Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(grunt)

  • 1 grunt

    /grʌnt/ * danh từ - tiếng kêu ủn ỉn - tiếng càu nhàu - tiếng cằn nhằn - tiếng lẩm bẩm * động từ - ủn ỉn (lợn...) - càu nhàu, cằn nhằn =to grunt [out] an answer+ càu nhàu trả lời - lẩm bẩm

    English-Vietnamese dictionary > grunt

  • 2 das Grunzen

    - {grunt} tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grunzen

  • 3 das Gegrunze

    - {grunt} tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegrunze

  • 4 brummen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to growl} gầm, gầm gừ, rền, càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu - {to grunt} ủn ỉn, cằn nhằn - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to mutter} nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brummen

  • 5 grunzen

    - {to grunt} ủn ỉn, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grunzen

См. также в других словарях:

  • grunt — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. gruntncie; lm M. y || a {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} uprawiana lub nadająca się do uprawy wierzchnia warstwa ziemi; ziemia uprawna, gleba, rola : {{/stl 7}}{{stl… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • grunt — [grunt] vi. [ME grunten < OE grunnettan (akin to Ger grunzen), freq. of grunian, to grunt < IE * gru , echoic > L grunnire] 1. to make the short, deep, hoarse sound of a hog 2. to make a sound like this, as in annoyance, contempt, effort …   English World dictionary

  • Grunt — may refer to:* a deep guttural sound ** death grunt, the death metal singing style * slang for an infantryman * fish of the family Haemulidae * Grunt sculpin, the only member of the fish family Rhamphocottidae * Grunt (G.I. Joe), an infantryman… …   Wikipedia

  • Grunt — (gr[u^]nt), n. 1. A deep, guttural sound, as of a hog. [1913 Webster] 2. (Zo[ o]l.) Any one of several species of American food fishes, of the genus {H[ae]mulon}, allied to the snappers, as, the black grunt ({A. Plumieri}), and the redmouth grunt …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grunt — grunt·er; grunt·ling; grunt; grunt·ing·ly; …   English syllables

  • Grunt — (gr[u^]nt), v. t. [imp. & p. p. {Grunted}; p. pr. & vb. n. {Grunting}.] [OE. grunten; akin to As. grunian, G. grunzen, Dan. grynte, Sw. grymta; all prob. of imitative; or perh. akin to E. groan.] To make a deep, short noise, as a hog; to utter a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grunt|er — «GRUHN tuhr», noun. 1. a person or animal that grunts, especially a hog. 2. = grunt (def. 3). (Cf. ↑grunt) …   Useful english dictionary

  • grunt — inter. ES ingl. {{wmetafile0}} spec. nel linguaggio dei fumetti, esprime disappunto, rabbia repressa e sim.; anche s.m.inv {{line}} {{/line}} DATA: sec. XX. ETIMO: der. di (to) grunt grugnire …   Dizionario italiano

  • grunt — grȕnt m <N mn grùntovi> DEFINICIJA reg. zemljišna parcela; posjed [grunt pogodan za gradnju] ETIMOLOGIJA njem. Grund …   Hrvatski jezični portal

  • grunt to — {{/stl 13}}{{stl 8}}{coś} pot. {{/stl 8}}{{stl 7}} z naciskiem: coś jest najważniejsze, podstawowe, zasadnicze : {{/stl 7}}{{stl 10}}Grunt to dobre samopoczucie. {{/stl 10}} …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • grunt — ► VERB 1) (of an animal, especially a pig) make a low, short guttural sound. 2) make a low inarticulate sound to express effort or indicate assent. ► NOUN 1) a grunting sound. 2) informal, chiefly N. Amer. a low ranking soldier or worker.… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»