Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(club)

  • 1 club

    /klʌb/ * danh từ - dùi cui, gậy tày - (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn) - (số nhiều) (đánh bài) quân nhép =the ace of clubs+ quân át nhép - hội, câu lạc bộ =tennis club+ hội quần vợt - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house) * động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày - họp lại, chung nhau =to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì - (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

    English-Vietnamese dictionary > club

  • 2 club-foot

    /'klʌb'fut/ * tính từ+ Cách viết khác: (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh)

    English-Vietnamese dictionary > club-foot

  • 3 club-footed

    /'klʌb'fut/ * tính từ+ Cách viết khác: (club-footed) /'klʌb'futid/ - vẹo chân * danh từ - chân vẹo (tật bẩm sinh)

    English-Vietnamese dictionary > club-footed

  • 4 club-house

    /'klʌb'haus/ * danh từ - trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club)

    English-Vietnamese dictionary > club-house

  • 5 club-law

    /'klʌb'lɔ:/ * danh từ - lý của kể mạnh, luật dùi cui - điều lệ của hội

    English-Vietnamese dictionary > club-law

  • 6 club-moss

    /'klʌb'mɔs/ * danh từ - (thực vật học) cây thạch tùng

    English-Vietnamese dictionary > club-moss

  • 7 benefit-club

    /'benifitsə'saiəti/ Cách viết khác: (benefit-club)/'benifit'klʌb/ -club) /'benifit'klʌb/ * danh từ - hội tương tế

    English-Vietnamese dictionary > benefit-club

  • 8 billy-club

    /'biliklʌb/ Cách viết khác: (billy-jack)/'bilidʤæk/ -jack) /'bilidʤæk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)

    English-Vietnamese dictionary > billy-club

  • 9 book-club

    /'bukklʌb/ * danh từ - hội những người yêu sách

    English-Vietnamese dictionary > book-club

  • 10 country club

    /'kʌntriklʌb/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn)

    English-Vietnamese dictionary > country club

  • 11 eating club

    /'i:tiɳhɔ:l/ Cách viết khác: (eating_club) /'i:tiɳklʌb/ * danh từ - phòng ăn công cộng

    English-Vietnamese dictionary > eating club

  • 12 golf-club

    /'gɔlfklʌb/ * danh từ - gậy đánh gôn - câu lạc bộ của những người chơi gôn

    English-Vietnamese dictionary > golf-club

  • 13 indian club

    /'indjən'klʌb/ * danh từ - cái chuỳ (để tập thể dục)

    English-Vietnamese dictionary > indian club

  • 14 night-club

    /'naitklʌb/ * danh từ - câu lạc bộ đêm

    English-Vietnamese dictionary > night-club

  • 15 slate-club

    /'sleitklʌb/ * danh từ - hội chơi họ nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > slate-club

  • 16 yacht-club

    /'jɔtklʌb/ * danh từ - hội chơi thuyền

    English-Vietnamese dictionary > yacht-club

  • 17 benefit-society

    /'benifitsə'saiəti/ Cách viết khác: (benefit-club)/'benifit'klʌb/ -club) /'benifit'klʌb/ * danh từ - hội tương tế

    English-Vietnamese dictionary > benefit-society

  • 18 jockey

    /'dʤɔki/ * danh từ - người cưỡi ngựa đua, dô kề !Jockey Club - hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa) - người hầu, người dưới * động từ - cưỡi ngựa đua, làm dô kề - lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi =to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì =to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì =to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

    English-Vietnamese dictionary > jockey

  • 19 kit-cat

    /'kitkæt/ * danh từ - Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých - hội viên câu lạc bộ đảng Uých =kit-cat portrait+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)

    English-Vietnamese dictionary > kit-cat

  • 20 membership

    /'membəʃip/ * danh từ - tư cách hội viên, địa vị hội viên =a membership card+ thẻ hội viên - số hội viên, toàn thể hội viên =this club has a large membership+ số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

    English-Vietnamese dictionary > membership

См. также в других словарях:

  • club — club …   Dictionnaire des rimes

  • Club 33 — Location Anaheim, California, U.S. Type Private club Opened 1967 Owner Disneyland Website …   Wikipedia

  • Club 9 — Genre Comedy Manga Written by Makoto Kobayashi …   Wikipedia

  • Club 18-30 — Type Private Industry Package holidays Founded 1970 Headquarters Bradford, England, UK Area served United Kingdom, Spa …   Wikipedia

  • Club 47 — Club Passim ist ein Folkklub in Cambridge (Massachusetts), in dem viele Musiker ihre Karriere starteten oder im Laufe ihrer Karriere auftraten. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 aufgetretene Musiker 3 Literatur 4 Weblinks // …   Deutsch Wikipedia

  • Club 21 — Pte Ltd Type Private Industry Fashion retailing Founded 1972 Founder(s) Mrs …   Wikipedia

  • Club — (kl[u^]b), n. [Cf. Icel. klubba, klumba, club, klumbuf[=o]ir a clubfoot, SW. klubba club, Dan. klump lump, klub a club, G. klumpen clump, kolben club, and E. clump.] 1. A heavy staff of wood, usually tapering, and wielded with the hand; a weapon; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Club 3D — Rechtsform B.V. (Gesellschaft mit beschränkter Haftung) Gründung 1997 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • CLUB — (émission de télévision) Club Genre Télé tirelire, jeu musical Présenté par Claire Nevers Anciennement présenté par Karine Ferri, Ar …   Wikipédia en Français

  • Club 40 — is a French weekly music chart that reflects spinning of tunes in French clubs. It was established by Yacast France Institute in collaboration with Syndicat National de l Édition Phonographique (SNEP) in response to the need of music label… …   Wikipedia

  • club — club·ba·ble; club; club·ber; club·bi·ly; club·bish; club·bist; club·by; club·i·on·i·dae; club·man; club·mo·bile; club·ster; in·ter·club; club·a·ble; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»