Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

(mep)

  • 81 der Schaum

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {lather} mồ hôi, trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi - {scum} váng, cặn bã - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {spume} - {suds} nước xà phòng, bọt nước xà phòng, rượu bia - {yeast} men, men rượu, men bia = der Schaum (Bier) {head}+ = ohne Schaum {foamless}+ = zu Schaum schlagen {to churn}+ = mit Schaum bedeckt {lathery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaum

  • 82 der Egel

    (Zoologie) - {leech} cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, kẻ bóc lột, kẻ hút máu, thầy thuốc, thầy lang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Egel

  • 83 die Einfassung

    - {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {edging} sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, gờ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfassung

  • 84 das Gestell

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {cradle} cái nôi, nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, giàn giữ tàu, cái khung gạt, thùng đãi vàng, giá để ống nghe - {easel} giá vẽ, giá bảng đen - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {horse} ngựa, kỵ binh, ngựa gỗ vaulting horse), giá, quỷ đầu ngựa đuôi cá, cá ngựa, con moóc, dây thừng, dây chão, khối đá nằm ngang, horse-power, bài dịch để quay cóp - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, gọng, ngựa cưỡi - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên - {rack} những đám mây trôi giạt, máng ăn, giá để hành lý luggage rack), giá bom, thanh răng, cơ cấu thanh răng, cái trăn, sự tra tấn, sự hành hạ, sự đau nhói, nỗi đau khổ, nước kiệu - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, nòng cốt, dàn bài, người gầy da bọc xương - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng - {trestle} mễ, trụ trestle-work) = das Gestell (Technik) {dog}+ = auf ein Gestell legen {to rack}+ = auf einem Gestell trocknen {to hack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestell

  • 85 der Kehrreim

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {refrain} - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = der Rundgesang mit Kehrreim (Musik) {roundelay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kehrreim

  • 86 das Haschen

    (Kinderspiel) - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Haschen

  • 87 das Wiedersehen

    - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = auf Wiedersehen! {bye-bye; farewell!; goodbye!; see you again!; so long!}+ = auf baldiges Wiedersehen! {see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiedersehen

  • 88 die Erleuchtung

    - {daylight} ánh nắng ban ngày, sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...) - {enlightenment} sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ - {illumination} sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa, đèn treo, hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ, chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ - sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, sự làm rạng rỡ, độ rọi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erleuchtung

  • 89 die Flugbahn

    - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {trajectory} đường đạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flugbahn

  • 90 das Brötchen

    - {biscuit} bánh quy, bánh quy mặn, bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần thứ nhất, màu bánh quy, màu nâu nhạt - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng = kleine Brötchen backen {to eat humble pie}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brötchen

  • 91 das Wälzen

    - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wälzen

  • 92 der Blutsauger

    - {leech} cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, kẻ bóc lột, kẻ hút máu, thầy thuốc, thầy lang - {vampire} ma hút máu, ma cà rồng, dơi quỷ vampire bat), cửa sập vampire trap), người đàn bà mồi chài đàn ông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blutsauger

  • 93 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 94 der Rockschoß

    - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, mép, rìa - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rockschoß

  • 95 der Rock

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {skirt} vạt áo, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ, mép, rìa = der weite Rock {full skirt}+ = der langschößige Rock {longtailed coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rock

  • 96 das Reitpferd

    - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi = das kleine Reitpferd {nag}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reitpferd

  • 97 die Möglichkeit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {contingency} sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {eventuality} sự việc có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra - {feasibility} sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực = die Möglichkeit [zu tun] {possibility [of doing]}+ = nach Möglichkeit {if possible}+ = die letzte Möglichkeit {off chance}+ = es gibt keine andere Möglichkeit {there is no other way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeit

  • 98 die Handelsspanne

    - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handelsspanne

  • 99 der Zipfel

    - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zipfel

  • 100 der Ritt

    - {equitation} thuật cưỡi ngựa, tài cưỡi ngựa - {mount} núi đặt trước danh từ riêng Mt), mép bức tranh, bìa dán tranh, khung, gọng, giá, ngựa cưỡi - {ride} sự đi chơi, cuộc đi chơi, đường xe ngựa đi qua rừng, lớp kỵ binh mới tuyển = der kurze Ritt {spin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ritt

См. также в других словарях:

  • MEP — (el. mep) sb., MEP’en, MEP’er, MEP’erne (fork. for medlem af Europa Parlamentet) …   Dansk ordbog

  • mep — (el. MEP) sb., mep’en, mep’er, mep’erne (fork. for medlem af Europa Parlamentet) …   Dansk ordbog

  • MEP — the abbreviation for Member of the European Parliament. See European Parliament. Collins dictionary of law. W. J. Stewart. 2001. MEP …   Law dictionary

  • MEP — noun [countable] Member of the European Parliament; someone who has been elected as a member of the parliament of the European Union: • This idea was first put forward by a German MEP. * * * MEP UK US /ˌemiːˈpiː/ noun [C] ► POLITICS ABBREV …   Financial and business terms

  • MEP — may refer to:* Member of the European Parliament, an elected politician in the European Union * Mechanical Electrical Plumbing, a term used by consulting engineers to describe this part of the building design industry * Maximum Entropy Principle… …   Wikipedia

  • mep — abbrev. mean effective pressure * * * mep abbr. mean effective pressure. * * * ➡ Member of the European Parliament. * * * …   Universalium

  • MEP — MEP; mep·a·crine; …   English syllables

  • MEP — [ˌem i: ˈpi:] n Member of the European Parliament someone who has been elected as a member of the Parliament of the European Union …   Dictionary of contemporary English

  • MEP — [ ,em i pi ] noun count Member of the European Parliament: a politician who represents one of the regions of a country in the European Union …   Usage of the words and phrases in modern English

  • mep — (Member of the European Parliament) one who is a delegate in the European Parliament …   English contemporary dictionary

  • MEP — ► ABBREVIATION ▪ Member of the European Parliament …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»