Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(anxiety)

  • 1 anxiety

    /æɳ'zaiəti/ * danh từ - mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng =to be in a state of mortal anxiety+ lo chết đi được - lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải =to have an anxiety for something+ ước ao cái gì =to have an anxiety to do something+ ước ao làm gì

    English-Vietnamese dictionary > anxiety

  • 2 die Besorgnis

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự e ngại - {misgiving} nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ - {suspense} tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, sự tạm hoãn, sự đình chỉ, sự treo quyền = die Besorgnis [um] {solicitude [about,for]}+ = die Besorgnis [wegen] {doubt [about]}+ = es besteht kein Grund zur Besorgnis {there is no reason for concern}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besorgnis

  • 3 die Sorge

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {worry} điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = die Sorge [um] {concernment [for]}+ = die Sorge [über,um] {concern [about,for]}+ = Sorge tragen [um] {to take thought [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorge

  • 4 die Beklemmung

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {oppressiveness} tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt, sự đè nặng, sự nặng trĩu = die Beklemmung (Medizin) {oppression}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beklemmung

  • 5 das Streben [nach]

    - {anxiety [for]} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {aspiration [after,for]} nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, tiếng hơi, sự hút - {pursuit [of]} sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi - {quest [for]} sự truy tìm, sự truy lùng, cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, sự điều tra, cuộc điều tra, ban điều tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Streben [nach]

  • 6 das Bemühen

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được = das vergebliche Bemühen {a fool's errand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bemühen

  • 7 die Ängstlichkeit

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {timidity} tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ - {timidness} - {trepidation} sự rung, sự rung động, sự rung chuyển, sự náo động, sự bối rối - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ängstlichkeit

  • 8 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

  • 9 das Verlangen

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {request} lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc - {yearning} sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm, sự thương mến, sự thương cảm, sự thương hại = das Verlangen [nach] {anxiety [for]; appetence [of,for,after]; appetency [of,for,after]; appetite [for]; craving [for]; desire [for]; hunger [for,after]; insistence [on]; longing [for]; thirst [of,for,after]}+ = das Verlangen [zu tun] {passion [for doing]}+ = auf Verlangen {on demand; upon demand}+ = Verlangen haben [nach] {to wish [for]}+ = das heftige Verlangen [nach] {itch [for]; plea [for]}+ = das dringende Verlangen [nach] {yen [for]}+ = auf ihr ausdrückliches Verlangen {at her express request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verlangen

  • 10 die Beunruhigung

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {harassment} sự phiền nhiễu, sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự xáo trộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xôn xao, sự xao xuyến, sự lo sợ - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beunruhigung

  • 11 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 12 concomitant

    /kən'kɔmitənt/ * tính từ - đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời =concomitant circumstances+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc - (y học) đồng phát * danh từ - sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi =sleeplessness is often a concomitant of anxiety+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu

    English-Vietnamese dictionary > concomitant

  • 13 devour

    /di'vauə/ * ngoại động từ - ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến =the lion devoured the deer+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến =to devour the way+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa) =to devour every word+ nuốt lấy từng lời - đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu =to devour a book+ đọc ngấu nghiến quyển sách - tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ =the fire devoured large areas of forest+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng =devoured by anxiety+ bị nỗi lo âu giày vò

    English-Vietnamese dictionary > devour

  • 14 fever

    /'fi:və/ * danh từ - cơn sốt - bệnh sốt =typhoid fever+ sốt thương hàn - sự xúc động, sự bồn chồn =to be in a fever of anxiety+ bồn chồn lo lắng * ngoại động từ - làm phát sốt - làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích

    English-Vietnamese dictionary > fever

  • 15 laugh

    /lɑ:f/ * danh từ - tiếng cười =to burst into a laugh+ cười phá lên =to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích =to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai =to force a laugh+ gượng cười * động từ - cười, cười vui, cười cợt =to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng =to burst out laughing+ cười phá lên =to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát =to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên !to laugh at - cười, cười nhạo, cười coi thường !to laugh away - cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì) =to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi !to laugh down - cười át đi !to laugh off - cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà !to laugh over - cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì) !to laugh in someone's face - cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai !to laugh in one's sleeve - cười thầm !to laugh on the other side (corner) of the mouth !to laugh on the wrong side of one's mouth (face) - đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu !to laugh somebody out of court - bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa !to laugh somebody out of some habit - cười người nào để cho bỏ một thói gì đi !he laughs best who laughts last - (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười

    English-Vietnamese dictionary > laugh

  • 16 relieve

    /ri'li:v/ * ngoại động từ - làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi =to relieve someone's mind+ làm ai an tâm =to feel relieved+ cảm thấy yên lòng - làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...) =to relieve someone's anxiety+ làm cho ai bớt lo âu =to relieve someone of his load+ làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai =to relieve someone's of his position+ cách chức ai =to relieve one's feelings+ nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người =to relieve someone of his cash (purse)+(đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai - giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ - giải vây =the town was relieved+ thành phố đã được giải vây - đổi (gác) - (kỹ thuật) khai thông - làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng * ngoại động từ - đắp (khắc, chạm) nổi - nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)

    English-Vietnamese dictionary > relieve

См. также в других словарях:

  • Anxiety —    Anxiety and phobic thinking may be normal emotions, distinct clusters of symptoms ( syndromes *), or diseases in the sense of distinct illness entities.    In psychoanalysis, anxiety is used as a theoretical term, the presumed unconscious… …   Historical dictionary of Psychiatry

  • Anxiety UK — (formerly the National Phobics Society[1]) is a UK national registered charity formed 30 years ago for those affected by anxiety disorders. It is a user led organisation, run by sufferers and ex sufferers of anxiety disorders. The NPS is the… …   Wikipedia

  • anxiety — (n.) 1520s, from L. anxietatem (nom. anxietas) anguish, anxiety, solicitude, noun of quality from anxius (see ANXIOUS (Cf. anxious)). Psychiatric use dates to 1904. Age of Anxiety is from Auden s poem (1947). For anxiety, distress, Old English… …   Etymology dictionary

  • anxiety — [aŋ zī′ə tē] n. pl. anxieties [L anxietas < anxius, ANXIOUS] 1. a state of being uneasy, apprehensive, or worried about what may happen; concern about a possible future event 2. Psychiatry an abnormal state like this, characterized by a… …   English World dictionary

  • Anxiety — Anx*i e*ty, n.; pl. {Anxieties}. [L. anxietas, fr. anxius: cf. F. anxi[ e]t[ e]. See {Anxious}.] 1. Concern or solicitude respecting some thing or event, future or uncertain, which disturbs the mind, and keeps it in a state of painful uneasiness …   The Collaborative International Dictionary of English

  • anxiety — index apprehension (fear), burden, concern (interest), consternation, distress (anguish), dist …   Law dictionary

  • anxiety — worry, *care, concern, solicitude Analogous words: *distress, suffering, misery: *fear, dread, alarm, panic: *apprehension, foreboding, misgiving: doubt, *uncertainty, mistrust Antonyms: security Contra …   New Dictionary of Synonyms

  • anxiety — [n] worry, tension all overs*, angst, ants in pants*, apprehension, botheration*, butterflies*, care, cold sweat*, concern, creeps*, disquiet, disquietude, distress, doubt, downer*, drag*, dread, fidgets*, flap*, foreboding, fretfulness, fuss,… …   New thesaurus

  • anxiety — ► NOUN (pl. anxieties) ▪ an anxious feeling or state …   English terms dictionary

  • Anxiety — For other uses, see Anxiety (disambiguation). Anxiety A marble bust of the Roman Emperor Decius from the Capitoline Museum. This portrait conveys an impression of anxiety and weariness, as of a man shouldering heavy [state] responsibilities …   Wikipedia

  • anxiety — /ang zuy i tee/, n., pl. anxieties. 1. distress or uneasiness of mind caused by fear of danger or misfortune: He felt anxiety about the possible loss of his job. 2. earnest but tense desire; eagerness: He had a keen anxiety to succeed in his work …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»