Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(appear)

  • 1 appear

    /ə'piə/ * nội động từ - xuất hiện, hiện ra, ló ra - trình diện; ra mắt =to appear before a court+ ra hầu toà =to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên) - được xuất bản (sách) =the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản - hình như, có vẻ =there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn - biểu lộ, lộ ra

    English-Vietnamese dictionary > appear

  • 2 appear

    v. Tshwm ntsej muag

    English-Hmong dictionary > appear

  • 3 die Erscheinung

    - {apparition} sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ - {appearance} sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện - {aspect} vẻ, hướng, khía cạnh, mặt, thể - {emergence} sự nổi lên, sự lòi ra, sự nổi bật lên, sự rõ nét lên, sự nảy ra, sự thoát khỏi - {phenomenon} hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường, người kỳ lạ, vật kỳ lạ - {vision} sự nhìn, sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = die äußere Erscheinung {person; presentment}+ = in Erscheinung treten {to appear; to come into the picture}+ = zur Erscheinung gehörig {phenomenal}+ = eine stattliche Erscheinung {a man of stately presence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erscheinung

  • 4 zeigen

    - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to evince} tỏ ra, chứng tỏ, tỏ ra mình có - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, đưa ra - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện - {to point} vót nhọn, gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm, đánh dấu chấm, trét vữa, đứng sững vểnh mõm chỉ, chỉ, trỏ &) nhằm - hướng về, hướng sự chú ý vào, lưu ý vào, chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = zeigen [auf] {to point [at,to]}+ = zeigen (Film) {to feature}+ = zeigen [nach,in,auf] {to look [towards,in,into]}+ = zeigen auf {to point to}+ = sich zeigen {to appear; to come out; to make one's appearance; to peer; to present oneself; to show up}+ = das wird sich zeigen {that remains to be seen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zeigen

  • 5 der Anschein

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {likelihood} sự có thể đúng, sự có thể thật - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ = der äußere Anschein {superficies}+ = den Anschein haben {to appear; to seem}+ = allem Anschein nach {to all appearances}+ = den Anschein erwecken {to give the impression}+ = sich den Anschein geben {to pretend}+ = sich den Anschein geben [zu sein] {to assume an appearance [of being]}+ = es hat den Anschein, als {it looks like}+ = sie gab sich den Anschein, als sei sie beschäftigt {she pretended to be busy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschein

  • 6 er erschien nicht

    - {he failed to appear; he failed to turn up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er erschien nicht

  • 7 vorkommen

    (kam vor,vorgekommen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, nảy ra, tìm thấy - {to prevail} + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = das darf nicht wieder vorkommen {let there be no more of this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorkommen

  • 8 ausbleiben

    - {to fail to appear; to stay away} = ausbleiben (Erfolg) {to fail to materialize}+ = ausbleiben (blieb aus,ausgeblieben) {to fail}+ = lange ausbleiben {to stay out}+ = das konnte nicht ausbleiben {it was bound to happen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbleiben

  • 9 die Bildfläche

    - {image area} = auf der Bildfläche erscheinen {to appear on the scene}+ = von der Bildfläche verschwinden {to disappear from the scene; to vanish into thin air}+ = er verschwand von der Bildfläche {he vanished into thin air}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildfläche

  • 10 zum Vorschein kommen

    - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra = plötzlich zum Vorschein kommen {to crop up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Vorschein kommen

  • 11 das Fernsehen

    - {television} sự truyền hình - {telly} máy truyền hình = im Fernsehen {on television}+ = das digitale Fernsehen {digital television}+ = im Fernsehen erscheinen {to appear on television; to make a television appearance}+ = im Fernsehen übertragen {to telecast (telecasted,telecasted); to televise; to transmit by television}+ = die Verkabelung für das Fernsehen ist vorhanden {it's all wired up for television}+ = der Öffentlich-Rechtliche Rundfunk und Fernsehen {public radio and TV}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernsehen

  • 12 auftauchen

    - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to loom} hiện ra lờ mờ, hiện ra lù lù, hiện ra to lớn = auftauchen (Fragen) {to come up}+ = auftauchen (U-Boot) {to surface}+ = wieder auftauchen {to break water; to resurge}+ = plötzlich auftauchen {to drop in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftauchen

  • 13 auftreten

    (trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreten

  • 14 in Lieferungen

    - {by instalments; in numbers} = in Lieferungen erscheinen {to appear as a serial; to come out in parts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Lieferungen

  • 15 erscheinen

    (erschien,erschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to arise (arose,arisen) nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do, do bởi, sống lại, hồi sinh, mọc lên, trở dậy, nổi lên, vọng đến, vang đến - {to arrive} đến, tới nơi, xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = erscheinen (erschien,erschienen) (Buch) {to be published; to come out}+ = flüchtig erscheinen {to glimpse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erscheinen

  • 16 der Eindruck

    - {dint} vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, đòn, cú đánh - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm - {impression} cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {imprint} dấu vết, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản publisher's imprint, printer's imprint) = Eindruck machen {to carry weight; to take a hold on}+ = der äußere Eindruck {show}+ = Eindruck machen [bei] {to leave a mark [with]}+ = Eindruck schinden {to show off}+ = der flüchtige Eindruck {glimpse}+ = Eindruck machen auf {to strike (struck,struck)+ = den Eindruck machen {to give the impression}+ = den Eindruck erwecken {to appear}+ = um Eindruck zu machen {for effect}+ = ich habe den Eindruck, daß {I am under the impression that}+ = auf jemanden Eindruck machen {to make an impression on someone}+ = keinen Eindruck machen auf jemanden {to be lost upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eindruck

  • 17 scheinen

    (schien,geschienen) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to irradiate} soi sáng &), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào, chiếu rọi - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ = scheinen lassen {to flare}+ = kürzer scheinen lassen {to foreshorten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheinen

  • 18 bill

    /bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách

    English-Vietnamese dictionary > bill

  • 19 bind

    /baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối

    English-Vietnamese dictionary > bind

  • 20 daily

    /'deili/ * tính từ & phó từ - hằng ngày =one's daily bread+ miếng ăn hằng ngày =most newspapers appear daily+ hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày * danh từ - báo hàng ngày - (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

    English-Vietnamese dictionary > daily

См. также в других словарях:

  • appear — ap·pear vi 1: to present oneself before a person or body having authority to appear before the officer who is to take the deposition Federal Rules of Civil Procedure Rule 37(d): as a: to present oneself in court as a party to a lawsuit often… …   Law dictionary

  • Appear — Ap*pear , v. i. [imp. & p. p. {Appeared}; p. pr. & vb. n. {Appearing}.] [OE. apperen, aperen, OF. aparoir, F. apparoir, fr. L. appar?re to appear + par?reto come forth, to be visible; prob. from the same root as par?re to produce. Cf. {Apparent} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • appear — 1 Appear, loom, emerge mean to come out into view. In use, however, they are only rarely interchangeable. Appear is weakest in its implication of a definite physical background or a source; consequently it sometimes means merely to become visible …   New Dictionary of Synonyms

  • appear — [v1] come into sight arise, arrive, attend, be present, be within view, blow in*, bob up*, break through, breeze in*, check in*, clock in*, come, come forth, come into view, come out, come to light*, crop up*, develop, drop in*, emerge, expose,… …   New thesaurus

  • appear — [ə pir′] vi. [ME aperen < OFr aparoir < L apparere < ad , to + perere, to come forth, be visible; akin to Gr peparein, to display] 1. to come into sight 2. to come into being [freckles appear on his face every summer] 3. to become… …   English World dictionary

  • appear — (v.) late 13c., to come into view, from stem of O.Fr. aparoir (12c., Mod.Fr. apparoir) appear, come to light, come forth, from L. apparere to appear, come in sight, make an appearance, from ad to (see AD (Cf. ad )) + parere to come forth, be… …   Etymology dictionary

  • Appear — Ap*pear , n. Appearance. [Obs.] J. Fletcher. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • appear — appear, appeared For the type She appeared to have encouraged him, see perfect infinitive …   Modern English usage

  • appear — ► VERB 1) become visible or evident. 2) give a particular impression; seem. 3) present oneself publicly or formally, especially on television or in a law court. 4) be published. ORIGIN Latin apparere, from parere come into view …   English terms dictionary

  • Appear — For other uses, see Appearance (disambiguation). Appear Networks Systems AB Type Privately held company Industry Computer software …   Wikipedia

  • appear — v. 1) (D; intr.) to appear against; for (she appeared against him in court) 2) (D; intr.) to appear to (she appeared to him in a dream) 3) (E) she appears to be well 4) (L; to) it appears (to me) that they will not come 5) (esp. BE) (S) to appear …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»