Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(lassen)

  • 41 abtropfen

    - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt = abtropfen lassen {to dribble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abtropfen

  • 42 einschreiben

    (schrieb ein,eingeschrieben) - {to enlist} tuyển, tranh thủ, giành được, tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, binh nhì EM) - {to enrol} kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào = einschreiben (schrieb ein, eingeschrieben) {to inscribe}+ = sich einschreiben {to enrol oneself}+ = einschreiben lassen (Brief) {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschreiben

  • 43 fotografieren

    - {to photo} của photograph - {to photograph} chụp ảnh - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), quay phim, bào, óng ánh, lời mệnh lệnh nói đi! = sich fotografieren lassen {to have one's photograph taken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fotografieren

  • 44 täuschen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi, đánh lừa, lừa dối - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to blear} làm mờ, làm cho lờ mờ, làm u mê, làm đần độn - {to bluff} bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy - {to cheat} lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} - {to deceive} làm thất vọng - {to delude} - {to feint} + at, upon, against) đánh nghi binh, đánh nhử - {to fool} lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to frustrate} chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm vỡ mộng - {to hoodwink} lừa đối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại - {to humbug} là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm - {to kid} đẻ, chơi khăm - {to lie (lied,lied) nói dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to mislead (misled,misled) làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối - {to mystify} làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm = sich täuschen lassen [über] {to be deceived [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > täuschen

  • 45 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 46 abschrauben

    - {to unscrew} nới ra, vặn ra = sich abschrauben lassen {to take off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschrauben

  • 47 schwimmen

    (schwamm,geschwommen) - {to bathe} tắm, đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to swim (swam,swum) bơi, trông như đang quay tít, trông như đang rập rình, choáng váng, trần ngập, đẫm ướt, bơi qua, bơi thi với, cho bơi = schwimmen in {to welter}+ = oben schwimmen {to be on a crest of a wave}+ = schwimmen lernen {to learn how to swim}+ = schwimmen lassen {to swim (swam,swum)+ = ich gehe schwimmen {I go for a swim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwimmen

  • 48 grammatisch

    - {grammatical} ngữ pháp, theo ngữ pháp = sich grammatisch erklären lassen {to construe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grammatisch

  • 49 unbeachtet

    - {uncared-for} lôi thôi, lếch thếch, không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ, bị coi thường - {unconsidered} không cân nhắc, không suy nghĩ, bị coi khinh, bị xem rẻ - {unheard} không nghe thấy, không ai nghe, không nghe phát biểu ý kiến - {unheeded} không ai chú ý đến, không ai để ý đến - {unnoticed} không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường - {unregarded} không được lưu ý, bị coi nhẹ = unbeachtet lassen {to dissemble}+ = unbeachtet bleiben {to be neglected; to go unnoticed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeachtet

  • 50 die Andeutung

    - {allusion} sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ - {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {insinuation} sự nói ám chỉ, sự nói ngầm, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào, sự khéo luồn lọt - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {nudge} cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {pointer} kín, que, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {suggestion} ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = eine Andeutung fallen lassen {to drop a hint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Andeutung

  • 51 abfahren

    - {to depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng, đi trệch, lạc, cáo biệt, ra về, từ giã - {to glissade} trượt xuống dốc băng, lướt bước = abfahren (sterben) {to kick the bucket}+ = abfahren (fuhr ab,abgefahren) {to leave (left,left); to start}+ = abfahren (fuhr ab,abgefahren) [nach] {to sail [for]}+ = sich abfahren {to wear out}+ = jemanden abfahren lassen {to tell someone where he gets off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfahren

  • 52 schweißen

    - {to weld} hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn = sich schweißen lassen {to weld}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schweißen

  • 53 hinreißen

    (riß hin,hingerissen) - {to enchant} bỏ bùa mê &), làm say mê, làm vui thích - {to enrapture} làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn - {to entrance} làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = jemanden hinreißen {to sweep someone off his feet}+ = sich hinreißen lassen {to allow to be carried away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinreißen

  • 54 aufprallen [auf]

    - {to bound [against]} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = aufprallen lassen {to bounce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufprallen [auf]

  • 55 aussteigen

    - {to alight (alighted,alighted) xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to disembark} cho lên bờ, cho lên bộ, bốc dở lên bờ, cho xuống xe, lên bờ, lên bộ, xuống xe = aussteigen (stieg aus,ausgestiegen) {to get out}+ = aussteigen lassen {to let off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussteigen

  • 56 schrauben [an]

    - {to screw [on,to]} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót, xoáy = sich schrauben lassen {to screw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrauben [an]

  • 57 langsamer fahren

    - {to decelerate} đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ, hãm lại = langsamer werden {to slack up; to slacken; to slow down}+ = langsamer fahren! {slow down!}+ = langsamer laufen lassen (Maschine) {to slow down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsamer fahren

  • 58 drucken

    - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = drucken lassen {to print}+ = wieder drucken {to reprint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drucken

  • 59 hervortreten

    - {to protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra = hervortreten (trat hervor,hervorgetreten) [aus] {to emerge [from]}+ = hervortreten lassen {to bring into relief; to set off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervortreten

  • 60 platschen

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to splash} té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm - {to splatter} kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu - {to squash} ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen = platschen lassen {to patter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platschen

См. также в других словарях:

  • Lassen — bezeichnet: eine Katastralgemeinde von Reichenau Lassen County Lassen Peak Lassen ist der Nachname folgender Personen: Arthur Lassen (1939–2000), deutscher Motivationstrainer und Autor Berta Katharina Lassen (1880–1956), deutsche Malerin… …   Deutsch Wikipedia

  • Lassen — (German verb to let ) may mean:* Lassen Peak, a volcano in Lassen Volcanic National Park * Lassen County, California, near the national park * USS Lassen (DDG 82), a US destroyer * Anders Lassen, Danish recipient of the British Victoria Cross *… …   Wikipedia

  • lassen — lassen: Das gemeingerm. starke Verb mhd. lāz̧en, ahd. lāz̧z̧an, got. lētan, engl. to let, schwed. låta geht mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen auf die Wurzel *lē‹i› d »matt, schlaff werden, nachlassen, lassen« zurück, vgl. z. B.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • lassen — V. (Grundstufe) weggehen, ohne etw. mitzunehmen, etw. zurücklassen Beispiele: Sie hat etwas Suppe für morgen übrig gelassen. Ich habe das Heft zu Hause gelassen. lassen V. (Aufbaustufe) bewirken, dass jmd. eine Aufgabe für jmdn. erledigt Synonyme …   Extremes Deutsch

  • lassen — lassen, lässt, ließ, hat gelassen 1. Ich habe mein Gepäck am Bahnhof gelassen. 2. Am Samstag lasse ich mir die Haare schneiden. 3. Ich lasse meine Kinder abends nur eine Stunde fernsehen. 4. Kann ich mein Auto hier stehen lassen? 5. Wo habe ich… …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • lassen — Vst. std. (8. Jh.), mhd. lāzen, ahd. lāz(z)an, as. lātan Stammwort. Aus g. * lǣt a Vst. (ursprünglich reduplizierend), auch in gt. letan, anord. láta, ae. lettan, afr. lēta. Mit gleicher Lautform keine genaue Entsprechung. Vgl. l. lassus unter… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • lassen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • veranlassen • dazu bringen • zulassen • vermieten Bsp.: • Lass ihn (doch) mal auf dem Fahrrad fahren! • …   Deutsch Wörterbuch

  • Lassen [1] — Lassen (Lazzen, germ. Ant.), so v.w. Hörige, s.u. Deutschland (Ant.) A) a) bb); vgl. Laßgut …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lassen [2] — Lassen, Christian, geb. 22. Octbr. 1800 zu Bergen in Norwegen, zog nach dem Tode seines Vaters mit seiner Mutter 1821 nach Altona, studirte seit 1822 in Heidelberg u. Bonn Philologie, lebte dann zwei Jahre in London u. Paris; kehrte hierauf nach… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Lassen — Lassen, 1) Christian, Begründer der ind. Altertumswissenschaft, geb. 22. Okt. 1800 zu Bergen in Norwegen, gest. 9. Mai 1876 in Bonn, studierte in Christiania, dann in Heidelberg und Bonn, wo er, durch A. W. v. Schlegel den indischen Studien… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Lassen — Lassen, Laten, im Sachsenspiegel unfreie Bauern …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»