Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(find)

  • 1 find

    /faind/ * danh từ - sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...) =a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... - vật tìm thấy * ngoại động từ - thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được - nhận, nhận được, được =to find favour+ được chiếu cố - nhận thấy, xét thấy, thấy =how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào? =to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì - thấy có (thời gian, can đảm...) =I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc =to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì =nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng =the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn - cung cấp =to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo =to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn =all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở) - (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...) =to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội !to find out - khám phá ra, tìm ra - phát minh ra - giải (một vấn đề) !to find out about - hỏi về, tìm hiểu về !to find one's account in - lợi dụng !to find one's feet - đi đứng được - (nghĩa bóng) tự lực được !to find [a] true bill - (xem) bill !to find oneself - thấy được sở trường năng khiếu của mình - tự cung cấp cho mình

    English-Vietnamese dictionary > find

  • 2 find

    v. Pom
    n. Khoom tshiab

    English-Hmong dictionary > find

  • 3 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

  • 4 above

    /ə'bʌv/ * phó từ - trên đầu, trên đỉnh đầu =clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu - ở trên =as was started above+ như đã nói rõ ở trên =as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên - trên thiên đường - lên trên; ngược dòng (sông); lên gác =a staircase leading above+ cầu thang lên gác =you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu - trên, hơn =they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi =over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra * giới từ - ở trên =the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây - quá, vượt, cao hơn =this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi =he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp - trên, hơn =to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả =above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là !above oneself - lên mặt - phởn, bốc =to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ * tính từ - ở trên, kể trên, nói trên =the above facts+ những sự việc kể trên =the above statements+ những lời phát biểu ở trên * danh từ - the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

    English-Vietnamese dictionary > above

  • 5 acceptance

    /ək'septəbl/ * danh từ - sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận - sự thừa nhận, sự công nhận - sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin =his statement will not find acceptance+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin - (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán =general acceptance+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện =qualified acceptance+ sự nhận thanh toán có điều kiện !acceptance of persons - sự thiên vị

    English-Vietnamese dictionary > acceptance

  • 6 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 7 amiss

    /ə'mis/ * tính từ & phó từ - sai, hỏng, xấu; bậy =what's amiss with you?+ anh có việc gì không ổn đấy? =do you find anything amiss in what I have said?+ anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không? =to understand amiss+ hiểu sai, hiểu lầm =to speak amiss of+ nói xấu =to do amiss+ làm bậy =not amiss+ (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi - không đúng lúc, không hợp thời =to come amiss+ đến không đúng lúc !nothing comes amiss to him - chẳng có cái gì nó không vừa ý cả - nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được !to take amiss - bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý

    English-Vietnamese dictionary > amiss

  • 8 any

    /'eni/ * tính từ - một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi) =have you any book(s)?+ anh có quyển sách nào không? - tuyệt không, không tí nào (ý phủ định) =I haven't any penny+ tôi tuyệt không có đồng xu nào =to prevent any casualtry+ tránh không bị thương tổn - bất cứ (ý khẳng định) =at any time+ vào bất cứ lúc nào =you may ask any person about it+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy * đại từ - một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi) =is there any of them there?+ có ai trong bọn họ ở đây không? - không chút gì, không đứa nào (ý phủ định) =I cannot find any of them+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng - bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định) =choose any of these books+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này * phó từ - một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh) =is that any better?+ cái đó có khá hơn chút nào không? =I can't speak any plainer+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa - hoàn toàn =it did not matter any+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

    English-Vietnamese dictionary > any

  • 9 better

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > better

  • 10 bettor

    /'betə/ * tính từ - cấp so sánh của good - hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn =you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn - khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...) =he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ !to be better off - khấm khá hơn, phong lưu hơn !to be better than one's words - hứa ít làm nhiều !the better part - phần lớn, đa số !no better than - không hơn gì !to have seen better days - đã có thời kỳ khấm khá !one's better half - (xem) half =she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã * phó từ - cấp so sánh của well - hơn, tốt hơn, hay hơn =to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai !better late than never - muộn còn hơn không !had better - nên, tốt hơn là =you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn !to know better - không tin (lời ai nói) - không dại gì mà làm (một việc gì) !to think better of it - thay đổi ý kiến * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện =to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân =to better a record+ lập kỷ lục cao hơn - vượt, hơn !to better oneself - đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn * danh từ - người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng) =to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình - thế lợi hơn =to get the better of+ thắng, thắng thế !change for worse - dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ) * danh từ+ Cách viết khác: (bettor) /'betə/ - người đánh cuộc, người đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > bettor

  • 11 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

  • 12 congenial

    /kən'dʤi:njəl/ * tính từ - cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc =congenial souls+ những tâm hồn hợp nhau - hợp với, thích hợp =do you find the climate congenial?+ khí hậu có hợp với anh không? =congenial employment+ việc làm thích hợp

    English-Vietnamese dictionary > congenial

  • 13 convenient

    /kən'vi:njənt/ * tính từ - tiện lợi, thuận lợi; thích hợp =to find a convenient opportunity to do something+ tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì =convenient to the hand+ thuận tay

    English-Vietnamese dictionary > convenient

  • 14 fast

    /fɑ:st/ * tính từ - chắc chắn =a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất =to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc - thân, thân thiết, keo sơn =a fast friend+ bạn thân =fast friendship+ tình bạn keo sơn - bền, không phai =a fast olour+ màu bền - nhanh, mau =watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh =a fast train+ xe lửa tốc hành - trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người) =the fast set+ làng chơi !to be fast with gout - nằm liệt giường vì bệnh gút !to make fast - buộc chặt * phó từ - chắc chắn, bền vững, chặt chẽ =to stand fast+ đứng vững =eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền =to sleep fast+ ngủ say sưa - nhanh =to run fast+ chạy nhanh - trác táng, phóng đãng =to live fast+ sống trác táng, ăn chơi - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh !fast bind, fast find - (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu !to play fast and loose - lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu * danh từ - sự ăn chay - mùa ăn chay; ngày ăn chay - sự nhịn đói =to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng * nội động từ - ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...) - nhịn ăn

    English-Vietnamese dictionary > fast

  • 15 fault

    /fɔ:lt/ * danh từ - sự thiếu sót; khuyết điểm - điểm lầm lỗi; sự sai lầm - tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm) =the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi =who is in fault?+ ai đáng chê trách? - sự để mất hơi con mồi (chó săn) =to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác) - (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn - (điện học) sự rò, sự lạc - (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng - (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt) !to a fault - vô cùng, hết sức, quá lắm !to find fault with - không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc !with all faults - (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu * ngoại động từ - chê trách, bới móc * nội động từ - có phay, có đứt đoạn

    English-Vietnamese dictionary > fault

  • 16 favor

    /'feivə/ * danh từ - thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes of+ được quý mến =out of favour+ không được quý mến - sự đồng ý, sự thuận ý - sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân =without fear or favour+ không thiên vị =should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ - sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ =under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm =to be in favour of something+ ủng hộ cái gì - vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm - huy hiệu - (thương nghiệp) thư =your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua - sự thứ lỗi; sự cho phép =by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt !as a favour - không mất tiền !to bestow one's favours on someone - đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà) !by favour of... - kính nhờ... chuyển !to curry favour with somebody - (xem) curry * ngoại động từ - ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố - thiên vị - bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho - (thông tục) trông giống =to favour one's father+ trông giống bố - thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí) !favoured by... - kính nhờ... chuyển

    English-Vietnamese dictionary > favor

  • 17 favour

    /'feivə/ * danh từ - thiện ý; sự quý mến =to find favour in the eyes of+ được quý mến =out of favour+ không được quý mến - sự đồng ý, sự thuận ý - sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân =without fear or favour+ không thiên vị =should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ - sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ =under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm =to be in favour of something+ ủng hộ cái gì - vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm - huy hiệu - (thương nghiệp) thư =your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua - sự thứ lỗi; sự cho phép =by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi - (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt !as a favour - không mất tiền !to bestow one's favours on someone - đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà) !by favour of... - kính nhờ... chuyển !to curry favour with somebody - (xem) curry * ngoại động từ - ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố - thiên vị - bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho - (thông tục) trông giống =to favour one's father+ trông giống bố - thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí) !favoured by... - kính nhờ... chuyển

    English-Vietnamese dictionary > favour

  • 18 feet

    /fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

    English-Vietnamese dictionary > feet

  • 19 foot

    /fut/ * danh từ, số nhiều feet - chân, bàn chân (người, thú...) - bước chân, cách đi =swift of foot+ có bước đi nhanh - (quân sự) bộ binh =horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh - chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối =at the foot of a page+ ở cuối trang - phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m) - âm tiết ((thơ ca)) - (thực vật học) gốc cánh (hoa) - cặn bã ((thường) foot) - đường thô ((thường) foots) - (foots) (như) footlights !at someone's feet - ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai - đang cầu cạnh ai !to be (stand) on one's feet - đứng thẳng - lại khoẻ mạnh - có công ăn việc làm, tự lập !to carry someone off his feet - làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai !to fall on (upon) one's feet - (xem) fall !to find (know) the length of someone's feet - biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai !to have the ball at one's feet - (xem) ball !to have feet of clay - chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững !to have one food in the grave - gần đất xa trời !to have (put, set) one's foot on the neck of somebody - đè đầu cưỡi cổ ai !to keep one's feet - (xem) feet !to measure anothers foot by one's own last - suy bụng ta ra bụng người !to put one's foot down - (xem) put !to put one's foot in it - (xem) put !to put (set) someone back on his feet - phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai !to set on foot - (xem) set !with foat at foot - đã đẻ (ngựa cái) ![with one's] feet foremost - bị khiêng đi để chôn * ngoại động từ - đặt chân lên - thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất) - (thông tục) thanh toán (hoá đơn) - (thông tục) cộng, cộng gộp * nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - đi bộ - nhảy !to foot it - (thông tục) nhảy, nhảy múa - đi bộ - chạy !to foot up - lên tới, tới mức, tổng cộng tới =the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng

    English-Vietnamese dictionary > foot

  • 20 found

    /faund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find * ngoại động từ - nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) - đúc (kim loại) * ngoại động từ - thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng =to found a new city+ xây dựng một thành phố mới =to found a party+ thành lập một đảng - căn xứ vào, dựa trên =arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế

    English-Vietnamese dictionary > found

См. также в других словарях:

  • find — [faɪnd] verb found PTandPP [faʊnd] [transitive] 1. if you find work or employment, you get a job or some work. If you find someone to do a job, you employ them to do that job: • Karen found a job with a major travel company after she completed… …   Financial and business terms

  • find — find  утилита поиска файлов, используемая в UNIX‐подобных операционных системах. Может производить поиск в одном или нескольких каталогах с использованием критериев, заданных пользователем. По умолчанию, find возвращает все файлы в рабочей… …   Википедия

  • Find — (zu deutsch finde) ist der Name eines UNIX Programm zum Auffinden von Dateien und Verzeichnissen. Das Programm durchsucht bei jeder Suchanfrage direkt das Dateisystem. find gestattet eine Verfeinerung der Suche nach zahlreichen Kriterien wie etwa …   Deutsch Wikipedia

  • Find — утилита поиска файлов, используемая в UNIX‐подобных операционных системах. Может производить поиск в одной или нескольких директориях с использованием критериев, заданных пользователем. По умолчанию, find возвращает все файлы после текущего в… …   Википедия

  • find — (zu deutsch finde) ist der Name eines UNIX Programms zum Auffinden von Dateien und Verzeichnissen. Das Programm durchsucht bei jeder Suchanfrage direkt das Dateisystem. find gestattet eine Verfeinerung der Suche nach zahlreichen Kriterien wie… …   Deutsch Wikipedia

  • Find — (f[imac]nd), v. t. [imp. & p. p. {Found} (found); p. pr. & vb. n. {Finding}.] [AS. findan; akin to D. vinden, OS. & OHG. findan, G. finden, Dan. finde, icel. & Sw. finna, Goth. fin[thorn]an; and perh. to L. petere to seek, Gr. pi ptein to fall,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Find — est une commande UNIX permettant de chercher des fichiers dans un ou plusieurs répertoires selon des critères définis par l utilisateur. Par défaut, find retourne tous les fichiers contenus dans l arborescence du répertoire courant. find permet… …   Wikipédia en Français

  • find — est une commande UNIX permettant de chercher des fichiers dans un ou plusieurs répertoires selon des critères définis par l utilisateur. Par défaut, find retourne tous les fichiers contenus dans l arborescence du répertoire courant. find permet… …   Wikipédia en Français

  • find — [fīnd] vt. found, finding [ME finden < OE findan, akin to Ger finden, Goth finthan < IE base * pent , to walk, happen upon, find > L pons, a plank causeway, bridge] 1. to happen on; come upon; meet with; discover by chance 2. to get by… …   English World dictionary

  • Find — Saltar a navegación, búsqueda find es un comando común en sistemas Unix que se utiliza para encontrar archivos en un determinado directorio a partir de diversas reglas de búsqueda, tales como nombre exacto de archivo, fecha de creación, tamaño,… …   Wikipedia Español

  • find — ► VERB (past and past part. found) 1) discover by chance or deliberately. 2) recognize or discover to be present or to be the case. 3) ascertain by research or calculation. 4) Law (of a court) officially declare to be the case. 5) (find against… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»