Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(for+a+woman)

  • 1 sue

    /sju:/ * ngoại động từ - kiện =to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường * nội động từ - đi kiện, kiện - yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản =to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì =to sue for a woman's hand+ cầu hôn !to sue out - (pháp lý) xin và được ân xá

    English-Vietnamese dictionary > sue

  • 2 Frau

    - {Mrs.} = die Frau {female; lady; woman}+ = die alte Frau {granny}+ = diese Frau {that woman}+ = die prüde Frau {prude}+ = die junge Frau {bit; lass}+ = die ältere Frau {matron}+ = die schöne Frau {beautiful woman}+ = die gnädige Frau {madam}+ = die schönste Frau {rose}+ = die vornehme Frau {gentlewoman}+ = die Frau von heute {the new woman}+ = die zänkische Frau {brimstone; shrew; termagant}+ = zur Frau nehmen {to take to wife}+ = die bezaubernde Frau {witch}+ = die neuvermählte Frau {bride}+ = eine typische Frau {a daughter of Eve}+ = seine ehemalige Frau {his ex-wife}+ = um meiner Frau willen {for the sake of my wife}+ = die Gleichstellung der Frau {emancipation}+ = die unmodern gekleidete Frau {dowdy}+ = einer Frau verfallen sein {to be a slave to a woman}+ = für eine Frau nicht geeignet {unwomanly}+ = einer gebildeten Frau unwürdig {unladylike}+ = sich von seiner Frau scheiden lassen {to divorce one's wife}+ = die Bewegung für die Emanzipation der Frau {feminism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Frau

  • 3 keep

    /ki:p/ * ngoại động từ kept - giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu

    English-Vietnamese dictionary > keep

  • 4 kept

    /ki:p/ * ngoại động từ kept - giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu

    English-Vietnamese dictionary > kept

  • 5 labor

    /'leibə/ Cách viết khác: (labor) /'leibə/ * danh từ - lao động =manual labour+ lao động chân tay - công việc, công việc nặng nhọc =labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn =the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường - tầng lớp lao động, nhân công =labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ =shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công - đau đẻ =a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ !lost labour - những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công * nội động từ - gắng công, nỗ lực, dốc sức =to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người =to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ - di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động - (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của =to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò =to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - đau khổ * ngoại động từ - dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết =to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > labor

  • 6 labour

    /'leibə/ Cách viết khác: (labor) /'leibə/ * danh từ - lao động =manual labour+ lao động chân tay - công việc, công việc nặng nhọc =labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn =the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường - tầng lớp lao động, nhân công =labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ =shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công - đau đẻ =a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ !lost labour - những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công * nội động từ - gắng công, nỗ lực, dốc sức =to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người =to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ - di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động - (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của =to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò =to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh - đau khổ * ngoại động từ - dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết =to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề

    English-Vietnamese dictionary > labour

  • 7 young

    /jʌɳ/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =a young man+ một thanh niên =young people+ thanh niên =his (her) young woman (man)+ người yêu của nó =a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ =a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) =the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu - non =young tree+ cây non - (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi =he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi - (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =young in mind+ trí óc còn non nớt =young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh - (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =the night is young yet+ đêm chưa khuya =young moon+ trăng non =autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa - của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =young hope+ hy vọng của tuổi trẻ =in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ - (thông tục) con, nhỏ =young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít * danh từ - thú con, chim con (mới đẻ) =with young+ có chửa (thú)

    English-Vietnamese dictionary > young

См. также в других словарях:

  • An Unsuitable Job for a Woman — infobox Book | name = An Unsuitable Job For A Woman title orig = translator = image caption = author = P. D. James illustrator = cover artist = country = United Kingdom language = English series = Cordelia Gray #1 genre = Mystery novel publisher …   Wikipedia

  • Men's League for Opposing Woman Suffrage — The Men s League for Opposing Woman Suffrage (sometimes referred to as the Men s League for Opposing Women s Suffrage) was founded on 19 January 1909 with Lord Cromer as President, replacing the Men s Committee for Opposing Woman Suffrage, which… …   Wikipedia

  • six hours’ sleep for a man, seven for a woman, and eight for a fool — 1623 J. WODROEPHE Spared Hours of Soldier 310 The Student sleepes six Howres, the Traueller seuen; the Workeman eight, and all Laizie Bodies sleepe nine houres and more. 1864 J. H. FRISWELL Gentle Life 259 John Wesley..considered that five hours’ …   Proverbs new dictionary

  • National League for Opposing Woman Suffrage — The National League for Opposing Woman Suffrage was founded in London in December 1910 to oppose the extension of the voting franchise to women in the United Kingdom. It was formed as an amalgamation of the Women s National Anti Suffrage League… …   Wikipedia

  • Woman — • The position of woman in society has given rise to a discussion which, is known under the name of the woman question Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Woman     Woman      …   Catholic encyclopedia

  • woman suffrage — woman suffrage, adj. woman suffragist, n. the right of women to vote; female suffrage. [1840 50] * * * Right of women by law to vote in national and local elections. Women s voting rights became an issue in the 19th century, especially in Britain …   Universalium

  • Woman's Home Companion — was an American monthly publication, published from 1873 to 1957. It was highly successful, climbing to a circulation peak of more than four million during the 1930s and 1940s.In the pre history of the magazine, the printer John Crowell (1850… …   Wikipedia

  • For the New Intellectual — For the New Intellectual: The Philosophy of Ayn Rand is a 1961 book by Ayn Rand. It was her first long non fiction book. Much of the material consists of excerpts from Rand s novels, supplemented by a long title essay that focuses on the history… …   Wikipedia

  • WOMAN — This article is arranged according to the following outline: the historical perspective biblical period marriage and children women in household life economic roles educational and managerial roles religious roles women outside the household… …   Encyclopedia of Judaism

  • Woman Hollering Creek and Other Stories — Infobox Book name = Woman Hollering Creek and Other Stories image caption = Woman Hollering Creek and Other Stories first edition cover. author = Sandra Cisneros illustrator = cover artist = Susan Shapiro Nivia Gonzales country = USA language =… …   Wikipedia

  • Woman with seven sons — Antonio Ciseri s Martyrdom of the Seven Maccabees (1863), depicting the woman with her dead sons. The woman with seven sons was a Jewish martyr described in 2 Maccabees 7 and other sources. Although unnamed in 2 Maccabees, she is known variously… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»