Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fat)

  • 1 fat

    /fæt/ * tính từ - được vỗ béo (để giết thịt) - béo, mập, béo phì, mũm mĩm - béo, đậm nét (chữ in) - béo, có dầu, có mỡ - béo (than) - dính, nhờn (chất đất...) - màu mỡ, tốt =fat lands+ đất màu mỡ - béo bở, có lợi, có lãi =a fat job+ việc làm béo bở - đầy áp =a fat purse+ túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm - chậm chạp, trì độn !to cut up fat - để lại nhiều tiền !a fat chance - (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào =he's a fat chance+ hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào !a fat lot - (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô =a fat lot of good it did you+ tưởng bở lắm đấy à =a fat lot you know about it+ cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy =a fat lot I care+ tớ cóc cần

    English-Vietnamese dictionary > fat

  • 2 fat

    v. Rog
    n. Nqaij rog
    adj. Pham ncos

    English-Hmong dictionary > fat

  • 3 fat lime

    /'fæt'laim/ * danh từ - vôi tôi, vôi để tôi

    English-Vietnamese dictionary > fat lime

  • 4 fat-chops

    /'fættʃɔps/ * danh từ - người có má xị

    English-Vietnamese dictionary > fat-chops

  • 5 fat-guts

    /'fætgʌts/ * danh từ - người to béo đẫy đà

    English-Vietnamese dictionary > fat-guts

  • 6 fat-head

    /'fæthed/ * danh từ - người đần độn, người ngu ngốc

    English-Vietnamese dictionary > fat-head

  • 7 fat-headed

    /'fæt'hedid/ * tính từ - đần độn, ngu ngốc

    English-Vietnamese dictionary > fat-headed

  • 8 fat-soluble

    /'fæt,sɔljubl/ * tính từ - hoà tan trong mỡ

    English-Vietnamese dictionary > fat-soluble

  • 9 fat-witted

    /'fæt'witid/ * tính từ - đần độn, ngu si, ngốc nghếch

    English-Vietnamese dictionary > fat-witted

  • 10 leaf-fat

    /'li:ffæt/ * danh từ - mỡ lá (lợn)

    English-Vietnamese dictionary > leaf-fat

  • 11 das Schmalz

    - {fat} - {lard} mỡ lợn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmalz

  • 12 fettig

    - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {fatty} như mỡ, có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ - {greasy} giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ, ngậy, trơn, trơn tru, chạy đều, mắc bệnh thối gót, chưa tẩy nhờn, nhiều sương mù, thớ lợ, ngọt xớt - {lardaceous} dạng mỡ - {lardy} nhiều mỡ - {oleaginous} cho dầu - {porky} lợn, như lợn, lắm thịt = fettig [von] {smeary [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fettig

  • 13 ölig

    - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {oily} như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ, ngọt xớt - {oleaginous} cho dầu - {unctuous} = ölig (Wein) {silky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ölig

  • 14 der Fettbauch

    - {fat belly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fettbauch

  • 15 der Fettgehalt

    - {fat content}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fettgehalt

  • 16 das Fett

    - {blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt, sự khóc sưng cả mắt - {fat} - {grease} mỡ, dầu, dầu nhờn, bệnh thối gót, thuốc mỡ = ohne Fett {fatless; unlubricated}+ = Fett ansetzen {to run to fat}+ = das tierische Fett {adipose}+ = das Fett abschöpfen {to take the cream off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fett

  • 17 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 18 fatal

    /'feitl/ * danh từ - chỗ béo bở, chỗ ngon =to live on the fatal of the land+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng - mỡ, chất béo - (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ - (hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat - (xem) chew !the fat is in the fire - sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa - chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi * ngoại động từ - nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for - (xem) calf * tính từ - có số mệnh, tiền định, không tránh được =fatal sisters+ thần mệnh =fatal shears+ lưỡi hái của thần chết; sự chết - quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết =a fatal blow+ đòn quyết định; đòn chí tử =a fatal disease+ bệnh chết người =a fatal mistake+ lỗi lầm tai hại - tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác

    English-Vietnamese dictionary > fatal

  • 19 mästen

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to fat} - {to fatten} nuôi béo, vỗ béo, làm cho màu mỡ, béo ra - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to stuff} bịt, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, tọng = mästen [mit] {to batten [on]}+ = mästen (Vieh) {to tallow}+ = mästen (Schwein) {to brawn}+ = sich mästen [an] {to batten [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mästen

  • 20 das Gänseschmalz

    - {goose fat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gänseschmalz

См. также в других словарях:

  • fat — fat …   Dictionnaire des rimes

  • FAT — (англ. File Allocation Table  «таблица размещения файлов»)  классическая архитектура файловой системы, которая из за своей простоты всё ещё широко используется для флеш накопителей. В недавнем прошлом использовалась в дискетах, на… …   Википедия

  • fat — fat, fate [ fa(t), fat ] adj. et n. m. • 1622; « sot » 1534; mot provenç. « sot »; lat. fatuus → fatuité ♦ Qui montre sa prétention de façon déplaisante et quelque peu ridicule. ⇒ content (de soi), fiérot, infatué, plein (de soi même), poseur,… …   Encyclopédie Universelle

  • Fat — Fat, a. [Compar. {Fatter}; superl. {Fattest}.] [AS. f[=ae]tt; akin to D. vet, G. fett, feist, Icel. feitr, Sw. fet, Dan. fed, and perh. to Gr. pi^dax spring, fountain, pidy ein to gush forth, pi wn fat, Skr. pi to swell.] 1. Abounding with fat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fat — [fat] adj. fatter, fattest [ME < OE fætt, pp. of fætan, to fatten, akin to Ger feist, plump < OHG feizzen, to make fat < IE * poid < base * pi , to be fat, distended > Gr pimelē, lard, Sans pīná , fat] 1. a) containing or full of… …   English World dictionary

  • Fat — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • făt — FĂT, feţi, s.m. 1. Produs de concepţie din uterul mamiferelor, din momentul când începe a avea mişcări proprii şi formele caracteristice speciei şi până când se naşte; fetus. 2. (pop. şi poetic) Fecior, fiu; băiat, copil. ♢ (pop.) Fătul meu,… …   Dicționar Român

  • Fat — Fat, n. 1. (Physiol. Chem.) An oily liquid or greasy substance making up the main bulk of the adipose tissue of animals, and widely distributed in the seeds of plants. See {Adipose tissue}, under {Adipose}. [1913 Webster] Note: Animal fats are… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fat´ti|ly — fat|ty «FAT ee», adjective, ti|er, ti|est, noun, plural ties. –adj. 1. of fat; containing fat: »fatty tissue. SYNONYM(S): adipose. 2. like …   Useful english dictionary

  • fat|ty — «FAT ee», adjective, ti|er, ti|est, noun, plural ties. –adj. 1. of fat; containing fat: »fatty tissue. SYNONYM(S): adipose. 2. like …   Useful english dictionary

  • FAT 32 —  die, Dateisystem, das unter Windows ab Version 95b verwendet wird und das gegenüber dem älteren FAT 16 (Dateizuordnungstabelle) die Cluster nicht mit 16 bit , sondern mit 32 bit Werten anspricht (adressiert). Die Clustergröße wächst bei FAT 32… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»