Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(as+hide)

  • 1 hide

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hide

  • 2 hide-away

    /'haid'aut/ Cách viết khác: (hide-away) /'haidə,wei/ -away) /'haidə,wei/ * danh từ - (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > hide-away

  • 3 hide-out

    /'haid'aut/ Cách viết khác: (hide-away) /'haidə,wei/ -away) /'haidə,wei/ * danh từ - (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > hide-out

  • 4 hide-and-seek

    /'haidənd'si:k/ * danh từ - trò chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > hide-and-seek

  • 5 hide-bound

    /'haidbaund/ * tính từ - gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi) - hẹp hòi, nhỏ nhen - cố chấp, thủ cựu

    English-Vietnamese dictionary > hide-bound

  • 6 cow-hide

    /'kauhaid/ * danh từ - da bò - roi da bò * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quất bằng roi da bò

    English-Vietnamese dictionary > cow-hide

  • 7 das Versteckspiel

    - {hide-and-seek} trò chơi ú tim &)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versteckspiel

  • 8 hidden

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hidden

  • 9 das Fell

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {fleece} mớ lông cừu, mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng, cụm xốp nhẹ, bông, tuyết - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {skin} bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = das Fell gerben {to tan}+ = ein dickes Fell haben {to have a thick skin}+ = jemandem das Fell gerben {to curry someone's hide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fell

  • 10 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 11 verstecken

    - {to cache} giấu kín, trữ - {to conceal} giấu giếm, giấu, che đậy - {to secrete} cất, tiết ra = verstecken [vor] {to hide (hid,hidden) [from]}+ = sich verstecken {to absquatulate; to hide (hid,hidden); to skulk}+ = sich verstecken [hinter] {to dodge [behind]}+ = vor ihm kannst du dich verstecken {you are no match for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstecken

  • 12 flea

    /flea/ * danh từ - (động vật học) con bọ chét !to flay a flea the hide and tallow !to skin a flea for its hide - rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn !a flea for in one's ear - (thông tục) sự khiển trách nặng nề - sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang !to go away with a flea in one's ear - bị khiển trách nặng nề !to send somebody away with a flea in his ear - (xem) ear

    English-Vietnamese dictionary > flea

  • 13 das Leder

    - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {hide} da sống, da người, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê, da = das Leder (Fußball) {ball}+ = das körnige Leder {shagreen}+ = mit Leder überziehen {to leather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leder

  • 14 das Versteck

    - {ambuscade} - {ambush} cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ - {cache} nơi giấu, nơi trữ, lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn dự trữ - {concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm - {covert} hang ổ, bụi rậm, lùm cây - {lurk} on the lurk do thám, rình mò, sự lừa dối, sự đánh lừa - {niche} hốc thường, chỗ thích hợp = Versteck spielen {to play hide-and-seek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versteck

  • 15 verdecken

    - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obstruct} làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, cản trở, gây trở ngại, phá rối - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to screen} chắn, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to shadow} che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò - {to veneer} dán lớp gỗ tốt bên ngoài, đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài, che giấu dưới bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdecken

  • 16 verheimlichen

    - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất = verheimlichen [vor] {to conceal [from]}+ = etwas vor jemandem verheimlichen {to keep something back from someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verheimlichen

  • 17 durchprügeln

    - {to belabour} đánh nhừ tử, nện một trận nên thân & bóng - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm, giữ kín, che khuất - {to lace} thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm, chuộc khát quất, nịt chặt, buộc chặt, đánh, quất - {to pepper} rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như mưa vào, hỏi dồn, trừng phạt nghiêm khắc - {to quilt} chần, may chần, khâu vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn, nện cho một trận - {to tan} thuộc, làm sạm, làm rám, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng = jemanden durchprügeln {to give someone a birch}+ = jemanden gehörig durchprügeln {give someone a sound licking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchprügeln

  • 18 der Diakon

    - {deacon} người trợ tế, bộ da dê mới đẻ deacon hide)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Diakon

  • 19 abwenden

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui - {to forfend} đẩy ra xa - {to prevent} ngăn trở, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = abwenden (Schlag) {to parry}+ = abwenden (Gesicht) {to hide (hid,hidden)+ = sich abwenden {to haul off; to turn aside; to turn away; to turn one's back}+ = sich abwenden [von] {to revolt [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwenden

  • 20 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

См. также в других словарях:

  • Hide — Pour les articles homonymes, voir Hide (homonymie). Hide Alias hide Nom Hideto Matsumoto Naissance 13 décembre 1964 …   Wikipédia en Français

  • Hide and Seek — may refer to:* Hide and seek, a children s gameIn film: * Hide and Seek (2005 film), a film starring Robert De Niro and Dakota Fanning * Hide and Seek (2000 film), a thriller originally titled Cord starring Jennifer Tilly and Vincent Gallo * Hide …   Wikipedia

  • Hide — Основная информация Полное имя Хидэто Мацумото Дата рождения …   Википедия

  • Hide Your Heart (Lied) — Hide Your Heart ist der Titel eines von Paul Stanley, Desmond Child und Holly Knight geschriebenen Liedes, das erstmals 1988 von Bonnie Tyler für ihr Album Hide Your Heart (in manchen Ländern unter dem Titel Notes From America veröffentlicht)… …   Deutsch Wikipedia

  • Hide from the Sun — Studio album by The Rasmus Released 12 September 2005 (See release history) …   Wikipedia

  • Hide Photos — Hide Photos …   Википедия

  • hide — Ⅰ. hide [1] ► VERB (past hid; past part. hidden) 1) put or keep out of sight. 2) conceal oneself. 3) keep secret. ► NOUN Brit. ▪ a camouflaged shelter used to observe wild …   English terms dictionary

  • Hide — (h[imac]d), v. t. [imp. {Hid} (h[i^]d); p. p. {Hidden} (h[i^]d d n), {Hid}; p. pr. & vb. n. {Hiding} (h[imac]d [i^]ng).] [OE. hiden, huden, AS. h[=y]dan; akin to Gr. key qein, and prob. to E. house, hut, and perh. to E. hide of an animal, and to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hide&Seek — Hide Seek Hide Seek est un groupe de musique franco néerlandais mélangeant des styles variés : new wave, minimalisme, pop, coldwave, musique expérimentale. Sommaire 1 Fondation 2 European Landscapes 3 Where Turtles Sleep 4 …   Wikipédia en Français

  • Hide-A-Way Hills (Ohio) — Hide A Way Hills Lugar designado por el censo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Hide Your Heart — / Notes From America Studio album by Bonnie Tyler Released 1988 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»