Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(incapable

  • 1 incapable

    /in'keipəbl/ * tính từ - không đủ khả năng, bất tài, bất lực =an incapable man+ một kẻ bất tài - (+ of) không thể =incapable of doing something+ không thể làm được điều gì =incapable of [telling] a lie+ không thể nào nói dối được =incapable of improvement+ không thể nào cải tiến được - (pháp lý) không đủ tư cách !drunk and incapable - say không biết trời đất

    English-Vietnamese dictionary > incapable

  • 2 untauglich

    - {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untauglich

  • 3 betrunken

    - {cut} - {drunk} say rượu, say sưa, mê mẩn, cuồng lên - {drunken} nghiện rượu, do say rượu, trong khi say rượu... - {fluffy} như nùi bông, có lông tơ, phủ lông tơ, mịn mượt - {groggy} say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững, đứng không vững, chệnh choạng, yếu đầu gối - {inebriate} say - {intoxicated} say sưa) - {pied} lẫn màu, pha nhiều màu, khoang, vá - {pixilated} hơi gàn, hơi điệu - {screwed} xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {sozzled} say bí tỉ - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, sít, khít khao, chặt chẽ - {tipsy} chếnh choáng = stark betrunken {fargone}+ = total betrunken {blind drunk}+ = betrunken machen {to befuddle; to fluster; to fuddle; to inebriate; to jollify; to liquor}+ = sinnlos betrunken {blind drunk; dead drunk; drunk and incapable; drunk as a lord}+ = beide sind betrunken {both of them are drunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrunken

  • 4 jemanden entmündigen

    - {to declare someone incapable of managing his affairs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden entmündigen

  • 5 unfähig

    - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffective} không có hiệu quả, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng, không tác động - {inefficient} không có khả năng - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ = unfähig [zu] {unable [for,to do]}+ = unfähig [zu tun] {incapable [of doing]}+ = unfähig machen {to crock; to incapacitate}+ = unfähig machen [zu] {to disqualify [for]; to unfit [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfähig

  • 6 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 7 aufnahmefähig

    - {capacious} rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều - {receptive} dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội - {recipient} receptive = nicht mehr aufnahmefähig sein {to be incapable of taking anything}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnahmefähig

  • 8 imstande

    - {capable} có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan = imstande sein [zu] {to be enabled [to]}+ = nicht imstande {incapable}+ = imstande sein zu {to be able to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > imstande

  • 9 proof

    /proof/ * danh từ - chứng, chứng cớ, bằng chứng =this requires no proof+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả =a clear (striking) proof+ chứng cớ rõ ràng =to give (show) proof of goodwill+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí - sự chứng minh =incapable of proof+ không thể chứng minh được =experimental proof+ sự chứng minh bằng thực nghiệm - sự thử, sự thử thách =to put something to the proof+ đem thử cái gì =to put somebody to the proof+ thử thách ai =to be brought to the proof+ bị đem ra thử thách - sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ - ống thử - bản in thử - tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất - (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà) - (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng =armour of proof+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng !the prouf of the pudding is in the eating - (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay * tính từ - không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được =against any kind of bullets+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng * ngoại động từ - làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước

    English-Vietnamese dictionary > proof

См. также в других словарях:

  • incapable — [ ɛ̃kapabl ] adj. • 1464; de 1. in et capable 1 ♦ Qui n est pas capable (par nature ou par accident, de façon temporaire, durable ou définitive). ⇒ impuissant, inapte, inhabile (à). INCAPABLE DE. Être incapable de faire qqch. ⇒Fam. infichu,… …   Encyclopédie Universelle

  • Incapable — In*ca pa*ble, a. [Pref. in not + capable: cf. F. incapable, L. incapabilis incomprehensible.] [1913 Webster] 1. Lacking in ability or qualification for the purpose or end in view; not large enough to contain or hold; deficient in physical… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • incapable — in·ca·pa·ble adj: lacking legal qualification or power (as by reason of mental incompetence) see also incapacity Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. incapable …   Law dictionary

  • incapable — [in kā′pə bəl] adj. [LL incapabilis] not capable; specif., a) lacking the necessary ability, competence, strength, etc. b) not legally qualified or eligible incapable of 1. not allowing or admitting; not able to accept or experience [incapable of …   English World dictionary

  • incapable — (adj.) 1590s, from M.Fr. incapable and directly from M.L. incapabilis, from in not (see IN (Cf. in ) (1)) + capabilis (see CAPABLE (Cf. capable)). Related: Incapably; incapability …   Etymology dictionary

  • incapable — adj Incapable, incompetent, unqualified mean mentally or physically unfit, or unfitted by nature, character, or training, to do a given kind of work. Except for this denial of fitness the terms otherwise correspond to the affirmative adjectives… …   New Dictionary of Synonyms

  • incapable — Incapable. adj. de tout genre, Qui n est pas capable. Il a toutes les significations contraires à celles de son simple, excepté celle qui regarde les choses materielles; car on ne dira pas, Cette eglise, cette salle est incapable de tenir tant de …   Dictionnaire de l'Académie française

  • incapable — ► ADJECTIVE 1) (incapable of) lacking the ability or required quality to do. 2) unable to behave rationally. DERIVATIVES incapability noun …   English terms dictionary

  • Incapable — In*ca pa*ble, n. One who is morally or mentally weak or inefficient; an imbecile; a simpleton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • incapable — [adj] not adequate; helpless butterfingers*, disqualified, feeble, impotent, inadequate, incompetent, ineffective, ineligible, inept, inexperienced, inexpert, inproficient, insufficient, losing, naive, not equal to, not up to*, poor, powerless,… …   New thesaurus

  • incapable — (in ka pa bl ) adj. 1°   Qui n est pas susceptible de...., en un sens défavorable ou favorable.    En un sens défavorable. Qui n a pas la capacité pour certaines choses. •   Il est savant, donc il est incapable d affaires, LA BRUYÈRE XII.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»