Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(filling)

  • 1 filling

    /'filiɳ/ * danh từ - sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...) - sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng) - sự bổ nhiệm =filling of a vacancy+ sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết - sự choán, sự chiếm hết (chỗ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi

    English-Vietnamese dictionary > filling

  • 2 filling

    v. Tab tom ntim; tab tom txhab
    n. Kev tab tom ntim; kev tab tom txhab

    English-Hmong dictionary > filling

  • 3 filling station

    /'filiɳ'steiʃn/ * danh từ - cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô

    English-Vietnamese dictionary > filling station

  • 4 sättigend

    - {filling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sättigend

  • 5 füllend

    - {filling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > füllend

  • 6 die Füllstandsanzeige

    - {filling level indicator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Füllstandsanzeige

  • 7 die Tankstelle

    - {filling station} cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô - {service station} nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa ô tô, nơi bán đồ phụ tùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tankstelle

  • 8 der Fülltrichter

    - {filling funnel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fülltrichter

  • 9 die Plombe

    - {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, cái bịt = die Plombe (Medizin) {plug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plombe

  • 10 die Goldplombe

    - {gold filling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Goldplombe

  • 11 die Einlage

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {inset} trang rời, bản đồ lồng, cái may ghép, sự may ghép, sự dát, sự chảy vào - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi = die Einlage (Spiel) {stake}+ = die Einlage (Schuh) {support}+ = die Einlage (Brief) {enclosure; the enclosed}+ = die Einlage (Theater) {interlude}+ = die Einlage (Zwischenfutter) {padding; stiffening}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einlage

  • 12 der Einschlag

    - {envelopment} sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc, màng bao, màng bọc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {woof} sợi khổ = der Einschlag (Kleid) {fold; tuck}+ = der Einschlag (Geschoß) {impact}+ = der Einschlag (Weberei) {filling; weft}+ = der Einschlag (Forstwesen) {cutting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einschlag

  • 13 die Besetzung

    - {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {nomination} sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {selection} sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa = die Besetzung (Posten) {filling}+ = die Besetzung (Militär) {occupation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besetzung

  • 14 die Füllung

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dressing} sự ăn mặc, cách ăn mặc, quần áo, sự băng bó, đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, cờ xí để trang hoang, sự bày biện, sự sắm quần áo - sự gọt đẽo, sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải, hồ, sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu, sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng, đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi, sự làm đất - sự xới đất, sự bón phân, phân bón, + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập - {fill} cái làm đầy, cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, nền đường - {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {stuffing} sự nhồi, chất nhồi = die Füllung (Zahn) {stopping}+ = die Füllung (Praline) {centre}+ = die Füllung (Steppbett) {quilting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Füllung

  • 15 ullage

    /'ʌlidʤ/ * danh từ - sự thau, sự đổ, sự vét - sự vơi =filling up of the ullage+ đổ thêm vào để bù chỗ vơi =on ullage+ (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò) - (từ lóng) cặn * ngoại động từ - thau, tháo bớt, vét đổ - đổ thêm để bù chỗ vơi đi - xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

    English-Vietnamese dictionary > ullage

См. также в других словарях:

  • Filling — Fill ing, n. 1. That which is used to fill a cavity or any empty space, or to supply a deficiency; as, filling for a cavity in a tooth, a depression in a roadbed, the space between exterior and interior walls of masonry, the pores of open grained …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Filling — may refer to:* Filling (cooking), a food mixture used for stuffing * Dental fillings * Symplectic filling, a kind of cobordism in mathematics * Part of the leather crusting processee also* Fill …   Wikipedia

  • Filling up — Filling up, Wagengrundfarbe, ursprünglich aus England in den Handel gebrachte, jetzt aber überall hergestellte graubraune Farbe, die als Grundierung in der Wagenlackiererei vermöge ihrer besonderen Härte und Fertigkeit gute Dienste leistet. Sie… …   Lexikon der gesamten Technik

  • filling — verbal noun from FILL (Cf. fill) (v.). Dentistry sense is from 1848. Filling station attested by 1921 …   Etymology dictionary

  • filling — / filler [n] something that takes up capacity batting, bushing, cartridge, center, content, contents, cylinder, dressing, fill, guts*, impletion, inlay, innards, inside, layer, liner, mixture, pack, packing, pad, padding, refill, replenishment,… …   New thesaurus

  • filling — ► NOUN ▪ a quantity or piece of material that fills or is used to fill something. ► ADJECTIVE ▪ (of food) leaving one with a pleasantly satiated feeling …   English terms dictionary

  • filling — [fil′iŋ] n. 1. the act of one that fills 2. a thing used to fill something else or to supply what is lacking; specif., a) the metal, plastic, etc. inserted by a dentist into a prepared cavity in a tooth b) the foodstuff used between the slices of …   English World dictionary

  • Filling-in — In vision, filling in phenomena are those responsible for the completion of missing information across the physiological blind spot, and across natural and artificial scotomata. There is evidence calling for similar mechanisms of completion also… …   Wikipedia

  • filling — n. (dental) 1) to put in a filling 2) to cement a filling 3) a broken, cracked filling 4) a permanent; temporary filling 5) a filling breaks, cracks; chips; falls out * * * [ fɪlɪŋ] chips crackedfilling cracks falls out …   Combinatory dictionary

  • filling — /fil ing/, n. 1. an act or instance of filling. 2. something that is put in to fill something else: They used sand as filling for the depression. 3. Dentistry. a substance such as cement, amalgam, gold, or the like, used to fill a cavity caused… …   Universalium

  • filling — [[t]fɪ̱lɪŋ[/t]] fillings 1) N COUNT A filling is a small amount of metal or plastic that a dentist puts in a hole in a tooth to prevent further decay. The longer your child can go without needing a filling, the better. 2) N MASS The filling in… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»