Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(milk)+shake

  • 1 milk-shake

    /'milk'ʃeik/ * danh từ - cốc sữa trứng đã khuấy

    English-Vietnamese dictionary > milk-shake

  • 2 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 3 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

См. также в других словарях:

  • Milk-Shake — Le milk shake au chocolat Le milk shake (lait secoué en anglais, aussi appelé lait frappé au Québec) est une boisson frappée, à base de lait. Il se prépare généralement en ajoutant de la crème glacée aromatisée et/ou des fruits, des sirops, à du… …   Wikipédia en Français

  • Milk shake — Le milk shake au chocolat Le milk shake (lait secoué en anglais, aussi appelé lait frappé au Québec) est une boisson frappée, à base de lait. Il se prépare généralement en ajoutant de la crème glacée aromatisée et/ou des fruits, des sirops, à du… …   Wikipédia en Français

  • milk-shake — [ milkʃɛk ] n. m. • 1946; mot angl. amér., de milk « lait » et to shake « secouer » ♦ Anglic. Boisson frappée, aromatisée, à base de lait ou de farine lactée. Des milk shakes à la fraise, à la banane. ● milk shake, milk shakes nom masculin… …   Encyclopédie Universelle

  • milk shake — milk′ shake or milk′shake n. coo a beverage of cold milk, flavoring, and often ice cream, blended in a mixer • Etymology: 1885–90, amer …   From formal English to slang

  • milk shake — milk .shake n 1.) BrE a sweet drink made of milk with fruit or chocolate added 2.) AmE a sweet drink made of milk, ↑ice cream, and fruit or chocolate …   Dictionary of contemporary English

  • milk shake — (izg. mȉlk šȅjk) m DEFINICIJA napitak od mlijeka i voća ili voćnog sirupa; frape ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • Milk-shake — Un milk shake à la fraise nappé de crème chantilly accompagné d un coulis de sirop à la fraise Un milk shake, lait frappé (au Québec[1]) ou frappé (en Suisse romande) est une …   Wikipédia en Français

  • milk shake — milkshake milk shake , milk shake milk shake (m[i^]lk sh[=a]k ) n. A frothy drink of milk and flavoring and sometimes fruit or ice cream, shaken together or blended in a blender. Syn: milk shake, shake. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • milk shake — noun frothy drink of milk and flavoring and sometimes fruit or ice cream • Syn: ↑milkshake, ↑shake • Hypernyms: ↑drink • Hyponyms: ↑eggshake, ↑frappe, ↑malted, ↑ …   Useful english dictionary

  • milk·shake — /ˈmılkˌʃeık/ noun, pl shakes [count] : a thick drink made of milk, a flavoring syrup, and often ice cream a chocolate/vanilla milkshake called also shake …   Useful english dictionary

  • Milk shake — shake …   Dictionary of Australian slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»