Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(imitation)

  • 1 imitation

    /,imi'teiʃn/ * danh từ - sự noi gương - sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu - đồ giả - (âm nhạc) sự phỏng mẫu - (định ngữ) giả =imitation leather+ da giả

    English-Vietnamese dictionary > imitation

  • 2 das Kunstleder

    - {imitation leather}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kunstleder

  • 3 die Nachahmung

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterfeit} vật giả, vật giả mạo - {imitation} sự noi gương, vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả - {mimicry} tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis - {mock} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, khăn phủ - {simulacrum} hình ảnh, vật thay thế giả tạo, sự vờ vịt = zur Nachahmung {for imitation}+ = die genaue Nachahmung {echo}+ = als Nachahmung von {in imitation of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachahmung

  • 4 nachgemacht

    - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {dummy} - {mock} bắt chước - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {spurious} = das ist nachgemacht {that's an imitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgemacht

  • 5 die Fälschung

    - {adulteration} sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo - {counterfeit} vật giả, vật giả mạo - {debasement} sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện, sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {falsification} sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ - {forgery} cái giả mạo, giấy tờ giả mạo, chữ ký giả mạo - {imitation} sự noi gương, sự bắt chước, vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu - {sophistication} sự nguỵ biện, sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi, những thích thú phức tạp, sự pha loãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fälschung

  • 6 die Nachbildung

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterfeit} vật giả, vật giả mạo - {emulation} sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh - {imitation} sự noi gương, vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, đồ giả, sự phỏng mẫu, giả - {reproduction} sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh sản, sự sao chép, bản sao chép, bản mô phỏng, sự phát lại, sự lặp lại = die vorlagengetreue Nachbildung {facsimile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachbildung

  • 7 colourable

    /'kʌlərəbl/ * tính từ - có thể tô màu - chỉ đúng bề ngoài =a colourable argument+ lý lẽ chỉ đúng bề ngoài - có thể tin được, có lý, có lẽ thật - giả mạo, đánh lừa =a colourable imitation+ sự giả mạo

    English-Vietnamese dictionary > colourable

  • 8 pearl

    /pə:l/ * danh từ - đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...) * danh từ - hạt trai, ngọc trai =imitation+ pearl hạt trai giả - ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)) - hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...) - viên nhỏ, hạt nhỏ - (ngành in) chữ cỡ 5 !to cast pearls before swine - đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy * ngoại động từ - rắc thành những giọt long lanh như hạt trai - rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ - làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai * nội động từ - đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...) - mò ngọc trai

    English-Vietnamese dictionary > pearl

  • 9 servile

    /'sə:vail/ * tính từ - (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ =servile war+ chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô - nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện =servile spirit+ tinh thần nô lệ =servile imitation+ sự bắt chước mù quáng

    English-Vietnamese dictionary > servile

  • 10 slavish

    /'sleiviʃ/ * tính từ - có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện - mù quáng =slavish imitation+ sự bắt chước mù quáng

    English-Vietnamese dictionary > slavish

См. также в других словарях:

  • Imitation — Imitation …   Deutsch Wörterbuch

  • IMITATION — Ouvert par la critique platonicienne de la mimesis (République , Liv. III, 393 398 et X, 595 608), le débat sur l’imitation a constamment été enrichi d’exemples destinés à comparer et à opposer les esprits créateurs, vraiment originaux, d’un côté …   Encyclopédie Universelle

  • imitation — Imitation. s. f. v. L Action, ou l effet de celuy qui imite. Parfaite imitation. heureuse imitation. l imitation de la vie, des vertus, des actions de &c. l imitation d un ouvrage, d un tableau, d un poëme &c. cette piece est une imitation de… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Imitation — Im i*ta tion, n. [L. imitatio: cf. F. imitation.] 1. The act of imitating. [1913 Webster] Poesy is an art of imitation, . . . that is to say, a representing, counterfeiting, or figuring forth. Sir P. Sidney. [1913 Webster] 2. That which is made… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Imitation — (von lat. imitatio ‚Nachahmung‘ oder ‚Nachbildung‘) steht für Nachahmung einer anderen Person, siehe Imitator Attrappe, eine Nachbildung eines Originals zu dessen Ersatz oder seiner Vortäuschung Fälschung, allgemein das Ausgeben einer Nachahmung… …   Deutsch Wikipedia

  • imitation — ► NOUN 1) the action of imitating. 2) a copy. ● imitation is the sincerest form of flattery Cf. ↑imitation is the sincerest form of flattery …   English terms dictionary

  • imitation — (n.) c.1400, emulation; act of copying, from O.Fr. imitacion, from L. imitationem (nom. imitatio) a copying, imitation, from pp. stem of imitari to copy, portray, imitate, from PIE *im eto , from root *aim copy. Meaning an artificial likeness is… …   Etymology dictionary

  • imitation — [im΄i tā′shən] n. [L imitatio] 1. the act of imitating 2. a) the result or product of imitating; artificial likeness; copy b) a counterfeit 3. Biol. MIMICRY (sense 2) …   English World dictionary

  • Imitation — (lat.), Nachahmung; auch etwas Nachgeahmtes, besonders auf dem Gebiete der Kunstindustrie, der Juwelierkunst. Vgl. Lehner, Die Imitationen. Anleitung zur Nachahmung von Natur und Kunstprodukten (2. Aufl., Wien 1892). – Über I. in der Musik s.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Imitation — Imitation, s.v.w. Nachahmung. Im Gebiete des Bauwesens ist die Nachahmung echter und teurer Stoffe durch Malerei oder durch minder kostbare Stoffe ein oft gebrauchtes Mittel, um Wirkungen für den Augenblick oder für vorübergehende Zwecke zu… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Imitation — (lat.), Nachahmung; Imitātor, Nachahmer, Nachäffer; imitatōrisch, nachahmend; imitieren, nachahmen …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»