Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(limp)

  • 1 limp

    /limp/ * danh từ - tật đi khập khiễng * nội động từ - đi khập khiễng - lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng) * tính từ - mềm, ủ rũ - ẻo lả, thiếu khí lực

    English-Vietnamese dictionary > limp

  • 2 das Hinken

    - {limp} tật đi khập khiễng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hinken

  • 3 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 4 nachhinken

    - {to limp after}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachhinken

  • 5 schlapp

    - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {flaccid} ẻo lả, yếu đuối - {flagging} - {limp} ủ rũ, thiếu khí lực - {slack} uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {spiritless} không có tinh thần, nhút nhát - {weak-kneed} không thể đứng vững, thiếu quyết tâm - {yellow} vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhát gan, có tính chất giật gân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlapp

  • 6 schlaff

    - {enervate} yếu ớt - {flabby} nhũn, mềm, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {flaccid} ẻo lả, yếu đuối - {flagging} - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {languid} uể oải, lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {languorous} nặng nề, u ám - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, thiếu khí lực - {slack} chùng, lỏng, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi = schlaff machen {to relax}+ = schlaff werden {to languish}+ = sich schlaff halten {to slouch}+ = schlaff hängen lassen (Ohren) {to lop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlaff

  • 7 lahmen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật = lahmen [infolge] {to limp [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lahmen

  • 8 biegsam

    - {ductile} mềm, dễ uốn, dễ kéo sợi, dễ uốn nắn, dễ bảo - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, linh động, linh hoạt - {limber} mềm dẻo, nhanh nhẹn - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {lithe} dẽ uốn, yểu điệu - {lithesome} - {pliable} hay nhân nhượng - {stretchy} căng, co giãn - {supple} mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {willowy} có nhiều liễu, thướt tha - {withy} = biegsam machen {to supple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > biegsam

  • 9 langsam

    - {adagio} khoan thai - {andante} thong thả - {dilatory} chậm, chạm trễ, trì hoãn, trễ nãi - {lagging} đi chậm đằng sau - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh - {slow} chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggish} uể oải, lờ đờ, lờ phờ - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ = langsam (träge) {languid}+ = langsam (Musik) {largo; mezzo}+ = langsam sagen {to drawl [out]}+ = langsam gehen {to go slow; to lag}+ = langsam lesen {to read slow}+ = langsam rudern {to easy}+ = langsam fahren (Marine) {to limp}+ = langsam aber sicher {slowly but surely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsam

  • 10 humpeln

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to hobble} đi khập khiễng, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng - {to limp} lê, bay rề rề, chạy ì ạch - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > humpeln

  • 11 weich

    - {bland} có cử chỉ dịu dàng, lễ phép, mỉa mai, ôn hoà, ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho - {cushiony} giống như nệm, mềm, êm, có nệm, dùng làm nệm - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, láu cá, tinh khôn - {flabby} nhũn, nhẽo nhèo, mềm yếu, uỷ mị - {fleecy} xốp nhẹ, xù xoắn bồng - {lax} lỏng lẻo, không chặt chẽ, không nghiêm - {limp} ủ rũ, ẻo lả, thiếu khí lực - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - phóng, phóng đâng, phóng túng, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {mellow} chín, ngọt lịm, dịu, ngọt giong, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {pappy} sền sệt - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {silken} mặt quần áo lụa, mượt, óng ánh, ngọt xớt, bằng lụa, bằng tơ - {sleek} bóng, mỡ màng béo tốt, khéo - {soft} dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, yếu ớt, chờ một tí!, im! câm! - {squashy} mềm nhão, dễ ép, dễ nén, dễ vắt - {tender} non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn, rụt rè, câu nệ - {velvety} mượt như nhung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weich

  • 12 hinken

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to hobble} đi khập khiễng, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc, buộc chằng - {to limp} lê, bay rề rề, chạy ì ạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinken

  • 13 olympic

    /ou'limpəs/ * tính từ - Ô-lim-pích !Olympic games - đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích

    English-Vietnamese dictionary > olympic

  • 14 olympus

    /ou'limpəs/ * danh từ - núi Ô-lim-pi - nhà trời, thiên tướng

    English-Vietnamese dictionary > olympus

См. также в других словарях:

  • limp — limp·er; limp·ing·ly; limp·kin; limp·ly; limp·ness; limp·sy; limp·en; limp; limp·sey; …   English syllables

  • limp — limp, floppy, flaccid, flabby, flimsy, sleazy mean deficient in firmness of texture, substance, or structure and therefore unable to keep a shape or in shape. Limp applies to something that lacks or has lost the stiffness or firmness necessary to …   New Dictionary of Synonyms

  • limp — limp1 [limp] vi. [ME lympen < OE limpan, to befall, occur (in a specialized sense, to walk lamely), akin to MHG limpfen, to walk with a limp, OHG limfan, to befall, happen < IE * (s)lemb < base * leb , to hang down, be limp > SLUMP,… …   English World dictionary

  • Limp — (l[i^]mp), v. i. [imp. & p. p. {Limped} (l[i^]mt; 215); p. pr. & vb. n. {Limping}.] [Cf. AS. lemphealt lame, OHG. limphen to limp, be weak; perh. akin to E. lame, or to limp, a [root]120.] To halt; to walk lamely. Also used figuratively. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Limp — Limp, a. [Cf. Icel. limpa limpness, weakness, and E. lap, n., lop, v. t. Cf. {Limber}, a.] 1. Flaccid; flabby, as flesh. Walton. [1913 Webster] 2. Lacking stiffness; flimsy; as, a limp cravat. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • limp — [adj] not stiff; weak bending, debilitated, drooping, droopy, ductile, enervated, exhausted, feeble, flabby, flaccid, flexible, flexuous, flimsy, floppy, impressible, infirm, languid, languishing, lax, lethargic, limber, listless, loose, plastic …   New thesaurus

  • limp — Ⅰ. limp [1] ► VERB 1) walk with difficulty because of an injured leg or foot. 2) (of a damaged ship or aircraft) proceed with difficulty. ► NOUN ▪ a limping gait. ORIGIN related to obsolete limphalt «lame». Ⅱ …   English terms dictionary

  • Limp — Limp, n. A halt; the act of limping. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Limp — Limp, n. (Ore Washing) A scraper for removing poor ore or refuse from the sieve. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • limp|sy — «LIHMP see», adjective. Dialect. limp …   Useful english dictionary

  • Limp — est une distribution Linux LiveCD qui permet de transformer votre PC en lecteur multimédia dédié. Voir aussi Liste des LiveCD Lien externe (en) Site officiel …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»