Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(beget)

  • 1 beget

    /bi'get/ * (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten - sinh ra, gây ra =imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > beget

  • 2 hervorbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra &) - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}+ = plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)+ = massenweise hervorbringen {to spawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbringen

  • 3 beginnen

    (begann,begonnen) - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to launch} hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, mở, phát động, giáng, ban bố, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to open} khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to preface} đề tựa, viết lời nói đầu, mở lối cho, dẫn tới, nhận xét mở đầu - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to undertake (undertook,undertaken) định làm, nhận làm, cam kết, bảo đảm, cam đoan, làm nghề lo liệu đám ma, hứa làm, cam đoan làm được = beginnen (begann,begonnen) [mit] {to set [to]}+ = wieder beginnen {to restart}+ = eifrig beginnen {to fall to}+ = von vorn beginnen {to begin all over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beginnen

  • 4 zeugen

    - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to father} = zeugen (Hengst) {to sire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeugen

  • 5 erzeugen

    - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to engender} đem lại, đẻ ra - {to generate} sinh, phát, phát ra - {to manufacture} - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng = wieder erzeugen {to regenerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erzeugen

См. также в других словарях:

  • Beget — Be*get , v. t. [imp. {Begot}, (Archaic) {Begat}; p. p. {Begot}, {Begotten}; p. pr. & vb. n. {Begetting}.] [OE. bigiten, bigeten, to get, beget, AS. begitan to get; pref. be + gitan. See {Get}, v. t. ] 1. To procreate, as a father or sire; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beget — [bē get′, biget′] vt. begot or Archaic begat [bēgat′, bigat′] begotten or begot, begetting [ME begeten, to obtain, beget < OE begietan, to acquire: see BE & GET] 1. to be the father or sire of; procreate 2. to bring into being; produce …   English World dictionary

  • beget — index create, elicit, engender, generate, make, originate, produce (manufacture), propagate ( …   Law dictionary

  • beget — (v.) O.E. begietan to get by effort, find, acquire, attain, seize (class V strong verb, p.t. begeat, pp. begeaton), from BE (Cf. be ) + GET (Cf. get) (q.v.). Sense of to procreate is from c.1200. Related to O.H.G. pigezzan, Goth. bigitan to get,… …   Etymology dictionary

  • beget — get, *generate, sire, procreate, engender, breed, propagate, reproduce Analogous words: *bear, produce, yield …   New Dictionary of Synonyms

  • beget — [v] create, bear afford, breed, bring, bring about, cause, effect, engender, father, generate, get, give rise to, multiply, occasion, procreate, produce, progenerate, propagate, reproduce, result in, sire; concepts 173,251,374 …   New thesaurus

  • beget — ► VERB (begetting; past begot; past part. begotten) archaic or literary 1) produce (a child). 2) cause. DERIVATIVES begetter noun. ORIGIN Old English, «get, obtain by effort» …   English terms dictionary

  • beget — [[t]bɪge̱t[/t]] begets, begetting, begot, begotten 1) VERB To beget something means to cause it to happen or be created. [FORMAL] [V n] Poverty begets debt... [V n] Economic tensions beget political ones. 2) VERB When a man begets a child …   English dictionary

  • beget — UK [bɪˈɡet] / US verb [transitive] Word forms beget : present tense I/you/we/they beget he/she/it begets present participle begetting past tense begot UK [bɪˈɡɒt] / US [bɪˈɡɑt] or begat UK [bɪˈɡæt] / US past participle begot UK [bɪˈɡɒt] / US… …   English dictionary

  • beget — verb Beget is used with these nouns as the object: ↑heir …   Collocations dictionary

  • beget — v.tr. (begetting; past begot; archaic begat; past part. begotten) literary 1 (usu. of a father, sometimes of a father and mother) procreate. 2 give rise to; cause (beget strife). Derivatives: begetter n. Etymology: OE begietan, formed as BE + GET …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»