Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(dwelt)

  • 1 dwelt

    /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại =to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt =to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai - đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) * danh từ - (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

    English-Vietnamese dictionary > dwelt

  • 2 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 3 nachdenken

    (dachte nach,nachgedacht) - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to meditate} ngẫm nghĩ, trù tính - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = nachdenken (dachte nach,nachgedacht) [über] {to cogitate [upon]; to dwell (dwelt,dwelt) [on]; to give a thought [to]; to muse [on]; to ponder [on,over]; to pore [on]; to reflect [on]; to ruminate [about]; to speculate [on,about]}+ = nachdenken über {to conserve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachdenken

  • 4 verweilen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to linger} nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, chậm trễ, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, ngập ngừng, ngừng lại - {to sojourn} ở lại ít lâu, ở lại ít bữa - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verweilen

  • 5 betonen

    - {to accent} đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật - {to accentuate} nhấn trọng âm, đặt trọng âm, làm nổi bật - {to boast} - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to elide} đọc lược đi, đọc nuốt đi - {to punctuate} chấm, đánh dấu chấm, lúc lúc lại ngắt quãng, chấm câu - {to stress} cho tác dụng ứng suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betonen

  • 6 der Nachdruck

    - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {expressiveness} tính diễn cảm, sức diễn cảm - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt, khí lực - {vigour} sức mạnh, sự cường tráng, sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ = der Nachdruck [auf] {emphasis [on]}+ = der Nachdruck (Typographie) {reprint}+ = mit Nachdruck {emphatically}+ = Nachdruck legen [auf] {to dwell (dwelt,dwelt) [on]}+ = Nachdruck verboten {all rights reserved; copyright}+ = der unerlaubte Nachdruck {counterfeit; piracy; pirated edition}+ = mit Nachdruck betonen {to insist}+ = auf etwas Nachdruck legen {to stress something}+ = mit Nachdruck hervorheben {to enforce}+ = seinen Worten Nachdruck verleihen {to give weight to one's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachdruck

  • 7 wohnen

    - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, cho trọ, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, trú - {to inhabit} sống ở &) - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tent} che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, đặt nút gạc, nhồi gạc = wohnen [in] {to live [at]; to reside [in,at]}+ = wohnen [bei] {to put up [with]}+ = wohnen [in,bei] {to room [at,with]}+ = wohnen bei {to stay with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wohnen

  • 8 dwell

    /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại =to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt =to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai - đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) * danh từ - (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

    English-Vietnamese dictionary > dwell

См. также в других словарях:

  • dwelt — /dwelt/, v. a pt. and pp. of dwell. * * * dwelt UK US a past tense and past participle of dwell Thesaurus: irregular past tenses and past participleshyponym * * * dwelt «dwehlt», verb. a past tense and past participle of dwell: »We dwelt there… …   Useful english dictionary

  • Dwelt — Dwelt, imp. & p. p. of {Dwell}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dwelt — [dwelt] a past tense and past participle of ↑dwell …   Dictionary of contemporary English

  • dwelt — /dwelt/, v. a pt. and pp. of dwell. * * * …   Universalium

  • dwelt — a past tense and past participle of dwell …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Dwelt — Dwell Dwell, v. i. [imp. & p. p. {Dwelled}, usually contracted into {Dwelt} (?); p. pr. & vb. n. {Dwelling}.] [OE. dwellen, dwelien, to err, linger, AS. dwellan to deceive, hinder, delay, dwelian to err; akin to Icel. dvelja to delay, tarry, Sw.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dwelt — [[t]dwe̱lt[/t]] Dwelt is the past tense and past participle of dwell …   English dictionary

  • dwelt — UK [dwelt] / US dwell …   English dictionary

  • dwelt — /dwɛlt/ (say dwelt) verb past tense and past participle of dwell …  

  • dwelt — dwel v. reside, live in, inhabit; consider for a long time, dwell upon …   English contemporary dictionary

  • dwelt — a past tense and past participle of dwell …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»