Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(cruel)

  • 1 cruel

    /'kruili/ * tính từ - độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn =cruel fate+ số phận phũ phàng - hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc =a cruel disease+ cơn bệnh hiểm nghèo =a cruel war+ cuộc chiến tranh tàn khốc =a cruel death+ cái chết thảm khốc

    English-Vietnamese dictionary > cruel

  • 2 die Rabeneltern

    - {cruel parents}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rabeneltern

  • 3 der Schlag

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {bash} cú đánh mạnh - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {click} tiếng lách cách, con cóc, cái ngàm, tật đá chân vào nhau, sự đá chân vào nhau - {clout} mảnh vải, khăn lau, giẻ lau, cá sắt, đinh đầu to clout nail), cổ đích - {dash} sự va chạm, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {fib} điều nói dối nhỏ, chuyện bịa, cú đấm - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {percussion} sự đánh, sự gõ, sự chạm vào - {punch} cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {slap} cái đập - {slog} cú đánh vong mạng, + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả, làm việc hăm hở, làm việc say mê - {strike} cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {whack} đòn đau, phần = der Schlag (Art) {feather}+ = der Schlag (Webstuhl) {batten}+ = der k.o. Schlag (Boxen) {outer}+ = der derbe Schlag {rattler; settler; stinger; thwack}+ = der harte Schlag {sock}+ = der dumpfe Schlag {thud; thump}+ = der sanfte Schlag {chuck}+ = der leichte Schlag {flick; flip; pat; rap; smack; spank; tap}+ = der schwere Schlag {purler; smasher}+ = der heftige Schlag {floorer; wallop}+ = der scharfe Schlag {bat}+ = mit einem Schlag {at one stroke}+ = ein böser Schlag {a nasty one}+ = ein harter Schlag {a cruel blow}+ = zum Schlag ausholen {to strike out}+ = der vernichtende Schlag {finisher}+ = der regelwidrige Schlag {foul}+ = der entscheidende Schlag (Boxen) {sockdolager}+ = einen Schlag versetzen {to deal a blow at; to fib}+ = einem Schlag ausweichen {to dodge a blow}+ = den ersten Schlag geben {to bully}+ = er versetzte ihm einen Schlag {he struck him a blow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlag

  • 4 schrecklich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {cruel} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc - {dire} khốc liệt - {direful} - {dread} khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {dreadful} rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {grisly} rùng rợn - {gruesome} - {hideous} gớm guốc - {horrible} xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} khó chịu, lởm chởm - {infernal} địa ngục, ở địa ngục, trời đánh thánh vật - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, cực kỳ, rất - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {mortally} đến chết được - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn = schrecklich [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrecklich

  • 5 grausam

    - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {barbarian} dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá - {barbaric} - {barbarous} hung ác, không phải là Hy lạp, không phải là La tinh, không phải là người Hy lạp, ở ngoài đế quốc La mã, không phải là người theo đạo Cơ đốc, ngoại quốc - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {brutal} đầy thú tính, cục súc - {felon} độc ác, phạm tội ác, giết người - {ferocious} dữ tợn - {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {heartless} vô tình, không có tình, ác - {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} dễ sợ, khó chịu, lởm chởm - {inhuman} không nhân đạo, không thuộc loại người thông thường - {merciless} - {murderous} sát hại, tàn sát - {oppressive} đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, không thương xót - {ruthless} - {savage} hoang vu, hoang dại, không văn minh, tức giận, cáu kỉnh - {terrible} ghê gớm, khủng khiếp, quá chừng, thậm tệ - {tigerish} hổ, cọp, như hổ, như cọp - {truculent} hùng hổ, hung hăng - {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế - {unkind} không tử tế, không tốt = grausam [gegen] {cruel [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grausam

См. также в других словарях:

  • cruel — cruel …   Dictionnaire des rimes

  • cruel — cruel, cruelle [ kryɛl ] adj. • crudel Xe; lat. crudelis, de crudus (→ 2. cru), au fig. « qui aime le sang » 1 ♦ Qui prend plaisir à faire, à voir souffrir. ⇒ barbare, dur, féroce, impitoyable, inhumain, méchant , sadique, 1. sanguinaire, sauvage …   Encyclopédie Universelle

  • cruel — cruel, elle (kru èl, è l ) adj. 1°   Qui aime à infliger des souffrances, la mort. Un tyran cruel. Le cruel Henri VIII fit périr plusieurs de ses femmes. •   Valérien ne fut cruel qu aux chrétiens, BOSSUET Hist. I, 10. •   J ai mendié la mort… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Cruel — Cruel, Cruel Love Saltar a navegación, búsqueda Cruel, Cruel Love Título Un amor cruel Poster de la película Ficha técnica Dirección George Nichols …   Wikipedia Español

  • cruel — CRUEL, ELLE. adject. Inhumain, impitoyable, qui aime le sang, qui prend plaisir à faire souffrir, ou à voir souffrir. Homme cruel. Cruel tyran. Ces peuples là sont sauvages et cruels. Avoir l âme cruelle, l humeur cruelle. [b]f♛/b] Il se dit… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • cruel — CRUEL, [cru]elle. adj. Inhumain, impitoyable, qui aime le sang, qui prend plaisir à faire du mal aux autres. Homme cruel. cruel tyran. ces peuples là sont sauvages & cruels. avoir l ame cruelle, l humeur cruelle. Il se dit aussi de quelques… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • cruel — I adjective acrimonious, agonizing, atrocious, barbarous, blood thirsty, brutal, cold, cold blooded, cold hearted, crudelis, demoniacal, devilish, diabolical, distressing, evil minded, ferocious, fiendish, fierce, hard, hardhearted, harsh,… …   Law dictionary

  • cruel — adjetivo 1. (ser / estar; antepuesto / pospuesto) [Persona, animal] que produce sufrimientos a otros seres o contempla los sufrimientos ajenos sin conmoverse: El hombre es muy cruel con los animales. El tigre fue muy cruel con su presa. Estuviste …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Cruel — Cru el (kr[udd] [e^]l), a. [F. cruel, fr. L. crudelis, fr. crudus. See {Crude}.] 1. Disposed to give pain to others; willing or pleased to hurt, torment, or afflict; destitute of sympathetic kindness and pity; savage; inhuman; hard hearted;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cruel — Cruel, Crudelis, Immanis, Ferus, Importunus, Improbus, Atrox, Saeuus, Turpis, Trux, Austerus homo, Teter in aliquem, Praeditus crudelitate, Inhumanus, Immitis, Truculentus. Mort d une cruelle mort, Indigna morte peremptus. Chose cruelle, et comme …   Thresor de la langue françoyse

  • cruel — [kro͞o′əl] adj. [OFr < L crudelis < crudus: see CRUDE] 1. deliberately seeking to inflict pain and suffering; enjoying others suffering; without mercy or pity 2. causing, or of a kind to cause, pain, distress, etc. cruelly adv. cruelness n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»