Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(flirtatious)

  • 1 flirtatious

    /flirtatious/ * tính từ - thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ - hay yêu đương lăng nhăng

    English-Vietnamese dictionary > flirtatious

  • 2 flirtend

    - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flirtend

  • 3 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 4 kokett

    - {coquet} đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng - {coquettish} quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kokett

См. также в других словарях:

  • flirtatious — 1834, from FLIRTATION (Cf. flirtation) + OUS (Cf. ous). Related: Flirtatiously; flirtatiousness …   Etymology dictionary

  • flirtatious — [adj] provocative, teasing amorous, arch, come hither*, come on*, coquettish, coy, dallying, enticing, flirty, libidinous, spoony*, sportive; concepts 401,404 Ant. cool, modest, shy, unprovocative …   New thesaurus

  • flirtatious — [flʉrt′ēflər tā′shəs] adj. 1. inclined to flirt 2. of or characteristic of flirtation: Also flirty [flʉrt′ē] flirtatiously adv …   English World dictionary

  • flirtatious — flir|ta|tious [flə:ˈteıʃəs US flə:r ] adj behaving in a way that deliberately tries to attract sexual attention ▪ She gave him a flirtatious smile. ▪ a flirtatious giggle >flirtatiously adv >flirtatiousness n [U] …   Dictionary of contemporary English

  • flirtatious — [[t]flɜː(r)te͟ɪʃəs[/t]] ADJ GRADED Someone who is flirtatious behaves towards someone else as if they are sexually attracted to them, usually not in a very serious way. He was dashing, self confident and flirtatious …   English dictionary

  • flirtatious — adjective behaving in a way that deliberately tries to attract sexual attention, but not in a serious way: a flirtatious young girl flirtatiously adverb flirtatiousness noun (U) …   Longman dictionary of contemporary English

  • flirtatious — adjective her blatantly flirtatious manner Syn: coquettish, flirty, kittenish, teasing …   Thesaurus of popular words

  • flirtatious —   See flirt.    ♦ Flirtatious eyes, maka ki i …   English-Hawaiian dictionary

  • flirtatious — flirt ► VERB 1) behave playfully in a sexually enticing manner. 2) (flirt with) experiment casually with (an idea or activity). 3) (flirt with) deliberately risk (danger or death). ► NOUN ▪ a person who habitually flirts. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • flirtatious — adjective Date: 1834 inclined to flirt ; coquettish • flirtatiously adverb • flirtatiousness noun …   New Collegiate Dictionary

  • flirtatious — flirtatiously, adv. flirtatiousness, n. /flerr tay sheuhs/, adj. 1. given or inclined to flirtation. 2. pertaining to or suggesting flirtation. Also, flirty. [1825 35; FLIRTAT(ION) + IOUS] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»