Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(marschieren)

  • 1 marschieren

    - {to hike} đi mạnh mẽ, đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài, hành quân, đẩy đi, kéo lên, bắt buộc phải chuyển động, tăng đột xuất - {to march} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to troop} xúm lại, lũ lượt kéo đến, đi từng đàn từng lũ, phân thành phân đội kỵ binh - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, cư xử, đi lang thang, cùng đi với, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > marschieren

  • 2 in Viererreihen marschieren

    - {marching four abreast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Viererreihen marschieren

  • 3 das Marschieren

    - {marching}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Marschieren

  • 4 die Reihe

    - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {row} dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa - {series} đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {suite} đoàn tuỳ tùng, tổ khúc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {tier} tầng, lớp, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {train} xe lửa, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn, dự kiến - ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die Reihe (Sport) {innings}+ = die Reihe (Militär) {file}+ = die Reihe (Mathematik) {progression}+ = in Reihe {daisy chain}+ = der Reihe nach {in order; in turns; one after the other; successively}+ = die feste Reihe {phalanx}+ = außer der Reihe {out of turn}+ = die vorderste Reihe {forefront}+ = eine Reihe bilden {to range; to rank}+ = an die Reihe kommen {to come on}+ = die arithmetische Reihe {arithmetical progression}+ = ich bin an der Reihe {it is my turn}+ = in der Reihe bleiben {to keep in line}+ = Sie sind an der Reihe {it's your turn}+ = wer ist an der Reihe? {whose turn is it?}+ = in der vordersten Reihe {in the front row}+ = jetzt sind sie an der Reihe {the ball is in their court}+ = warte, bis du an der Reihe bist! {wait your turn!}+ = in einer Reihe marschieren lassen {to file}+ = sie mußte warten, bis sie an der Reihe war {she had to wait her turn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reihe

  • 5 in engen Reihen

    - {close ranked} = in Reihen aufstellen {to range}+ = in Reihen marschieren {to defile}+ = in Reihen vorbeimarschieren {to file past}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in engen Reihen

См. также в других словарях:

  • marschieren — V. (Mittelstufe) in geordneten Reihen und im Gleichschritt zu Fuß gehen Beispiel: Die Truppenverbände marschierten in Formationen zum Schlachtfeld. Kollokation: in Zweierreihen marschieren …   Extremes Deutsch

  • marschieren — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Marsch Bsp.: • Nach einem langen Marsch konnten die Soldaten rasten. • Sie marschierten um 7 Uhr morgens ab …   Deutsch Wörterbuch

  • marschieren — im Gleichschritt gehen; in Reih und Glied gehen * * * mar|schie|ren [mar ʃi:rən], marschierte, marschiert <itr.; ist: a) (von geordneten Gruppen oder Formationen) in geschlossener Reihe [und gleichem Schritt] gehen: im Gleichschritt… …   Universal-Lexikon

  • marschieren — 1Marsch »das Marschieren; geschlossene Bewegung eines militärischen Verbandes«, auch Bezeichnung für ein Musikstück im Zeitmaß des Marschierens: Das seit dem 17. Jh. bezeugte Substantiv wurde im Verlauf des 30 jährigen Krieges als militärisches… …   Das Herkunftswörterbuch

  • Marschieren — Der Ausdruck Marsch (v. französ.: marche, aus altfränk. mark eine Spur hinterlassen) bezeichnet meist einen geordneten Aufzug von Menschen zu repräsentativen, demonstrativen oder militärischen Zwecken. Doch auch ein längerer Spaziergang oder… …   Deutsch Wikipedia

  • marschieren — 1. einen Marsch machen, eine Wanderung unternehmen, schreiten, wandern, ziehen. 2. im Gleichschritt/in Reih und Glied gehen. * * * marschieren:umg:tigern·stiefeln;auch⇨gehen(1),⇨stapfen,⇨trotten,⇨wandern(1) marschieren… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • marschieren — marschierenv 1.intr=sterben.ManmarschiertzurGroßenArmee.Seitdem19.Jh. 2.intr=schimpflichentlassenwerden.1880ff. 3.intr=sehrerfolgreichsein;leichtverkäuflichsein.DasGeschäft»läuft«;dieWare»gehtab«.1950ff.… …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • marschieren — mar·schie·ren; marschierte, ist marschiert; [Vi] 1 gespr; eine lange Strecke ziemlich schnell zu Fuß gehen: Wir waren lange durch hügeliges Gelände marschiert, bevor wir an einen See kamen 2 in einer geordneten Gruppe im Gleichschritt gehen: Die… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • marschieren — marschiere …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • marschieren — mar|schie|ren …   Die deutsche Rechtschreibung

  • Getrennt marschieren, vereint schlagen —   Dieser Grundsatz militärischer Strategie wird im Allgemeinen dem preußischen Generalfeldmarschall Helmuth Graf von Moltke (1800 1891) zugeschrieben. Seiner Vorstellung von der Aufgabe, große Massenheere zu führen und zu dirigieren, entsprach… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»