Encyclopédie Universelle

  • note — 1 n 1 a: a written promise to pay a debt; specif: promissory note in this entry bank note: a promissory note issued by a bank payable to bearer on demand but without interest and circulating as money cog·no·vit note /käg nō vit , kōg /: a note in …   Law dictionary

  • Note — Note, n. [F. note, L. nota; akin to noscere, notum, to know. See {Know}.] 1. A mark or token by which a thing may be known; a visible sign; a character; a distinctive mark or feature; a characteristic quality. [1913 Webster] Whosoever appertain… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • note — NOTE. s. f. Marque que l on fait en quelque endroit d un livre, d un escrit, pour s en souvenir, & pour y avoir esgard. Mettez une note à la marge pour retrouver le passage. Note, signifie aussi, Bref commentaire sur quelque endroit d un escrit,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • note — [nōt] n. [OFr < L nota, a mark, sign, character, letter < notus, pp. of noscere, to know < gnoscere, to KNOW] 1. a mark of some quality, condition, or fact; distinguishing or characteristic feature, mood, tone, etc. [a note of sadness] 2 …   English World dictionary

  • Note — (von lat. nota „Merkmal, Schriftzeichen“) steht für: Note (Musik), ein Symbol zur schriftlichen Aufzeichnung eines Tones in der Musik Schulnote, eine Leistungsbeurteilung im schulischen Umfeld diplomatische Note, ein Schriftstück, meist im… …   Deutsch Wikipedia

  • note — ► NOUN 1) a brief written record of facts, topics, or thoughts, used as an aid to memory. 2) a short written message or document. 3) Brit. a banknote. 4) a single tone of definite pitch made by a musical instrument or voice, or a symbol… …   English terms dictionary

  • Note — Note, v. t. [imp. & p. p. {Noted}; p. pr. & vb. n. {Noting}.] [F. noter, L. notare, fr. nota. See {Note}, n.] [1913 Webster] 1. To notice with care; to observe; to remark; to heed; to attend to. Pope. [1913 Webster] No more of that; I have noted… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»