Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(hid)

  • 1 hid

    /'hid/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide

    English-Vietnamese dictionary > hid

  • 2 hidden

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hidden

  • 3 hide

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hide

См. также в других словарях:

  • HID — HID: High Intensity Discharge lamp  газоразрядная лампа. Human Interface Device  устройство взаимодействия с человеком, устройство ввода. USB HID  соответствующий класс USB устройств. HID Global  компания, разработчик систем… …   Википедия

  • HID — is a three letter acronym which can stand for:*Human interface device, a computer device that interacts with and takes input from humans, such as the keyboard, mouse, etc. *HID Corporation, a major manufacturer of contactless access control… …   Wikipedia

  • Hid — Hid, imp. & p. p. of {Hide}. See {Hidden}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hid — v. hidro . Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN  HID elem. hidr(o)1 . Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • hid — [hıd] the past tense of ↑hide …   Dictionary of contemporary English

  • hid — past tense and alternative pp. of HIDE (Cf. hide) (v.1). How to entangle, trammel up and snare Your soul in mine, and labyrinth you there Like the hid scent in an unbudded rose? Aye, a sweet kiss you see your mighty woes. [Keats, Lamia ] …   Etymology dictionary

  • hid — adv.; kom hid! …   Dansk ordbog

  • hid — [hid] vt., vi. [ME < OE hydde] pt. & alt. pp. of HIDE1 …   English World dictionary

  • hid — /hid/, v. pt. and a pp. of hide1. * * * …   Universalium

  • hid — the past tense of hide1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hid|e|os|i|ty — «HIHD ee OS uh tee», noun, plural ties. 1. a hideous thing: »There were paintings of ugliness, of contrived hideosities... (New Yorker). 2. = hideousness …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»