Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(darkness)

  • 1 darkness

    /'dɑ:knis/ * danh từ - bóng tối, cảnh tối tăm - màu sạm, màu đen sạm - tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch - sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì - sự bí mật, sự kín đáo - sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc =deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác !prince of darkness - (xem) prince

    English-Vietnamese dictionary > darkness

  • 2 darkness

    n. Kev tsaus

    English-Hmong dictionary > darkness

  • 3 semi-darkness

    /'semi'dɑ:knis/ * danh từ - tranh tối tranh sáng

    English-Vietnamese dictionary > semi-darkness

  • 4 es war dunkel geworden

    - {darkness had come} = was ist daraus geworden? {what has become of it?}+ = ihm ist gerade klar geworden, daß {it has just dawned on him that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es war dunkel geworden

  • 5 die Finsternis

    - {darkness} bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt, sự không hay biết gì, sự bí mật - sự kín đáo, sự đen tối, sự ám muội, sự nham hiểm, sự cay độc - {eclipse} sự che khuất, thiên thực, pha tối, đợt tối, sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy, sự mất vẻ hào nhoáng - {gloom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Finsternis

  • 6 die Dunkelheit

    - {abstruseness} tính khó hiểu, tính thâm thuý, tính sâu sắc - {ambiguity} sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng - {ambiguousness} - {blackness} màu đen, sự tối tăm, bóng tối, chỗ tối, sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác - {dark} lúc đêm tối, lúc trời tối, màu tối, sự ngu dốt, sự không biết gì - {darkness} cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự không hay biết gì, sự bí mật, sự kín đáo, sự ám muội - sự nham hiểm, sự cay độc - {dusk} lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem - {eclipse} sự che khuất, thiên thực, pha tối, đợt tối, sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy, sự mất vẻ hào nhoáng - {gloom} - {gloominess} cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu - {nightfall} lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn - {obscure} - {obscurity} sự mờ mịt, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến - {opacity} tính mờ đục, tính chắn sáng, độ chắn sáng, sự trì độn - {opaque} cái mờ đục, cái không trong suốt = die tiefste Dunkelheit {utter darkness}+ = vor Einbruch der Dunkelheit {before dark}+ = nach Eintritt der Dunkelheit {after dark}+ = unter dem Schutz der Dunkelheit {under cover of darkness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dunkelheit

  • 7 die Unwissenheit

    - {barbarism} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ, sự ngu dốt và thô lỗ, sự thiếu văn hoá, sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục, lời văn thô tục, từ ngữ phản quy tắc - {dark} bóng tối, chỗ tối, lúc đêm tối, lúc trời tối, màu tối, sự tối tăm, sự ngu dốt, sự không biết gì - {darkness} cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự không hay biết gì, sự bí mật, sự kín đáo, sự đen tối - sự ám muội, sự nham hiểm, sự cay độc - {ignorance} sự không biết - {illiteracy} nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, lỗi do ít học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unwissenheit

  • 8 die Verborgenheit

    - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm - {darkness} bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt, sự không hay biết gì, sự bí mật - sự kín đáo, sự đen tối, sự ám muội, sự nham hiểm, sự cay độc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verborgenheit

  • 9 der Nebel

    - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {haze} mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che = der dicke Nebel {fog}+ = der starke Nebel {fog and mist}+ = der dichte Nebel {smother}+ = der leichte Nebel {mist; vapour}+ = der Londoner Nebel {peasoup fog; peasouper}+ = bei Nacht und Nebel {furtively; under cover of darkness}+ = vom Nebel überrascht werden {to be caught in a fog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nebel

  • 10 angel

    /'eindʤəl/ * danh từ - thiên thần, thiên sứ =the angel of death+ thiên thần báo tử =the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ =guardian angel+ thần hộ mệnh - người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng - (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác - tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble) !to be someone's good angel - che chở phù hô cho ai !to entertain an angel mawares - tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết !to join the angels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết !ministering angels fear to tread - lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > angel

  • 11 dispel

    /dis'pel/ * ngoại động từ - xua đuổi đi, xua tan =to dispel apprehensions+ xua đuổi những mối sợ hãi =to dispel darkness+ xua tan bóng tối

    English-Vietnamese dictionary > dispel

  • 12 impenetrable

    /im'penitrəbl/ * tính từ - không thể qua được, không thể xuyên thủng =impenetrable forests+ những khu rừng không thể qua được =impenetrable rocks+ đá cứng không thể xuyên thủng =impenetrable darkness+ bóng tối dày đặc - không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được =an impenetrable plot+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được =a mind impenetrable by (to) new ideas+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới - (vật lý) chắn

    English-Vietnamese dictionary > impenetrable

  • 13 merge

    /mə:dʤ/ * động từ - hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất =twilight merges into darkness+ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm

    English-Vietnamese dictionary > merge

  • 14 murky

    /'mə:ki/ * tính từ - tối tăm, u ám, âm u =murky darkness+ bóng tối dày đặc =a murky night+ một đêm tăm tối

    English-Vietnamese dictionary > murky

  • 15 pall

    /pɔ:l/ * danh từ - vải phủ quan tài - áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục) - (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ =a pall of darkness+ màn đêm * ngoại động từ - làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm) * nội động từ - trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm)

    English-Vietnamese dictionary > pall

  • 16 plunge

    /plʌndʤ/ * danh từ - sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...) - (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm) =to take the plunge+ liều * ngoại động từ - nhúng, thọc =to plunge one's hand into hot water+ nhúng tay vào nước nóng =to plunge one's hand into one's pocket+ thọc tay vào túi - đâm sâu vào, đâm ngập vào =to plunge a dagger into...+ đâm ngập con dao găm vào... - (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm =to plunge a country into war+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh =to plunge one's family into poverty+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu =plunged into darkness+ bị chìm ngập trong bóng tối - chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...) * nội động từ - lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...) =to plunge into the river+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông - lao vào, lao lên, lao xuống =to plunge into a difficulty+ lao vào một công việc khó khăn =to plunge into the room+ lao vào phòng =to plunge upstairs+ lao lên gác =to plunge downstairs+ lao xuống cầu thang - lao tới (ngựa) - chúi tới (tàu) - (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

    English-Vietnamese dictionary > plunge

  • 17 prince

    /prins/ * danh từ - hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng - tay cự phách, chúa trùm =a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm =the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ !prince of darkness (of the air, of the world) - xa tăng !Prince of Peace - Chúa Giê-xu !Prince Regent - (xem) regent !prince royal - (xem) royal ! Hamlet without the Prince of Denmark - cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

    English-Vietnamese dictionary > prince

  • 18 utter

    /' t / * tính từ - hoàn toàn =an utter darkness+ sự tối hoàn toàn, sự tối như mực =an utter denial+ lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát * ngoại động từ - thốt ra, phát ra =to utter a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài - nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ =to utter a lie+ nói láo =not to utter a word+ không nói nửa lời =to utter one's feelings+ phát biểu cm tưởng - cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)

    English-Vietnamese dictionary > utter

См. также в других словарях:

  • Darkness — Dark ness, n. 1. The absence of light; blackness; obscurity; gloom. [1913 Webster] And darkness was upon the face of the deep. Gen. i. 2. [1913 Webster] 2. A state of privacy; secrecy. [1913 Webster] What I tell you in darkness, that speak ye in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Darkness — Saltar a navegación, búsqueda Darkness Collage con fotos y boletas de Darkness Información personal Origen …   Wikipedia Español

  • Darkness — bezeichnet eine amerikanische Comicserie aus dem Verlag Image, siehe The Darkness (Comic) ein auf diesen Comic basierendes Videospiel, siehe The Darkness (Computerspiel) ein Eurodance Projekt, initiiert von Bülent Aris und Toni Cottura, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • darkness — [n1] place, time that is unlit black, blackness, blackout, brownout, calignosity, Cimmerian shade, cloudiness, crepuscule, dark, dimness, dusk, duskiness, eclipse, gloom, lightlessness, murk, murkiness, nightfall, obscurity, pitch darkness, shade …   New thesaurus

  • Darkness, I — (1994) is the third and final novel in The Blood Opera Sequence by Tanith Lee …   Wikipedia

  • darkness — index ignorance, nescience, obscuration, opacity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • darkness — O.E. deorcnysse, from DARK (Cf. dark) + NESS (Cf. ness). Figurative use is recorded from mid 14c …   Etymology dictionary

  • Darkness — Dark redirects here. For other uses, see Dark (disambiguation). This article is about the absence of light. For other uses, see Darkness (disambiguation). Light shining on a part of a bush. Where light is not reflected, there is darkness.… …   Wikipedia

  • darkness — noun ADJECTIVE ▪ complete, pitch, total, utter ▪ The building was in pitch darkness. ▪ deep, inky ▪ …   Collocations dictionary

  • Darkness — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Darkness >N GRP: N 1 Sgm: N 1 darkness darkness &c. >Adj. Sgm: N 1 blackness blackness &c.(dark color) 431 Sgm: N 1 obscurity obscurity gloom murk Sgm: N 1 dusk dusk …   English dictionary for students

  • Darkness —    The plague (the ninth) of darkness in Egypt (Ex. 10:21) is described as darkness which may be felt. It covered all the land of Egypt, so that they saw not one another. It did not extend to the land of Goshen (ver. 23).    When Jesus hung upon… …   Easton's Bible Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»