-
1 obstacle
/'ɔbstəkl/ * danh từ - vật chướng ngại, trở lực - sự cản trở, sự trở ngại -
2 obstacle-race
/'ɔbstəklreis/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại -
3 cab-stand
/'kæbstænd/ * danh từ - bến xe tắc xi; bến xe ngựa -
4 consubstantiality
/,kɔnsəbstənʃi'æliti/ * danh từ - tính đồng thể chất -
5 dabster
/'dæbstə/ * danh từ - người thạo, người sành sỏi - (thông tục) (như) dauber -
6 dauber
/'dɔ:bə/ Cách viết khác: (daubster)/'dɔ:bstə/ * danh từ - người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi -
7 daubster
/'dɔ:bə/ Cách viết khác: (daubster)/'dɔ:bstə/ * danh từ - người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi -
8 lobster
/'lɔbstə/ * danh từ - (động vật học) tôm hùm - người ngớ ngẩn vụng về * nội động từ - đi bắt tôm hùm -
9 lobster-eyed
/'lɔbstəraid/ * tính từ - có mắt lồi, có mắt ốc nhồi -
10 lobster-pot
/'lɔbstəpɔt/ * danh từ - giỏ bắt tôm hùm -
11 lobstering
/'lɔbstəri/ * danh từ - sự đi bắt tôm hùm -
12 sob-stuff
/'sɔbstʌf/ * danh từ - bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt -
13 substance
/'sʌbstəns/ * danh từ - chất, vật chất - thực chất, căn bản, bản chất =the substance of religion+ thực chất của tôn giáo =I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản - nội dung, đại ý =the substance is good+ nội dung thì tốt - tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị =an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc - của cải; tài sản =a man of substance+ người có của =to waste one's substance+ phung phí tiền của - (triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow - thả mồi bắt bóng -
14 substantival
/,səbstən'taivəl/ * tính từ - (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ -
15 substantive
/'sʌbstəntiv/ * tính từ - biểu hiện sự tồn tại =the substantive verb+ động từ to be - tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ =substantive law+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ !noun substantive - danh từ !substantive rank - (quân sự) hàm vĩnh viễn * danh từ - (ngôn ngữ học) danh từ -
16 substantively
/'sʌbstəntivli/ * phó từ - (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâu đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
См. также в других словарях:
BST — Saltar a navegación, búsqueda BST puede referirse a: Varios husos horarios: Bangladesh Standard Time, la hora estándar de Bangladesh; British Summer Time, la hora estándar en las Islas Británicas, conocida como British Standard Time entre 1968 y… … Wikipedia Español
BST — is a three letter acronym that may refer to:Time zones* Bangladesh Standard Time, the time zone for Bangladesh * British Summer Time, known as British Standard Time between 1968 and 1971cience, computing and mathematics* Bibliographic style file… … Wikipedia
bst — bst: ↑ pst. * * * bst: ↑pst … Universal-Lexikon
BST — UK US noun [U] ► ABBREVIATION for British Summer Time: the time used in the UK from late March to late October, that is one hour later than GMT: »A press conference is to be held at 12.30pm BST … Financial and business terms
BSt — BSt; BST; … English syllables
BST — sigla ES ingl. British Standard Time, tempo standard britannico, ora solare di Greenwich … Dizionario italiano
BST — [ˌbi: es ˈti:] n [U] the abbreviation of British Summer Time … Dictionary of contemporary English
bst! — vgl. pst! … Die deutsche Rechtschreibung
BST — ► ABBREVIATION 1) bovine somatotrophin, especially as an additive in cattle feed. 2) British Summer Time … English terms dictionary
BST — abbrev. bovine somatotropin: see BOVINE GROWTH HORMONE … English World dictionary
Bst — Pour les articles homonymes, voir BST. BST était une marque du groupe Bisset. Elle fait partie maintenant partie de la société BST group. Implantée en France, en Belgique, au Portugal et en Espagne elle s est faite remarquer en 1976 par ses… … Wikipédia en Français