Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(dough)+en

  • 1 dough

    /dou/ * danh từ - bột nhào =to knead the dough+ nhào bột - bột nhão; cục nhão (đất...) - (từ lóng) tiền, xìn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy !my cake is dough - việc của tôi hỏng bét rồi

    English-Vietnamese dictionary > dough

  • 2 dough mixer

    /'dou'miksə/ * danh từ - máy nhào bột

    English-Vietnamese dictionary > dough mixer

  • 3 der Knethaken

    - {dough hook}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knethaken

  • 4 die Eier

    - {balls; bollocks} = die Eier (Geld) {dough}+ = Eier legen {to lay eggs}+ = Eier sammeln {to egg}+ = die frischen Eier {newlaid eggs}+ = die verlorenen Eier {poached eggs}+ = dicke Eier haben {to be very horny}+ = sich um ungelegte Eier kümmern {to borrow trouble}+ = kümmere dich nicht um ungelegte Eier {don't cross your bridges before you come to them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eier

  • 5 die Mäuse

    - {money} tiền, tiền tệ, tiền bạc, những món tiền, tiền của, của cải, tài sản = die Mäuse (Geld) {dough; lolly}+ = die Mäuse (Zoologie) {mice}+ = zehn Mäuse {ten quid}+ = Mäuse fangen {to mouse}+ = weiße Mäuse sehen {to watch the pink elephants}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mäuse

  • 6 der Teig

    - {batter} vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân, bột nhão, sự mòn vẹt - {dough} bột nhào, cục nhão, tiền, xìn, doughboy - {paste} bột nhồi, bột nhâo, hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teig

  • 7 doughboy

    /'doubɔi/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough) - màn thầu, bánh mì hấp - (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > doughboy

  • 8 rise

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > rise

  • 9 risen

    /raiz/ * danh từ - sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên =at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc =to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên =the rise to power+ sự lên nắm chính quyền =price are on the rise+ giá cả đang tăng lên - sự tăng lương =to ask for a rise+ xin tăng lương - sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...) =the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời - sự nổi lên để đớp mồi (cá) =to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá) - sự trèo lên, sự leo lên (núi...) - đường dốc, chỗ dốc, gò cao =a rise in the road+ chỗ đường dốc =to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống - chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...) - nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra =to give rise to+ gây ra !to take (get) a rise out of a somebody - làm cho ai phát khùng lên - phỉnh ai * nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/ - dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên =to rise up early+ dậy sớm =to rise from table+ ăn xong đứng dậy =to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy =to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh =the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu =to rise from the dead+ sống lại - mọc (mặt trời, mặt trăng...) =the sun rises+ mặt trời mọc - lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên =smoke rises up+ khói bốc lên =dough rises+ bột dậy lên =the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí =anger is rising+ cơn giận nổi lên =the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên =spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên =fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi =her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên =the wind is rising+ gió đang nổi lên - tiến lên, thành đạt =to rise in the world+ thành đạt =a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt) - vượt lên trên =to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường - nổi dậy =to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại - phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa =gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi =the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ =the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra - có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với =to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi - bế mạc (hội nghị...) =the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc * ngoại động từ - làm nổi lên, làm hiện lên - trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên =not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên =to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên

    English-Vietnamese dictionary > risen

См. также в других словарях:

  • dough — dough·er·ty; dough; dough·i·ness; dough·nut; dough·ti·ly; dough·ti·ness; dough·ty; …   English syllables

  • dough — [dəʊ ǁ doʊ] noun [uncountable] informal money: • He made a huge pile of dough working for an investment bank. * * * dough UK US /dəʊ/ noun [U] INFORMAL ► money: »He says he can make a lot of d …   Financial and business terms

  • Dough — Dough, n. [OE. dagh, dogh, dow, AS. d[=a]h; akin to D. deeg, G. teig, Icel. deig, Sw. deg, Dan. deig, Goth. daigs; also, to Goth. deigan to knead, L. fingere to form, shape, Skr. dih to smear; cf. Gr. ? wall, ? to touch, handle. ?. Cf. {Feign},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dough — dough, batter, paste are quasi synonyms often confused in their modern cookery senses. All denote a mixture of flour, liquid, salt, and supplementary ingredients, but each suggests a difference both in consistency as a result of the variety and… …   New Dictionary of Synonyms

  • dough|y — «DOH ee», adjective, dough|i|er, dough|i|est. of or like dough; soft and thick; pale and flabby …   Useful english dictionary

  • dough — O.E. dag dough, from P.Gmc. *daigaz something kneaded (Cf. O.N. deig, Swed. deg, M.Du. deech, Du. deeg, O.H.G. teic, Ger. Teig, Goth. daigs dough ), from PIE *dheigh to build, to form, to knead (Cf. Skt …   Etymology dictionary

  • dough — [dəu US dou] n [: Old English; Origin: dag] 1.) [singular, U] a mixture of flour and water ready to be baked into bread, ↑pastry etc 2.) [U] informal money …   Dictionary of contemporary English

  • dough — [ dou ] noun 1. ) count or uncount a mixture of flour, water, SHORTENING, etc. that is baked to make bread or PASTRY 2. ) uncount INFORMAL money …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dough — [n] money beans*, boodle*, bread*, bucks*, cabbage*, cash, change, chips, clams*, coin, coinage, cold cash, currency, dinero, funds, greenback*, hard cash*, legal tender, lettuce*, loot, moola, pesos*, wealth; concept 340 …   New thesaurus

  • dough — ► NOUN 1) a thick mixture of flour and liquid, for baking into bread or pastry. 2) informal money. DERIVATIVES doughy adjective (doughier, doughiest) . ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • dough — [dō] n. [ME < OE dag, akin to Goth daigs, Ger teig < IE base * dheiĝh , to knead, form > Gr teichos, wall, L fingere, to form] 1. a mixture of flour, liquid, leavening, and other ingredients, worked into a soft, thick mass for baking… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»