Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(handicraft)

  • 1 handicraft

    /'hændikrɑ:ft/ * ngoại động từ - chấp (trong một cuộc thi) - cản trở, gây bất lợi cho =to be handicraft ped by ill health+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt * danh từ - nghề thủ công - nghệ thuật thủ công; sự khéo tay - đồ thủ công

    English-Vietnamese dictionary > handicraft

  • 2 die wertlosen Gegenstände

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = die kunstgewerblichen Gegenstände {handicraft articles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die wertlosen Gegenstände

  • 3 die Geschicklichkeit

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {adroitness} sự khéo tay - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {deftness} - {dexterity} sự thuận dùng tay phải - {expertness} sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện, tài chuyên môn, sự hiểu biết về kỹ thuật - {facility} điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi, phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tính dễ dãi - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {handicraft} nghệ thuật thủ công, đồ thủ công - {ingenuity} tính chất khéo léo ingeniousness) - {knack} sở trường, tài riêng, sự thông thạo, khoé, thói quen, tật - {management} sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {skill} sự tinh xảo, kỹ năng - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng = die Geschicklichkeit (Sport) {science}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschicklichkeit

  • 4 die Fähigkeiten

    - {lights} phổi súc vật = die geistigen Fähigkeiten {intellectual abilities; powers; wits}+ = die handwerklichen Fähigkeiten {handicraft skills}+ = die schöpferischen Fähigkeiten {creative powers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fähigkeiten

  • 5 das Handwerk

    - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {handicraft} nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {handwork} việc làm bằng tay, thủ công - {trade} nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind = ein Handwerk lernen {to learn a trade}+ = sein Handwerk verstehen {to know one's job}+ = jemandem das Handwerk legen {to put a stop to someone's game}+ = ein Handwerk erlernen lassen {to put to trade}+ = jemandem ins Handwerk pfuschen {to queer someone's pitch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handwerk

  • 6 die Kunstfertigkeit

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {handicraft} nghề thủ công, nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {skill} sự khéo léo, sự tinh xảo, kỹ năng - {technique} phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật - {virtuosity} trình độ kỹ thuật cao, tính ham thích đồ mỹ nghệ - {workmanship} tài nghệ, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunstfertigkeit

См. также в других словарях:

  • Handicraft — Handicraft, also known as craftwork or simply craft, is a type of work where useful and decorative devices are made completely by hand or using only simple tools. Usually the term is applied to traditional means of making goods. The individual… …   Wikipedia

  • Handicraft — Hand i*craft (h[a^]nd [i^]*kr[.a]ft), n. [For handcraft, influenced by handiwork; AS. handcr[ae]ft.] 1. A trade requiring skill of hand; manual occupation; handcraft. Addison. [1913 Webster] 2. A man who earns his living by handicraft; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • handicraft — hand‧i‧craft [ˈhændikrɑːft ǁ kræft] noun [countable usually plural] MANUFACTURING objects produced by people using their hands skilfully: • a stall selling local handicrafts * * * handicraft UK US /ˈhændɪkrɑːft/ noun [C usually plural] (also… …   Financial and business terms

  • handicraft — index business (occupation), performance (workmanship), specialty (special aptitude), trade (occupation) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • handicraft — (n.) O.E. handcræft skill of the hand, from HAND (Cf. hand) (n.) + CRAFT (Cf. craft) (n.). Later hændecraft (c.1200), perhaps from influence of HANDIWORK (Cf. handiwork) …   Etymology dictionary

  • handicraft — craft, art, *trade, profession …   New Dictionary of Synonyms

  • handicraft — [n] artwork, skill achievement, art, artifact, artisanship, calling, craft, craftship, creation, design, handiwork, invention, métier, product, production, profession, result, trade, vocation; concepts 259,630 …   New thesaurus

  • handicraft — ► NOUN 1) a particular skill of making decorative domestic or other objects by hand. 2) an object made using a skill of this kind …   English terms dictionary

  • handicraft — [han′dikraft΄] n. [ME handiecrafte, altered (infl. by handiwerk, HANDIWORK) < handcrafte < OE handcræft] 1. expertness with the hands; manual skill 2. an occupation or art calling for skillful use of the hands, as weaving, pottery, etc. 3.… …   English World dictionary

  • handicraft — handicraftship, n. /han dee kraft , krahft /, n. 1. manual skill. 2. an art, craft, or trade in which the skilled use of one s hands is required. 3. the articles made by handicraft: a shop offering the handicraft of various South American nations …   Universalium

  • handicraft — UK [ˈhændɪˌkrɑːft] / US [ˈhændɪˌkræft] noun [countable] Word forms handicraft : singular handicraft plural handicrafts a) an activity in which people make beautiful objects using their hands b) handicrafts [plural] beautiful objects made by… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»