-
21 night spot
/'naitspɔt/ * danh từ - (thông tục) (như) night-club -
22 select
/si'lekt/ * tính từ - được lựa chọn, có chọn lọc - kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...) =a select club+ một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính * ngoại động từ - lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa -
23 swing
/swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó -
24 swung
/swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
- 1
- 2
См. также в других словарях:
club — club … Dictionnaire des rimes
Club 33 — Location Anaheim, California, U.S. Type Private club Opened 1967 Owner Disneyland Website … Wikipedia
Club 9 — Genre Comedy Manga Written by Makoto Kobayashi … Wikipedia
Club 18-30 — Type Private Industry Package holidays Founded 1970 Headquarters Bradford, England, UK Area served United Kingdom, Spa … Wikipedia
Club 47 — Club Passim ist ein Folkklub in Cambridge (Massachusetts), in dem viele Musiker ihre Karriere starteten oder im Laufe ihrer Karriere auftraten. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 2 aufgetretene Musiker 3 Literatur 4 Weblinks // … Deutsch Wikipedia
Club 21 — Pte Ltd Type Private Industry Fashion retailing Founded 1972 Founder(s) Mrs … Wikipedia
Club — (kl[u^]b), n. [Cf. Icel. klubba, klumba, club, klumbuf[=o]ir a clubfoot, SW. klubba club, Dan. klump lump, klub a club, G. klumpen clump, kolben club, and E. clump.] 1. A heavy staff of wood, usually tapering, and wielded with the hand; a weapon; … The Collaborative International Dictionary of English
Club 3D — Rechtsform B.V. (Gesellschaft mit beschränkter Haftung) Gründung 1997 Sitz … Deutsch Wikipedia
CLUB — (émission de télévision) Club Genre Télé tirelire, jeu musical Présenté par Claire Nevers Anciennement présenté par Karine Ferri, Ar … Wikipédia en Français
Club 40 — is a French weekly music chart that reflects spinning of tunes in French clubs. It was established by Yacast France Institute in collaboration with Syndicat National de l Édition Phonographique (SNEP) in response to the need of music label… … Wikipedia
club — club·ba·ble; club; club·ber; club·bi·ly; club·bish; club·bist; club·by; club·i·on·i·dae; club·man; club·mo·bile; club·ster; in·ter·club; club·a·ble; … English syllables