Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(manners)

  • 1 manner

    /'mænə/ * danh từ - cách, lối, kiểu - in * danh từ - cách, lối, thói, kiểu =in (after) this manner+ theo cách này =in a manner of speaking+ (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là - dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ =there is no trace of awkwardness in one's manner+ không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình - (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử =bad manners+ cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự =to have no manners+ thô lỗ, không lịch sự chút nào - (số nhiều) phong tục, tập quán =according to the manners of the time+ theo phong tục của thời bây giờ - lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...) =a picture in the manner of Raphael+ một bức tranh theo lối Ra-pha-en - loại, hạng =all manner of people+ tất cả các hạng người !by all manner of mean - (xem) means !by no manner of means - (xem) mean !in a manner - theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó !to the manner born - bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)

    English-Vietnamese dictionary > manner

  • 2 abrupt

    /ə'brʌpt/ * tính từ - bất ngờ, đột ngột; vội vã =an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ =an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột) - cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ =an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc =abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc - dốc đứng, hiểm trở, gian nan =abrupt coast+ bờ biển dốc đứng =the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan - trúc trắc, rời rạc (văn) - bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)

    English-Vietnamese dictionary > abrupt

  • 3 affected

    /ə'fektid/ * tính từ - (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) =to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai - xúc động - bị mắc, bị nhiễm (bệnh...) =to be affected with (by) a disease+ bị mắc bệnh * tính từ - giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên =to be very affected in one's manners+ điệu bô quá =affected laugh+ tiếng cười giả tạo

    English-Vietnamese dictionary > affected

  • 4 belie

    /bi'lai/ * ngoại động từ - gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm =his manners belie his true character+ thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh - không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa) =to belie one's promise+ không giữ lời hứa - nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai =acts belie words+ lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau - không thực hiện được (hy vọng...)

    English-Vietnamese dictionary > belie

  • 5 bespeak

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespeak

  • 6 bespoke

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespoke

  • 7 bespoken

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespoken

  • 8 chilly

    /'tʃili/ * tính từ - lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh =a chilly room+ căn buồng lạnh lẽo - ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh) - lạnh lùng, lạnh nhạt =chilly manners+ cử chỉ lạnh nhạt * danh từ - (như) chilli

    English-Vietnamese dictionary > chilly

  • 9 coarse

    /kɔ:s/ * tính từ - kém, tồi tàn (đồ ăn...) - to cánh, to sợi, không mịn, thô =coarse sand+ cát thô - thô lỗ, lỗ mãng =coarse manners+ cử chỉ lỗ mãng - thô tục, tục tĩu =coarse words+ lời lẽ thô tục

    English-Vietnamese dictionary > coarse

  • 10 company

    /'kʌmpəni/ * danh từ - sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn =I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh - khách, khách khứa =they have company this evening+ tối nay họ có khách - bạn, bè bạn =you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào - hội, công ty =a railway company+ công ty đường sắt - đoàn, toán, bọn =a company of players+ đoàn diễn viên =a theatrical company+ đoàn kịch - (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu) - (quân sự) đại đội !to bear (keep) somebody company - cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn !company manners - lối xã giao !company officer - sĩ quan cấp uỷ !to get into bad company - đánh bọn với những người xấu !in company - có người đi cùng, có người ở cùng !in comapny with - cùng với !to keep company - yêu nhau !to keep bad comp[any - đi lại chơi với những người xấu !to weep for company - khóc theo (vì bạn mình khóc) * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo * nội động từ - (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với

    English-Vietnamese dictionary > company

  • 11 crisp

    /krips/ * tính từ - giòn - (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát =a crisp style+ văn sinh động mạnh mẽ =crisp manners+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát - quăn tít, xoăn tít =crisp hair+ tóc quăn tít - mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí) =crisp air+ không khí mát lạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao * ngoại động từ - làm giòn, rán giòn (khoai...) - uốn quăn tít (tóc) - làm nhăn nheo, làm nhăn (vải) * nội động từ - giòn (khoai rán...) - xoăn tít (tóc) - nhăn nheo, nhàu (vải)

    English-Vietnamese dictionary > crisp

  • 12 crude

    /kru:d/ * tính từ - nguyên, sống, thô, chưa luyện =crude oil+ dầu thô - chưa chín, còn xanh (quả cây) - không tiêu (đồ ăn) - thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua =crude methods+ những phương pháp thô thiển - thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo =crude manners+ tác phong lỗ mãng =crude violation+ sự vi phạm thô bạo - (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh) - (ngôn ngữ học) không biến cách

    English-Vietnamese dictionary > crude

  • 13 easy

    /'i:zi/ * tính từ - thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung =easy manners+ cử chỉ ung dung - dễ, dễ dàng =easy of access+ dễ gần; dễ đi đến =easy money+ tiền kiếm được dễ dàng - dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục - (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm !easy circumstances - sự sung túc, cuộc sống phong lưu !easy of virture - lẳng lơ (đàn bà) !to easy street - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu * phó từ - (như) easily * danh từ - sự nghỉ ngơi một lát =to have on easy+ nghỉ ngơi một lát

    English-Vietnamese dictionary > easy

  • 14 girlish

    /'gə:liʃ/ * tính từ - (thuộc) con gái; như con gái =girlish clothes+ quần áo con gái =girlish manners+ cử chỉ con gái

    English-Vietnamese dictionary > girlish

  • 15 grotesque

    /grou'tesk/ * tính từ - lố bịch, kỳ cục =grotesque manners+ thái độ lố bịch kỳ cục * danh từ - bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục

    English-Vietnamese dictionary > grotesque

  • 16 gutter

    /'gʌtə/ * danh từ - máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà) - rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...) - (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội) =the language of the gutter+ giọng du côn đểu cáng =the manners of the gutter+ tác phong du côn =to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter+ đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng * ngoại động từ - bắc máng nước - đào rãnh * nội động từ - chảy thành rãnh - chảy (nến)

    English-Vietnamese dictionary > gutter

  • 17 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 18 natural

    /'nætʃrəl/ * tính từ - (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên =natural law+ quy luật tự nhiên =natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên - (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh =natural gift+ thiên tư - tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên =a natural consequence+ hậu quả tất nhiên =it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy - tự nhiên, không giả tạo, không màu mè =natural manners+ cử chỉ tự nhiên - đẻ hoang (con) =a natural child+ đứa con hoang - mọc tự nhiên, dại =natural growth+ cây cỏ dại !one's natural life - tuổi thọ của con người * danh từ - người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần - (âm nhạc) nốt thường - (âm nhạc) dấu hoàn - người có khiếu tự nhiên (về ngành gì) - điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > natural

  • 19 polished

    /'pouliʃt/ * tính từ - bóng, láng - (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã =polished manners+ cử chỉ lịch sự tao nhã

    English-Vietnamese dictionary > polished

  • 20 prepossessing

    /,pri:pə'zesiɳ/ * tính từ - làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương =to have prepossessing manners+ có tác phong thái độ dễ gây cảm tình

    English-Vietnamese dictionary > prepossessing

См. также в других словарях:

  • Manners — ist der Familienname folgender Personen: Charles Manners Sutton, 1. Viscount Canterbury (1780−1845), britischer Politiker David Manners (1901−1998), kanadischer Schauspieler John Manners, Marquess of Granby (1721 1770), britischer General John… …   Deutsch Wikipedia

  • Manners — (spr. Männers), 1) Lord George John James Robert, Sohn des Herzogs von Rutland, geb. 1818 auf Belvoir Castle, studirte im Dreifaltigkeitscollegium in Cambridge, wurde 1840 Lieutenant in der Leicester Miliz u. saß 1841–46 für Newark im Unterhaus,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Manners — (Männers), John James Robert, geb. 1818, der 2. Sohn des Herzogs von Rutland. 1852 Mitglied des kurz dauernden Protectionistenministeriums, daneben ziemlich unbedeutender Dichter und Schriftsteller …   Herders Conversations-Lexikon

  • manners — external behavior (especially polite behavior) in social intercourse, late 14c., plural of MANNER (Cf. manner). Under bad manners, as under graver faults, lies very commonly an overestimate of our special individuality, as distinguished from our… …   Etymology dictionary

  • Manners — Manners, John James Robert, Lord, s. Rutland, Herzog von …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • manners — index behavior, conduct, courtesy, decorum, propriety (correctness), protocol (etiquette) Burt …   Law dictionary

  • manners — [n] polite, refined social behavior amenities, bearing, behavior, breeding, carriage, ceremony, civilities, comportment, conduct, courtesy, culture, decorum, demeanor, deportment, dignity, elegance, etiquette, formalities, good breeding, good… …   New thesaurus

  • Manners — For other uses, see Manners (disambiguation). Manners Makyth Man : the motto of New College School, Oxford In sociology, manners are the unenforced standards of conduct which demonstrate that a person is proper, polite, and refined. They are like …   Wikipedia

  • manners — Synonyms and related words: action, actions, activity, acts, address, affectation, air, amenities, bearing, behavior, behavior pattern, behavioral norm, behavioral science, bienseance, bon ton, carriage, civilities, civility, comity, comportment …   Moby Thesaurus

  • manners — I (New American Roget s College Thesaurus) n. pl. conduct, behavior, deportment; courtesy, politeness. See fashion. II (Roget s IV) n. 1. [Personal behavior] Syn. conduct, deportment, bearing; see behavior 1 . 2. [Polite behavior] Syn. etiquette …   English dictionary for students

  • manners —   Lula, loina, ano launa. Without manners, lula ole.    ♦ Genteel manners, ka noho ana nihinihi …   English-Hawaiian dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»