Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(hay)

  • 1 hay

    /hei/ * danh từ - cỏ khô (cho súc vật ăn) =to make hay+ dỡ cỏ để phơi khô !to hit the hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay - (xem) needle !to make hay while the sun shines - (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ !to make hay of - làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì) !not hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá * ngoại động từ - phơi khô (cỏ) - trồng cỏ (một mảnh đất) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô * nội động từ - dỡ cỏ phơi khô

    English-Vietnamese dictionary > hay

  • 2 hay

    v. Txiav zaub nyuj
    n. Tsob zaub nyuj

    English-Hmong dictionary > hay

  • 3 hay fever

    /'hei'fi:və/ * danh từ - (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

    English-Vietnamese dictionary > hay fever

  • 4 hay haverst

    /'hei'hɑ:vist/ * danh từ - vụ cắt cỏ

    English-Vietnamese dictionary > hay haverst

  • 5 hay time

    /'heitaim/ * danh từ - vụ cắt cỏ, vụ cỏ

    English-Vietnamese dictionary > hay time

  • 6 hay-box

    /'heibɔks/ * danh từ - ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...)

    English-Vietnamese dictionary > hay-box

  • 7 hay-drier

    /'hei,draiə/ * danh từ - (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô

    English-Vietnamese dictionary > hay-drier

  • 8 hay-fork

    /'heifɔ:k/ * danh từ - cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô

    English-Vietnamese dictionary > hay-fork

  • 9 hay-mow

    /'heimou/ * danh từ - vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô

    English-Vietnamese dictionary > hay-mow

  • 10 hay-rack

    /'heiræk/ * danh từ - toa chở cỏ khô - máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)

    English-Vietnamese dictionary > hay-rack

  • 11 (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)

    /'prikli'hi:t/ * danh từ - (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng)

    English-Vietnamese dictionary > (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)

  • 12 das Heu

    - {hay} cỏ khô = das Bund Heu {truss of hay}+ = Heu machen {to make hay}+ = Geld wie Heu {pots of money}+ = ein Fuder Heu {a load of hay}+ = Geld wie Heu haben {to be rolling in money; to have money to burn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heu

  • 13 nhiên

    - hay, dễ chịu, thú vị =a welcome change+ sự thay đổi dễ chịu =welcome news+ tin hay, tin vui =to be most welcome+ đến đúng lúc !you are welcome - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n) * thán từ - hoan nghênh! =Welcome to Vietnam!+ hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam! * danh từ - sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh =to receive a warm welcome+ được đón tiếp niềm nở =to meet with a cold welcome+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt =to wear out (outstay) one's welcome+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa =to bid someone welcome+ chào mừng ai * ngoại động từ - đón tiếp ân cần; hoan nghênh =to welcome a friend home+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới

    English-Vietnamese dictionary > nhiên

  • 14 der Heuschnupfen

    - {hay fever} bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heuschnupfen

  • 15 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

  • 16 reizbar

    - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu - {fretful} bực bội - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {inflammable} dễ cháy, dễ bị khích động - {irascible} nóng tính, dễ nổi giận - {irritable} dễ bị kích thích, dễ cảm ứng - {nervous} thần kinh, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {peppery} - {petulant} hay hờn mát, hay dằn dỗi - {raspy} rasping, dễ bực tức - {sensitive} có cảm giác, cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc, nhạy cảm, nhạy - {short-tempered} hay cáu, nóng - {streaky} có đường sọc, có vệt, có vỉa - {testy} hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, dễ bị động lòng, dễ bị phật ý - {tetchy} hay bực mình, dễ bực mình, hay sốt ruột - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp = reizbar [in Bezug auf] {touchy [in]}+ = leicht reizbar {waspish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizbar

  • 17 pretty

    /'priti/ * tính từ - xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp =a pretty child+ đứa bé xinh xắn - hay hay, thú vị, đẹp mắt =a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị =a pretty song+ bài hát hay hay =a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt - đẹp, hay, cừ, tốt... =a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm =a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay -(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm =that is a pretty business+ việc hay ho gớm =a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm! - (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá =to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá - (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ =a pretty dellow+ một người dũng cảm * danh từ - my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ - (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh * phó từ - khá, kha khá =pretty good+ khá tốt =pretty hot+ khá nóng !pretty much - hầu như, gần như =that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

    English-Vietnamese dictionary > pretty

  • 18 der Angeber

    - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {blowhard} anh chàng huênh hoang khoác lác - {boaster} người hay khoe khoang, người hay khoác lác - {bouncer} vật nảy lên, người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác, lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ, người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách - {braggart} người khoe khoang khoác lác - {informant} người cung cấp tin tức - {peacock} con công - {show-off} sự khoe khoang, sự phô trương - {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay, người đáng khinh, người hẹn hạ, đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, bóng đi sát mặt đất - {swaggerer} người đi nghênh nang, người vênh váo, người hay huênh hoang khoác lác - {swank} sự trưng diện - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Angeber

  • 19 der Spötter

    - {cynic} nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc, người hay nhạo báng, người hay giễu cợt - {mocker} người hay chế nhạo, người nhại, người giả làm - {ribald} người hay nói tục - {scoffer} người hay chế giễu, người hay đùa cợt, người hay phỉ báng - {sneerer} người hay cười nhạo, người hay giễu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spötter

  • 20 streitsüchtig

    - {argumentative} thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {contentious} hay cãi nhau, hay cà khịa, hay sinh sự, lôi thôi, phải kiện, có thể tranh chấp, có thể tranh tụng, dính vào chuyện kiện tụng - {controversial} có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được, ưa tranh cãi, thích tranh luận - {gnarled} lắm mấu, xương xẩu, hay càu nhàu, hay cằn nhằn - {litigious} kiện tụng, có thể kiện, thích kiện tụng, hay tranh chấp - {polemic} có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến - {pugnacious} thích đánh nhau - {quarrelsome} hay câi nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streitsüchtig

См. также в других словарях:

  • Hay — is a generic term for grass or legumes that have been cut, dried, and stored for use as animal feed, particularly for grazing animals like cattle, horses, goats, and sheep. Hay can also be fed to pets such as guinea pigs and rabbits, though they… …   Wikipedia

  • Hay — ist der Name folgender Personen: Alex Hay (1933–2011), schottischer Golflehrer und kommentator Alexandre Hay (1919–1991), Schweizer Jurist; Präsident des Internationalen Komitees des Roten Kreuzes (IKRK) Barry Hay (* 1948), indisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Hay — Hay, n. [OE. hei, AS. h[=e]g; akin to D. hooi, OHG. hewi, houwi, G. heu, Dan. & Sw. h[ o], Icel. hey, ha, Goth. hawi grass, fr. the root of E. hew. See {Hew} to cut.] Grass cut and cured for fodder. [1913 Webster] Make hay while the sun shines.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hay — /hay/, n. John Milton, 1838 1905, U.S. statesman and author. * * * I In agriculture, dried grasses and other foliage used as animal feed. Typical hay crops are timothy, alfalfa, and clover. Usually the material is cut in the field while still… …   Universalium

  • hay — hay1 [hā] n. [ME hei < OE hieg (akin to Ger heu) < base of OE heawan, to cut: see HEW] 1. grass, alfalfa, clover, etc. cut and dried for use as fodder 2. Slang bed, often, specif., as a place for sexual intercourse ☆ 3. Slang a small amount …   English World dictionary

  • hay — hay; hay·doo·dle; hay·er; hay·sel; lin·hay; na·ma·ma·hay; hay·lage; le·hay·yim; …   English syllables

  • HAY — could refer to:* Hay; dried grass. * Haycock Airport, Alaska, United States; IATA airport code HAY. * Hayes and Harlington railway station, England; National Rail station code HAY. * HAY the Danish design company …   Wikipedia

  • hay — grass mown, O.E. heg (Anglian), hieg, hig (W.Saxon) grass cut or mown for fodder, from P.Gmc. *haujam (Cf. O.N. hey, O.Fris. ha, M.Du. hoy, Ger. Heu, Goth. hawi hay ), lit. that which is cut, or that which can be mowed, from PIE *kau …   Etymology dictionary

  • hay — ► NOUN ▪ grass that has been mown and dried for use as fodder. ● hit the hay Cf. ↑hit the hay ● make hay (while the sun shines) Cf. ↑make hay while the sun shines DERIVATIVES hayi …   English terms dictionary

  • hay — [heı] n [U] [: Old English; Origin: hieg] 1.) long grass that has been cut and dried, often used as food for cattle 2.) make hay (while the sun shines) to take the opportunity to do something now, because you may not be able to do it later 3.)… …   Dictionary of contemporary English

  • Hay — Hay, v. i. To cut and cure grass for hay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»