Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(change)

  • 41 undergo

    /,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go

    English-Vietnamese dictionary > undergo

  • 42 undergone

    /,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go

    English-Vietnamese dictionary > undergone

  • 43 underwent

    /,ʌndə'gou/ * ngoại động từ underwent; undergone - chịu, bị, trải qua =to undergo a great change+ bị thay đổi lớn =to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go

    English-Vietnamese dictionary > underwent

  • 44 venue

    /'venju:/ * danh từ - nơi lập toà xử án =to change the venue+ giao vụ án cho toà án khác xử - (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp

    English-Vietnamese dictionary > venue

  • 45 nhiên

    - hay, dễ chịu, thú vị =a welcome change+ sự thay đổi dễ chịu =welcome news+ tin hay, tin vui =to be most welcome+ đến đúng lúc !you are welcome - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n) * thán từ - hoan nghênh! =Welcome to Vietnam!+ hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam! * danh từ - sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh =to receive a warm welcome+ được đón tiếp niềm nở =to meet with a cold welcome+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt =to wear out (outstay) one's welcome+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa =to bid someone welcome+ chào mừng ai * ngoại động từ - đón tiếp ân cần; hoan nghênh =to welcome a friend home+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới

    English-Vietnamese dictionary > nhiên

  • 46 will

    /wil/ * danh từ - ý chí, chí, ý định, lòng =will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen =strong will+ ý chí mạnh mẽ =lack of will+ sự thiếu ý chí =free will+ tự do ý chí =it is my will that...+ ý tôi muốn rằng... =where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên - sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm =to work with a will+ làm việc hăng say =a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn - nguyện vọng, ý muốn; ý thích =against one's will+ trái ý mình =at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình =of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình =at will+ theo ý muốn, tuỳ ý =to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện - (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư =to make one's will+ làm chúc thư =last will and testament+ di mệnh, di chúc * ngoại động từ willed - tỏ ý chí; có quyết chí - định =Heaven willed it+ trời đ định như thế - buộc, bắt buộc =to will oneself+ tự buộc phi - (pháp lý) để lại bằng chức thư * động từ would - muốn =do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn - thuận, bằng lòng =I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát - thường vẫn =he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng - nếu, giá mà, ước rằng =would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ - phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là =boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai =and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta - nhất định sẽ =accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra - sẽ (tưng lai) =I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến - có thể =the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng

    English-Vietnamese dictionary > will

  • 47 worse

    /wə:s/ * tính từ (cấp so sánh của bad) - xấu hơn, tồi hơn, dở hơn - ác hơn - nguy hiểm hơn - (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh) =the doctor says he is worse today+ bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay nặng hơn =to have the worse ground+ ở địa vị xấu hơn, ở trong điều kiện xấu hơn * phó từ (cấp so sánh của badly) - xấu hơn, kém hơn =he has been taken worse+ bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn) - tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn =it's raining worse than ever+ mưa chưa bao giờ dữ như thế này !none the worse - không kém !worse off - lâm vào hoàn cảnh xấu hơn; sa sút * danh từ - cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn =there was worse to come+ còn có những cái xấu hơn sẽ đến - tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn =a change for the worse+ sự thay đổi xấu đi =to go from bad to worse+ ngày càng xấu hơn - (the worse) sự thua cuộc =to have the worse+ bị thua =to put to the worse+ thắng

    English-Vietnamese dictionary > worse

См. также в других словарях:

  • change — [ ʃɑ̃ʒ ] n. m. • XIIe; de changer ♦ Action de changer une chose contre une autre. ⇒ changement, échange, troc. I ♦ 1 ♦ Loc. Gagner, perdre au change : être avantagé ou désavantagé lors d un échange. 2 ♦ (XIIIe; it. cambio) Action de changer une… …   Encyclopédie Universelle

  • change — change, social change One of the central problems of sociology . In the middle of the nineteenth century, the first attempts at sociological analysis were prompted by the need to explain two great waves of change that were sweeping across Europe …   Dictionary of sociology

  • change — CHANGE. s. m. Troc d une chose contre une autre. Ce mot n est guère d usage en ce sens que dans les phrases suivantes: Gagner au change. Perdre au change.Change, est aussi Le lieu où l on va changer des pièces de monnoie pour d autres, comme des… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • change — vb Change, alter, vary, modify (and their corresponding nouns change, alteration, variation, modification) are comparable when denoting to make or become different (or when denoting a difference effected). Change and alter are sometimes… …   New Dictionary of Synonyms

  • change — change; change·abil·i·ty; change·able; change·able·ness; change·ably; change·about; change·ful; change·less; change·ment; ex·change·able; in·ter·change·abil·i·ty; in·ter·change·able; change·ling; change·over; coun·ter·change; ex·change;… …   English syllables

  • change — CHANGE. s. m. Troc d une chose avec une autre. Vous ne gagnerez rien au change. change pour change. ce change ne vous est pas avantageux. Il se dit aussi, quand on quitte une chose pour une autre. Il aime le change. courir au change. Change, En… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • change — I verb adapt, adjust, alter, be converted, be inconstant, be irresolute, convert, convertere in, deviate, displace, diverge, evolve, exchange, fluctuate, give in exchange, go through phases, immutare, innovate, interchange, make a transition,… …   Law dictionary

  • Change — (ch[=a]nj), v. t. [imp. & p. p. {Changed} (ch[=a]njd); p. pr. & vb. n. {Changing}.] [F. changer, fr. LL. cambiare, to exchange, barter, L. cambire. Cf. {Cambial}.] 1. To alter; to make different; to cause to pass from one state to another; as, to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Change — Change, n. [F. change, fr. changer. See {Change}. v. t.] 1. Any variation or alteration; a passing from one state or form to another; as, a change of countenance; a change of habits or principles. [1913 Webster] Apprehensions of a change of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • change — [chānj] vt. changed, changing [ME changen < OFr changier < LL cambiare < L cambire, to exchange, barter < Celt (as in OIr camb) < IE base * kamb , to bend, crook (> Welsh cam, Bret kamm, crooked)] 1. to put or take (a thing) in… …   English World dictionary

  • change — Change, Permutatio pecuniae, Collybus, Bud. Et la place et endroit de la ville où les changeurs ont leurs boutiques. Selon ce on dit le pont aux changes. Et en fait de venerie Change est l opposite du droit, Estant le droit le Cerf qui a esté… …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»