Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(brit

  • 41 overbidden

    /'ouvə'bid/ * ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden - trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn - xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall) * nội động từ - trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao - xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)

    English-Vietnamese dictionary > overbidden

  • 42 overcall

    /'ouvə'kɔ:l/ * ngoại động từ - xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

    English-Vietnamese dictionary > overcall

  • 43 oxbridge

    /'ɔksən/ * danh từ - trường đại học cổ (ghép từ Ôc-phớt và Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > oxbridge

  • 44 poll

    /poul/ * danh từ - sự bầu cử; nơi bầu cử =to go to the polls+ đi bầu cử - số phiếu bầu, số người bỏ phiếu =a heavy poll+ số người đi bỏ phiếu rất lớn - sự kiếm số cử tri - cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì) - (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu =a curly poll+ một cái đầu xoăn =per poll+ mỗi đầu người * ngoại động từ - thu phiếu bầu của - thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên) =to poll a large majority+ thu được đại đa số phiếu - bỏ (phiếu) =to poll one's vote+ bỏ phiếu bầu * nội động từ - bỏ phiếu * danh từ - con vẹt * danh từ - (the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít) =to go out in the Proll+ đỗ thường - (định ngữ) đỗ thường =poll dragree+ bằng đỗ thường =poll man+ người đỗ thường - thú không sừng, bò không sừng * ngoại động từ - cắt ngọn, xén ngọn (cây) - ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...) - xén (giấy) - (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật) * tính từ - bị cắt ngọn, bị xén ngọn - bị cưa sừng, không sừng

    English-Vietnamese dictionary > poll

  • 45 pre-emptive

    /pri:'emptiv/ * tính từ - được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước !pre-emptive bid - sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

    English-Vietnamese dictionary > pre-emptive

  • 46 previous

    /'pri:vjəs/ * tính từ - trước =the previous day+ ngày hôm trước =without previous notice+ không có thông báo trước =previous to+ trước khi - (thông tục) vội vàng, hấp tấp !Previous Examination - kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít) !previous question - sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh) * phó từ - previous to trước khi =previous to his marriage+ trước khi anh ta lấy v

    English-Vietnamese dictionary > previous

  • 47 proctor

    /proctor/ * danh từ - giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor - uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh) * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi

    English-Vietnamese dictionary > proctor

  • 48 proctorial

    /proctorial/ * tính từ - (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)

    English-Vietnamese dictionary > proctorial

  • 49 prog

    /prog/ * danh từ - (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...) * danh từ - (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins) * ngoại động từ - (từ lóng) (như) proctorize

    English-Vietnamese dictionary > prog

  • 50 proggins

    /proggins/ * danh từ - (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) prog) * ngoại động từ - (từ lóng) (như) proctorize

    English-Vietnamese dictionary > proggins

  • 51 provost

    /provost/ * danh từ - hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt) - (Ê-cốt) thị trưởng - (sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)

    English-Vietnamese dictionary > provost

  • 52 provostship

    /provostship/ * danh từ - chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt) - (Ê-cốt) chức thị trưởng - chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)

    English-Vietnamese dictionary > provostship

  • 53 riding-breeches

    /'raidiɳ,britʃiz/ * danh từ - quần đi ngựa

    English-Vietnamese dictionary > riding-breeches

  • 54 senate

    /'senit/ * danh từ - thượng nghị viện - ban giám đốc (trường đại học Căm-brít...)

    English-Vietnamese dictionary > senate

  • 55 short commons

    /'ʃɔ:t'kɔmənz/ * danh từ số nhiều - suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn

    English-Vietnamese dictionary > short commons

  • 56 sizar

    /'saizə/ * danh từ - học sinh được giảm học phí (ở đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > sizar

  • 57 sizarship

    /'saizəʃip/ * danh từ - học bổng (của học sinh đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > sizarship

  • 58 syndic

    /'sindik/ * danh từ - quan chức, viên chức - uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > syndic

  • 59 syndicate

    /'sindikit/ * danh từ - Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn - tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc) - nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít) - nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu * ngoại động từ - tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn - cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)

    English-Vietnamese dictionary > syndicate

  • 60 tripos

    /'traipɔs/ * danh từ - cuộc thi học sinh giỏi (ở trường đại học Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > tripos

См. также в других словарях:

  • brit — brit·ain; brit·i·cism; brit·ish·er; brit·ish·ism; brit·ish·ly; brit·on; brit·ta·ny; brit·ton·ic; brit; brit·ish; brit·tle; brit·ish·ness; brit·tle·ly; brit·tle·ness; brit·tly; ca·brit; em·brit·tle·ment; …   English syllables

  • Brit — may refer to: *Briton **British Islands **United Kingdom *BRIT Awards *Bedford Road Invitational Tournament, a basketball tournament held in Saskatoon, Saskatchewan, Canada *Botanical Research Institute of Texas *Brit, the young of a herring or a …   Wikipedia

  • Brit — [brɪt] written abbreviation forBritain orBritish * * * Brit UK US /brɪt/ noun [C] INFORMAL ► a British person: »The company has named a Brit to head its worldwide pharmaceutical operations …   Financial and business terms

  • Brit- — /brit / combining form Denoting contemporary British culture Britˈart noun A movement in British modern art originating in the 1990s Britˈpop noun A type of guitar based British popular music of the mid 1990s …   Useful english dictionary

  • brit — [brit] pl.n. sing. brit [Cornish < OCelt brith, varicolored; akin to Cornish bruit, speckled] 1. the young of the herring and some other fishes 2. small sea animals, esp. certain crustaceans, as copepods, eaten by the baleen whales and many… …   English World dictionary

  • Brit — Brit, Britt Britt, n. (Zo[ o]l.) (a) The young of the common herring; also, a small species of herring; the sprat. (b) The minute marine animals (chiefly Entomostraca) upon which the right whales feed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brit — [brıt] n [Date: 1900 2000; Origin: British] informal someone from Britain …   Dictionary of contemporary English

  • Brit — [ brıt ] noun count INFORMAL someone who comes from the U.K …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Brit — Brit1 [brit] Informal adj. British n. Britisher Brit2 abbrev. British …   English World dictionary

  • Brit — Brit, Küstenfluß im südlichen England, mündet 3 km unterhalb Bridport (s.d.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • brit — /brit/, n. 1. the group of small marine animals forming the food of whalebone whales. 2. the young of herring and sprat. Also, britt. [1595 1605; perh. < Cornish brythel mackerel; akin to Old Cornish bryth, Welsh brith speckled] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»