Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(hit)

  • 101 das Streben [nach]

    - {anxiety [for]} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {aspiration [after,for]} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {pursuit [of]} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi - {quest [for]} sự truy tìm, sự truy lùng, cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, sự điều tra, cuộc điều tra, ban điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Streben [nach]

  • 102 atmen

    - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to respire} lấy lại hơi, lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm, lại hy vọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > atmen

  • 103 absorbieren

    - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to imbibe} uống, nốc, hít, hấp thụ, tiêm nhiễm = absorbieren (Chemie) {to occlude}+ = chemisch absorbieren {chemisorb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absorbieren

  • 104 die Einatmung

    - {inhalation} sự hít vào, sự xông, thuốc xông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einatmung

  • 105 der Kopf

    - {bean} đậu, hột, cái đầu, tiền đồng - {dome} vòm, mái vòm, đỉnh tròn, đầu, cái chao, cái nắp, cái chụp, lâu đài, toà nhà nguy nga - {head} người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu - ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch - lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang - {noddle} - {nut} quả hạch, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi, việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người ham thích, người điên rồ, người gàn dở - {onion} củ hành, cây hành - {pate} - {sachem} tù trưởng sagamore), người tai to mặt lớn - {top} con cù, con quay, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = pro Kopf {a head; apiece; per capita; per person}+ = Kopf weg! {mind your head!}+ = Kopf hoch! {Cheer up!; Chin up!; never say die!}+ = wirr im Kopf {light in the head}+ = der führende Kopf {masterminded}+ = Hals über Kopf {head over heels; headlong; heels over head; on the spur of the moment; slap-dash}+ = Kopf schütteln {to shake one's head}+ = der verlorene Kopf (Technik) {sprue}+ = ein heller Kopf {a clear-headed fellow}+ = im Kopf rechnen {to do mental arithmetic}+ = ein kluger Kopf {a bright fellow}+ = den Kopf ducken [vor] {to duck one's head [to]}+ = zu Kopf steigend {heady}+ = den Kopf aufwerfen {to toss one's head}+ = den Kopf verlieren {to lose one's head}+ = Kopf an Kopf stehen {to stand shoulder to shoulder}+ = mir brummt der Kopf {my head is throbbing}+ = den Kopf betreffend (Medizin) {cephalic}+ = mir wirbelt der Kopf {my head is in a whirl; my head whirls}+ = auf den Kopf stellen {to turn upside-down}+ = auf den Kopf zusagen {to put to}+ = den Kopf hängenlassen {to hang one's head}+ = Rosinen im Kopf haben {to have big ideas}+ = auf den Kopf gestellt {topsy-turvy}+ = auf den Kopf schlagen {to nob}+ = den Kopf hängen lassen {to mope}+ = den Kopf emporstrecken {to snake}+ = mit dem Kopf nach unten {upside-down}+ = seinen Kopf durchsetzen {to get one's way}+ = Hals über Kopf verliebt {head over heels in love}+ = sich den Kopf zerbrechen {to beat one's head; to cudgel one's brains; to puzzle one's brains; to rack one's brains}+ = Sie nickte mit dem Kopf. {She nodded her head.}+ = sich den Kopf zerbrechen [über] {to puzzle [about,over]}+ = bunte Knete im Kopf haben {to have big ideas}+ = ich bin ganz wirr im Kopf {I'm all mixed up}+ = nicht ganz richtig im Kopf {pixilated}+ = alles auf den Kopf stellen {to turn everything topsy-turvy}+ = etwas auf den Kopf stellen {to turn something upside down}+ = jemandem den Kopf verdrehen {to turn someone's brains; to turn someone's head}+ = es wächst mir über den Kopf {it is getting beyond my control}+ = ein Brett vor dem Kopf haben {to be a blockhead; to be slow on the uptake}+ = jemanden vor den Kopf stoßen {to put someone off}+ = jemanden mit den Kopf stoßen {to butt}+ = nur Dummheiten im Kopf haben {to play the fool all the time}+ = er hat ein Brett vor dem Kopf {he is a blockhead}+ = kein Dach über dem Kopf haben {to have no roof over one's head}+ = sie hat ihm den Kopf verdreht {she swept him off his feet}+ = sich etwas in den Kopf setzen {to take something into one's head}+ = den Nagel auf den Kopf treffen {to hit the nail on the head}+ = mit dem Kopf gegen etwas stoßen {to bob one's head against something}+ = wie vor den Kopf geschlagen sein {to be stunned}+ = sich etwas aus dem Kopf schlagen {to get something out of one's head}+ = er behält immer einen klaren Kopf {he always keeps a level head}+ = ich zerbrach mir darüber den Kopf {I puzzled my brain over it}+ = Lassen Sie den Kopf nicht hängen. {Don't be down in the mouth.}+ = sich die Augen aus dem Kopf gucken {to look high and low}+ = sich über etwas den Kopf zerbrechen {to rack one's brains over something}+ = jemandem Flausen in den Kopf setzen {to put a bee in someone's bonnet}+ = sich eine Kugel durch den Kopf jagen {to blow out one's brains}+ = Ich weiß nicht wo mir mein Kopf steht {I don't know if I am coming or going}+ = Ein Gedanke schoß mir durch den Kopf. {An idea rushed into my mind.}+ = ich weiß nicht, wo mir der Kopf steht {I don't know whether I'm coming or going}+ = jemandem Grobheiten an den Kopf werfen {to haul someone over the coals}+ = sich etwas durch den Kopf gehen lassen {to think something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kopf

  • 106 der Superhit

    (Musik) - {smash hit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Superhit

  • 107 der Erfolg

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {outcome} hậu quả, kết luận lôgic - {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {success} sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt, thí sinh trúng tuyển = Erfolg haben {to arrive; to come through; to go (went,gone); to make out; to meet with success; to pan out; to pull; to succeed}+ = Viel Erfolg! {Good speed!}+ = Erfolg haben [bei,mit] {to do well [with]}+ = mit gutem Erfolg {to some purpose}+ = Erfolg haben mit {to make a success of}+ = der glänzende Erfolg {triumph}+ = Erfolg versprechen {to promise well}+ = von Erfolg gekrönt {crowned with success}+ = vom Erfolg berauscht {inebriated by success}+ = der denkbar größte Erfolg {the greatest success imaginable}+ = einen Erfolg verbuchen {to score a success}+ = der durchschlagende Erfolg {striking success}+ = Aussicht auf Erfolg haben {to be in the running}+ = er war zum Erfolg bestimmt {he was born to success}+ = er möchte gern Erfolg haben {he is anxious to succeed}+ = Er wird bestimmt Erfolg haben. {He is sure to succeed.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erfolg

  • 108 der Duft

    - {aroma} mùi thơm, hương vị - {aura} hơi thoảng toát ra, hương toát ra, tinh hoa phát tiết ra, hiện tượng thoáng qua - {flavour} vị ngon, mùi vị, hương vị phảng phất - {fragrance} mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát - {fragrancy} - {nose} mũi, mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, đầu mũi - {odour} mùi &, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {perfume} dầu thơm - {redolence} sự làm nhớ lại, sự gợi lại - {savour} vị, nét, vẻ - {scent} mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {smell} sự ngửi, sự hít, mùi thối, mùi ôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Duft

  • 109 gerade das Richtige

    - {just the thing; quite the thing; the dandy} = gerade das Richtige! {the very thing!}+ = nicht ganz das Richtige {not quite the ticket}+ = genau das Richtige treffen {to hit the nail on the head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerade das Richtige

  • 110 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 111 das Schnauben

    - {snort} snorkel, sự khịt, tiếng khịt khịt, cốc rượu nhỏ, hớp rượu - {snuffle} sự khụt khịt, sự hít mạnh, sự ngạt mũi, giọng ngạt mũi, câu chuyện nói giọng mũi, lời nói đạo đức giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schnauben

  • 112 inhalieren

    - {to inhale} hít vào, nuốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > inhalieren

  • 113 verfassen

    - {to draft} phác thảo, phác hoạ, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút, được - trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to pen (penned,penned/pent,pent) viết, sáng tác, + up, in) nhốt lại, nhốt vào chỗ quây - {to write (wrote,written) viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = verfassen (Rede) {to indite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfassen

  • 114 der Treffer

    - {carton} hộp bìa cứng, bìa cứng, vòng trắng giữa bia - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm, đích, mục đích, mục tiêu - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt = der Treffer (Los) {win}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Treffer

  • 115 den Jackpot knacken

    - {to hit the jackpot}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Jackpot knacken

  • 116 das Glück

    - {auspiciousness} sự có điềm tốt, sự có điềm lành, sự thuận lợi, sự thịnh vượng - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {felicity} hạnh phúc lớn, điều mang lại hạnh phúc, sự diễn đạt thích hợp, sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc, câu nói khéo chọn, thành ngữ dùng đắt, thành ngữ dùng đúng lúc - {fluke} sán lá, sán gan, khoai tây bầu dục, cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi - {fortune} vận may, thần vận mệnh, thần tài, vận, vận mệnh, sự giàu có, của cải, cơ đồ - {happiness} sự sung sướng, thành ngữ khéo chọn, từ dùng rất đắt - {luck} sự may rủi, vận đỏ - {luckiness} - {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, nắng = zum Glück {fortunately; luckily}+ = Glück haben {to be fortunate; to be in luck; to be lucky; to prosper; to strike oil; to strike rich; to thrive (throve,thriven)+ = Viel Glück! {Good luck!}+ = auf gut Glück {at a venture; at random}+ = Auf gut Glück. {Hit or miss.}+ = das ist ein Glück! {that is a blessing!}+ = von Glück sagen {to bless one's stars}+ = kein Glück haben {to be out of luck}+ = immer Glück haben {to fall on one's feet}+ = das Glück wendet sich {the tide turns}+ = doch noch ein Glück {a blessing in disguise}+ = wenn wir Glück haben {with good luck}+ = sein Glück versuchen {to try one's fortune; to try one's luck}+ = ein Glück, daß man ihn loswird {he is a good riddance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glück

  • 117 die Schlagzeilen

    - {news headlines} = Schlagzeilen liefern {to hit the headlines}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagzeilen

  • 118 anregen

    - {to animate} làm cho sống, làm cho có sinh khí, làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi, cổ vũ, làm phấn khởi - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, động viên, giúp đỡ, ủng hộ - {to excite} kích thích &), kích động - {to fillip} búng, đánh nhẹ, đánh khẽ, kích thích, búng ngón tay, bật ngón tay - {to galvanize} mạ điện, khích động - {to incite} xúi giục - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, hít vào, thở vào, linh cảm - {to invigorate} làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho, làm thêm hăng hái - {to motivate} thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy - {to stimulate} - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là - {to titillate} cù, làm cho buồn cười - {to whet} mài = anregen (Appetit) {to sharpen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anregen

  • 119 der Tiefschlag

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai = einen Tiefschlag anbringen {to hit below the belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefschlag

  • 120 eingeben

    - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, xúi giục, hít vào, thở vào, linh cảm = eingeben [jemanden] {to administer [to someone]}+ = eingeben (gab ein,eingegeben) {to enter}+ = eingeben (gab ein,eingegeben) (Daten) {to feed (fed,fed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingeben

См. также в других словарях:

  • hit — hit …   Dictionnaire des rimes

  • hit — [hit] vt. hit, hitting [ME hitten < OE hittan < ON hitta, to hit upon, meet with < IE base * keid , to fall > Welsh cwydd, a fall] 1. to come against, usually with force; strike [the car hit the tree] 2. to give a blow to; strike;… …   English World dictionary

  • hit — ► VERB (hitting; past and past part. hit) 1) direct a blow at (someone or something) with one s hand or a tool or weapon. 2) propel (a ball) with a bat, racket, etc. 3) accidentally strike (part of one s body) against something. 4) (of a moving… …   English terms dictionary

  • Hit — and the acronym HIT may refer to:;Science/Engineering * Homogeneous Isotropic Turbulence, Fluid Dynamics ;Sport * Hit (baseball) * High intensity training, a form of strength training;Music * Hit (album), by Peter Gabriel * Hits (disambiguation) …   Wikipedia

  • Hit — Hit, v. t. [imp. & p. p. {Hit}; p. pr. & vb. n. {Hitting}.] [OE. hitten, hutten, of Scand. origin; cf. Dan. hitte to hit, find, Sw. & Icel. hitta.] 1. To reach with a stroke or blow; to strike or touch, usually with force; especially, to reach or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hit — Hit, v. t. [imp. & p. p. {Hit}; p. pr. & vb. n. {Hitting}.] [OE. hitten, hutten, of Scand. origin; cf. Dan. hitte to hit, find, Sw. & Icel. hitta.] 1. To reach with a stroke or blow; to strike or touch, usually with force; especially, to reach or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hit — Hit, n. 1. A striking against; the collision of one body against another; the stroke that touches anything. [1913 Webster] So he the famed Cilician fencer praised, And, at each hit, with wonder seems amazed. Dryden. [1913 Webster] 2. A stroke of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hit 'Em Up — «Hit Em Up» Sencillo de 2Pac con Outlawz del álbum Greatest Hits Formato 12 Grabación 1996 Género(s) Rap, West coast rap …   Wikipedia Español

  • Hit — puede referirse a: En inglés en el ámbito musical, se denomina hit a un sencillo exitoso. En este sentido, One hit wonder (en español: maravilla de un éxito) es un artista que generalmente sólo es conocido por un solo sencillo exitoso. 100… …   Wikipedia Español

  • Hīt — Arabic: هيت‎ …   Wikipedia

  • Hit FM — 225px Localización Madrid, España Eslogan Música Non Stop, 20.000 canciones sin publicidad Frecuencia Nacional Primera …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»