Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+drain)

  • 1 drain

    /drein/ * danh từ - ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng - (y học) ống dẫn lưu - sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ =a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai - (từ lóng) hớp nhỏ (rượu) * ngoại động từ - ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) =to drain off the water+ tháo nước - uống cạn (nước, rượu) =to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn - (y học) dẫn lưu - rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ =to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước =to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai * nội động từ - ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...) - ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa) - (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)

    English-Vietnamese dictionary > drain

  • 2 drain

    v. Tso dej qias tawm
    n. Kev tso dej qias tawm

    English-Hmong dictionary > drain

  • 3 drain-ditch

    /'dreinditʃ/ * danh từ - rãnh thoát nước, mương, máng

    English-Vietnamese dictionary > drain-ditch

  • 4 drain-pipe

    /'dreinpaip/ * danh từ - ống thoát nước (của một toà nhà...) - (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần)

    English-Vietnamese dictionary > drain-pipe

  • 5 drain-pipes

    /'dreinpaipz/ * danh từ số nhiều - (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp

    English-Vietnamese dictionary > drain-pipes

  • 6 brain-drain

    /'breindrein/ * danh từ - sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút)

    English-Vietnamese dictionary > brain-drain

  • 7 spray-drain

    /'spreidrein/ * danh từ - mương, máng (ở cánh đồng)

    English-Vietnamese dictionary > spray-drain

  • 8 dry-nurse

    /'drainə:s/ * danh từ - vú nuôi bộ (không cho bú sữa) * ngoại động từ - nuôi bộ (không cho bú sữa)

    English-Vietnamese dictionary > dry-nurse

  • 9 cup

    /kʌp/ * danh từ - tách, chén - (thể dục,thể thao) cúp, giải =to win a cup+ đoạt giải - (thực vật học) đài (hoa) - (y học) ống giác - rượu - vật hình chén - nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui =the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng =a bitter cup+ nỗi cay đắng - (số nhiều) sự say sưa =to be in one's cups+ đang say sưa !to be a cup too low - chán nản, uể oải, nản lòng !to be quarrelsome in one's cups - rượu vào là gây gỗ !a cup that cheers but not inebriates - trà !to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs - nếm hết mùi cay đắng ở đời !to fill up the cup - làm cho không thể chịu đựng được nữa !one's cup of tea - người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình - người (vật, điều...) cần phải dè chừng !there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip - (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất * ngoại động từ - khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...) - (y học) giác

    English-Vietnamese dictionary > cup

  • 10 dreg

    /dreg/ * danh từ - ((thường) số nhiều) cặn =to drink (drain) to the dregs+ uống cạn - cái bỏ đi - tí còn lại, chút xíu còn lại =not a dreg+ không còn tí gì

    English-Vietnamese dictionary > dreg

  • 11 lees

    /li:z/ * danh từ số nhiều - cặn rượu, cặn - cặn bã =the lees of society+ những cặn bã của xã hội !to drink (drain) a cup to the lees - uống không chừa cặn - chịu đau khổ đến cùng !the lees of life - lúc tuổi già sức yếu

    English-Vietnamese dictionary > lees

См. также в других словарях:

  • drain — [ drɛ̃ ] n. m. • 1849; mot angl., de to drain « dessécher » 1 ♦ Agric. Conduit souterrain, servant à évacuer l eau des sols trop humides. Les drains se jettent dans des collecteurs (⇒ drainage) . ♢ Par ext. Fossé. 2 ♦ (1859) Tube destiné à… …   Encyclopédie Universelle

  • Drain (maine-et-loire) — Pour les articles homonymes, voir Drain. Drain Administration Pays France Région Pays de la Loire Départem …   Wikipédia en Français

  • Drain, Oregon —   City   Motto: Gateway to the Pacific[ …   Wikipedia

  • Drain Cosmetics — EP by Serena Maneesh Released June 12, 2006 …   Wikipedia

  • Drain You — cover Song by Nirvana from the album From the Muddy Banks of the Wishkah Released 1996 …   Wikipedia

  • Drain — 〈[drɛın] od. [ drɛ̃:] m. 6〉 1. 〈Med.〉 Gummiröhrchen mit seitl. Öffnungen zur Drainage (GummiDrain) 2. 〈österr., schweiz. Schreibung für〉 Drän [engl., „Abfluss, künstl. Abflusskanal“] * * * I Drain   [dt. »Abfluss«] das, eine der drei Elektroden… …   Universal-Lexikon

  • Drain Away — Single by Dir En Grey from the album Vulgar Released January 2 …   Wikipedia

  • Drain — Drain, n. 1. The act of draining, or of drawing off; gradual and continuous outflow or withdrawal; as, the drain of specie from a country; the project is a drain on resources. [1913 Webster] 2. That means of which anything is drained; a channel;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Drain, Maine-et-Loire — Drain …   Wikipedia

  • Drain You — Saltar a navegación, búsqueda «Drain You» Canción de Nirvana LP Nevermind Publicación Septiembre de 1991 …   Wikipedia Español

  • drain — index consume, decrease, decrement, deplete, diminish, dissipate (expend foolishly), exhaust (deplete), expen …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»