Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(mistake)

  • 1 mistake

    /mis'teik/ * danh từ - lỗi, sai lầm, lỗi lầm =to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake - (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa =it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng * động từ mistook; mistaken - phạm sai lầm, phạm lỗi - hiểu sai, hiểu lầm - lầm, lầm lẫn =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác !there is no mistaken - không thể nào lầm được =there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được

    English-Vietnamese dictionary > mistake

  • 2 mistake

    v. Yuam kev
    n. Qho yuam kev; kev yuam kev

    English-Hmong dictionary > mistake

  • 3 der Additionsfehler

    - {mistake in addition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Additionsfehler

  • 4 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 5 mistook

    /mis'teik/ * danh từ - lỗi, sai lầm, lỗi lầm =to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake - (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa =it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng * động từ mistook; mistaken - phạm sai lầm, phạm lỗi - hiểu sai, hiểu lầm - lầm, lầm lẫn =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác !there is no mistaken - không thể nào lầm được =there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được

    English-Vietnamese dictionary > mistook

  • 6 verwechseln

    - {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ = verwechseln [mit] {to confound [with]; to mistake (mistook,mistaken) [for]}+ = jemanden mit jemandem verwechseln {to mistake someone for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwechseln

  • 7 das Versehen

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {inadvertency} sự vô ý, sự không chú ý, sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý, sự không chủ tâm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = aus Versehen {accidentally; by an oversight; by mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versehen

  • 8 der Irrtum

    - {aberrance} sự lầm lạc, sự khác thường - {aberrant} - {aberration} phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, quang sai, tính sai - {deception} sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fallacy} nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {falsity} falseness, điều lừa dối, lời nói dối - {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh - thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thất bại, sự thiếu, sự vắng - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {misunderstanding} sự hiểu lầm, sự bất hoà - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {wrong} điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, điều thiệt hại, điều tổn hại = Irrtum vorbehalten {subject to correction}+ = Versuch und Irrtum {trial and error}+ = der trügerische Irrtum {falsity}+ = sich als Irrtum erweisen {to prove to be a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrtum

  • 9 die Verwechslung

    - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn = es muß eine Verwechslung vorliegen {there must be some mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwechslung

  • 10 nachsehen

    - {to peek} hé nhìn, lé nhìn - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, xem lại, hiệu đính = nachsehen (sah nach,nachgesehen) {to check; to examine; to excuse; to look up; to overlook}+ = jemandem etwas nachsehen {to overlook someone's mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachsehen

  • 11 die Verirrung

    - {aberrance} sự lầm lạc, sự khác thường - {aberration} phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, quang sai, tính sai - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {mistake} sai lầm, lỗi lầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verirrung

  • 12 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 13 der Tippfehler

    - {typing mistake}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tippfehler

  • 14 der Hörfehler

    - {hearing mistake}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hörfehler

  • 15 sich verlesen

    - {to make a mistake in reading}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verlesen

  • 16 ja gewiß!

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên = ganz gewiß {and no mistake}+ = aber gewiß! {rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ja gewiß!

  • 17 vertippen

    - {to mistype} = sich vertippen {to make a typing mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertippen

  • 18 verkennen

    - {to misapprehend} hiểu sai, hiểu lầm - {to misjudge} xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai = verkennen (verkannte,verkannt) {to mistake (mistook,mistaken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkennen

  • 19 der Rechtschreibfehler

    - {spelling mistake}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechtschreibfehler

  • 20 falsch auffassen

    - {to misconceive} quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai - {to mistake (mistook,mistaken) phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn - {to misunderstand (misunderstood,misunderstood) = schwer auffassen {to be slow in the uptake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch auffassen

См. также в других словарях:

  • mistake — mis·take n 1: an unintentional error esp. in legal procedure or form that does not indicate bad faith and that commonly warrants excuse or relief by the court the court s power to revise a judgment because of fraud, mistake, or irregularity a… …   Law dictionary

  • Mistake — Mis*take (m[i^]s*t[=a]k ), v. t. [imp. & obs. p. p. {Mistook} (m[i^]s*t[oo^]k ); p. p. {Mistaken} (m[i^]s*t[=a]k n); p. pr. & vb. n. {Mistaking}.] [Pref. mis + take: cf. Icel. mistaka.] 1. To take or choose wrongly. [Obs. or R.] Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mistake# — mistake vb Mistake, confuse, confound are comparable when they mean to mix up things, typically by taking one thing for another. One mistakes one thing for another when by an error of perception or of thought or as a result of a predisposition or …   New Dictionary of Synonyms

  • mistake — [mi stāk′] vt. mistook, mistaken or Obs. mistook, mistaking [ME mistaken < ON mistaka, to take wrongly: see MIS 1 & TAKE] 1. to understand or perceive wrongly; interpret or judge incorrectly [mistake someone s motives] 2. to tak …   English World dictionary

  • Mistake — Mis*take (m[i^]s*t[=a]k ), n. 1. An apprehending wrongly; a misconception; a misunderstanding; a fault in opinion or judgment; an unintentional error of conduct. [1913 Webster] Infallibility is an absolute security of the understanding from all… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mistake — Mis*take , v. i. To err in knowledge, perception, opinion, or judgment; to commit an unintentional error. [1913 Webster] Servants mistake, and sometimes occasion misunderstanding among friends. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mistake — [n] error, misunderstanding aberration, blooper*, blunder, boo boo*, bungle, confusion, delusion, erratum, false move, false step, fault, faux pas, flub*, fluff*, gaffe, illusion, inaccuracy, inadvertence, lapse, misapplication, misapprehension,… …   New thesaurus

  • mistake — ► NOUN 1) a thing that is incorrect. 2) an error of judgement. ► VERB (past mistook; past part. mistaken) 1) be wrong about. 2) (mistake for) confuse (someone or something) with …   English terms dictionary

  • mistake — mis|take1 W2S2 [mıˈsteık] n 1.) something that has been done in the wrong way, or an opinion or statement that is incorrect →↑error mistake in ▪ We may have made a mistake in our calculations. ▪ a mistake in the law ▪ Ivan s work is always full… …   Dictionary of contemporary English

  • MISTAKE — A legal transaction requires that the making up of the mind (or the conclusive intention of the parties to close the bargain – gemirat ha da at) be demonstrated (see acquisition , Modes of). When it is apparent that one of the parties lacked such …   Encyclopedia of Judaism

  • mistake — mis|take1 [ mı steık ] noun count *** 1. ) something that you have not done correctly, or something you say or think that is not correct: make a mistake: I won t make the same mistake again! Don t worry, it s an easy mistake to make. correct a… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»