Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(halb)

  • 1 halb

    - {half} nửa, dơ dở, phần nửa, được, kha khá, gần như = halb und halb {betwixt and between}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halb

  • 2 sie wiegt halb so viel wie ich

    - {she is half my weight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie wiegt halb so viel wie ich

  • 3 heiraten

    - {to husband} tiết kiệm, dành dụm, khéo sử dụng, gả chồng, lấy, cưới, cày cấy - {to marry} lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng - {to mate} chiếu tướng cho bí, kết bạn với, kết đôi với, lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng - {to wed (wedded,wedded) g chồng, cưới vợ cho, kết hôn với, làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, cưới nhau = heiraten (Mann) {to espouse}+ = halb und halb daran denken zu heiraten {to have some thoughts of marrying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiraten

  • 4 erfroren

    - {frostbitten} = halb erfroren {pinched with cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfroren

  • 5 offen

    - {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {declared} công nhiên, không úp mở - {downright} thẳng thắn, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {fenceless} không có hàng rào, không rào dậu, bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ - {forthright} thẳng, trực tính, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {honest} lương thiện, trung thực, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {liberal} không hẹp hòi, không thành kiến, rộng râi, đầy đủ - {naked} khoả thân, loã lồ, trụi, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, không thêm bớt, không căn cứ - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, không bị tắn nghẽn, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình - thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá - dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {outspoken} - {overt} - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pervious} để lọt qua, để thấm qua, dễ tiếp thu - {plain} rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, trơn, một màu, xấu, thô - {public} chung, công, công cộng - {raw} sống, chưa tinh chế, còn nguyên chất, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng -, bất lương, bất chính - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn - {sincere} thành thật, chân thành, thành khẩn - {transparent} trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng - {undisguised} không nguỵ trang, không đổi lốt, không giả vờ - {unfortified} không phòng ngự, không xây đắp công sự - {unhidden} - {unreserved} không dành riêng, không dè dặt - {unsettled} hay thay đổi, bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - không dứt khoát, do dự - {unsolved} không tìm ra, chưa hiểu được - {vacant} bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = offen (Scheck) {uncovered}+ = offen (Antwort) {straight}+ = offen (Rechnung) {outstanding}+ = offen (Wasserhahn) {abroach}+ = halb offen {ajar}+ = nicht offen {tortuous}+ = es steht dir offen, zu {you are at liberty to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offen

  • 6 sieben

    - {seven} bảy - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to winnow} quạt, sy, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = halb sieben (Uhrzeit) {half past six}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieben

  • 7 vier

    - {four} bốn = halb vier {half past three}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vier

  • 8 freistehend

    - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {optional} tuỳ ý, không bắt buộc, để cho chọn - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = halb freistehend {semidetached}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freistehend

  • 9 verhungert

    - {hungry} đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm, khao khát, thèm khát, ham muốn, xấu, khô cằn = halb verhungert {starveling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhungert

См. также в других словарях:

  • halb — Adj std. (8. Jh.), mhd. halp, ahd. halb, as. half Stammwort. Aus g. * halba Adj. halb , auch in gt. halbs, anord. halfr, ae. healf, afr. half; das substantivierte Femininum dazu bedeutet gemeingermanisch Seite . Herkunft unklar. Vielleicht zu lit …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • -halb — halb, halben, halber Suffixoid wegen std. (10. Jh.), mhd. halp, halbe(n), ahd. halb Stammwort. Zu mhd. halbe, ahd. halba Seite (s. unter halb); meinethalben also von meiner Seite her . ✎ Heinle, E. M., Wellmann, H. FS Matzel (1984), 165 187.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • halb — halb: Das gemeingerm. Adjektiv mhd. halp, ahd. halb, got. halbs, engl. half, schwed. halv geht mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen, z. B. lat. scalpere »schneiden, ritzen, kratzen«, auf die p Erweiterung der unter ↑ Schild… …   Das Herkunftswörterbuch

  • halb — Adj. (Grundstufe) die Hälfte von etw. umfassend Beispiel: Wir haben eine halbe Stunde gewartet. Kollokation: ein halber Meter halb Adj. (Aufbaustufe) Lücken aufweisend, nicht vollständig Synonyme: teilweise, unvollständig, unvollkommen Beispiele …   Extremes Deutsch

  • halb — 1. Treffen wir uns um halb neun? 2. Bei dieser Firma habe ich ein halbes Jahr gearbeitet. 3. Ich gebe Ihnen die Tomaten zum halben Preis. 4. Die Flasche ist ja noch halb voll …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • halb- — Präfixoid std. ( ) Stammwort. Abgeschwächt zur Bezeichnung von einem geringeren Grad, meist abschätzig, z.B. Halbfisch m. (14. Jh.), mhd. halpvisch, Bezeichnung für Fische, die nicht für vollwertig gelten; Halbinsel f. (17. Jh.), Lehnbildung zu l …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • halb ... — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Ich frühstücke um halb acht …   Deutsch Wörterbuch

  • halb... — halb... 〈in Zus.〉 1. zur Hälfte 2. 〈umg.〉 nicht ganz, zum Teil …   Universal-Lexikon

  • halb — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • Hälfte Bsp.: • Sie müssen um 18 Uhr nach Hause fahren, also haben sie viereinhalb Stunden …   Deutsch Wörterbuch

  • halb — ganz (umgangssprachlich); vergleichsweise; recht (umgangssprachlich); halbwegs (umgangssprachlich); passabel; ziemlich (umgangssprachlich); hinlänglich; einigermaßen; …   Universal-Lexikon

  • Halb (2) — 2. Halb, ein Bey und Nebenwort, welches Einen Theil von zwey gleichen Theilen, worein ein Ganzes getheilet wird, bezeichnet. 1. Eigentlich, wo es nicht bloß von Körpern, sondern auch von der Zeit, dem Raume und mit Einem Worte von allen Dingen… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»