Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-+rule)

  • 21 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 22 das Parallellineal

    - {parallel rule}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Parallellineal

  • 23 regieren

    - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, chỉ huy, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to rule} trị vì, điều khiển, chế ngự, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, thể hiện = regieren [über] {to reign [over]}+ = schlecht regieren {to misgovern; to misrule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > regieren

  • 24 der Widerstand

    - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập = der Widerstand [gegen] {resistance [to]; war [on]}+ = der Widerstand (Elektrotechnik) {resistor}+ = Widerstand finden {to encounter}+ = Widerstand leisten {to make a stand; to offer resistance; to oppose; to resist; to show fight; to stand against; to withstand (withstood,withstood)+ = der passive Widerstand {ca'canny; noncooperation}+ = auf Widerstand stoßen {to meet with opposition; to meet with resistance}+ = zum Widerstand geneigt {resistive}+ = der spezifische Widerstand {resistivity}+ = der magnetische Widerstand {reluctance}+ = jemandem Widerstand leisten {to resist someone}+ = passiven Widerstand leisten {to work to rule}+ = äußersten Widerstand leisten {to fight tooth and nail}+ = der lichtempfindliche Widerstand (Elektronik) {photoresistor}+ = er leistete keinen Widerstand {he made no resistance}+ = der temperaturgesteuerte Widerstand {thermistor}+ = verzweifelten Widerstand leisten {to have one's back to the wall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerstand

  • 25 die Gewohnheit

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {custom} phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {habit} tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {habitude} xu hướng - {practice} thực hành, thực tiễn, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế - tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {wont} = die Gewohnheit haben zu {to be in the habit of}+ = die Gewohnheit annehmen {to take to}+ = die Macht der Gewohnheit {the force of habit}+ = zur Gewohnheit werden {grow into a habit; to grow into a habit}+ = die überlieferte Gewohnheit {usage}+ = eine Gewohnheit aufgeben {to break with a habit}+ = nach der Gewohnheit leben {to run in a groove}+ = es sich zur Gewohnheit machen {to make it a practice}+ = eine schlechte Gewohnheit loswerden {to snap out of it}+ = Es ist wohl eine Sache der Gewohnheit. {I dare say it's only a matter of habit.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewohnheit

  • 26 gebieten

    - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to demand} đòi hỏi, yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt - {to require} cần đến, cần phải có = gebieten [über] {to rule [over]}+ = gebieten (gebot,geboten) {to bid (bade,bidden)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebieten

  • 27 die Bestimmung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật - {decree} - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {destiny} vận số, vận mệnh, số phận - {determination} sự quyết định, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {diagnosis} phép chẩn đoán, sự chẩn đoán, lời chẩn đoán, sự miêu tả đặc trưng - {mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản - {purpose} mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, ý nhất định, kết quả - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ - {rule} phép tắc, nguyên tắc, quy luật, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = ein Gebäude seiner Bestimmung übergeben {to open a building}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestimmung

  • 28 die Preise steigen

    - {prices are rising} = zu hohem Preise {at a high price}+ = das Fallen der Preise {drop in prices}+ = die billigeren Preise {city prices}+ = Die Preise sinken. {Prices are on the decrease.}+ = die Preise liegen hoch {the prices rule high}+ = die Preise hochtreiben {to boom}+ = die gepfefferten Preise {steep prices}+ = das Unterbieten der Preise (Kommerz) {dumping}+ = Die Preise stiegen weiter. {Prices continued to rise.}+ = ein beständiges Ansteigen der Preise {a steady rise in prices}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Preise steigen

  • 29 der Zollstock

    - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng - {yardstick} yard-wand, tiêu chuẩn so sánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zollstock

  • 30 die Erfahrung

    - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức, học thức, tin, tin tức = aus Erfahrung {from experience}+ = in Erfahrung bringen {to find out}+ = aus Erfahrung wissen {to know from experience}+ = aus Erfahrung kennen {to experience}+ = aus langer Erfahrung {by long experience}+ = die praktische Erfahrung {rule of thumb}+ = die langjährige Erfahrung {many year's experience}+ = die mehrjährige Erfahrung {lasting several years' experience}+ = auf Erfahrung beruhend {empirical}+ = auf Erfahrung gegründet {experimental}+ = er hat eine Menge Erfahrung {he has a lot of experience under his belt}+ = eine etwa zwanzigjährige Erfahrung {some twenty years of experience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erfahrung

  • 31 die Fremdherrschaft

    - {foreign rule}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fremdherrschaft

  • 32 die Schmiege

    - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmiege

  • 33 die Regierung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = unter der Regierung {in the reign}+ = die russische Regierung {the Kremlin}+ = die Britische Regierung {Downing Street}+ = unter der Regierung [von] {in the reign [of]}+ = die Regierung übernehmen {to come into office}+ = mit eigener Regierung {autonomous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierung

  • 34 der Rechenschieber

    - {slide rule}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechenschieber

  • 35 vorherrschen

    - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to prevail} + against, over) thắng thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to reign} trị vì, ngự trị bao trùm - {to rule} cai trị, chỉ huy, điều khiển, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = vorherrschen [über] {to predominate [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorherrschen

  • 36 die Verfügung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {decree} - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {enaction} sự ban hành, đạo luật, sắc lệnh - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {rescript} sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh, lời công bố, thư trả lời của giáo hoàng - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng = die Verfügung [über] {disposition [of]}+ = die Verfügung (Jura) {ruling}+ = zur Verfügung {in hand}+ = laut Verfügung {as directed}+ = zu seiner Verfügung {at his command}+ = die gerichtliche Verfügung {injunction}+ = die einstweilige Verfügung (Jura) {interim injunction}+ = die letztwillige Verfügung (Jura) {will}+ = jemandem zur Verfügung stehen {to be at someone's disposal}+ = jemandem zur Verfügung stellen {to place at someone's disposal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfügung

  • 37 die Richtlinie

    - {directive} chỉ thị, lời hướng dẫn - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Richtlinie (Mathematik) {directrix}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtlinie

  • 38 die Richtschnur

    - {directive} chỉ thị, lời hướng dẫn - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê - cái gạch đầu dòng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtschnur

  • 39 die Schiebelehre

    (Technik) - {calliper rule}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schiebelehre

  • 40 unzulässig

    - {illegal} không hợp pháp, trái luật - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inadmissible} không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không thể thu nạp, không thể kết nạp, không thể nhận vào - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {undue} quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = für unzulässig erklären {to rule out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzulässig

См. также в других словарях:

  • rule — 1 n 1 a: a prescribed guide for conduct or action b: a regulating principle or precept 2 a: an order or directive issued by a court in a particular proceeding esp. upon petition of a party to the proceeding that commands an officer or party to… …   Law dictionary

  • Rule — Rule, n. [OE. reule, riule, OF. riule, reule, F. r[ e]gle, fr. L. regula a ruler, rule, model, fr. regere, rectum, to lead straight, to direct. See {Right}, a., and cf. {Regular}.] 1. That which is prescribed or laid down as a guide for conduct… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rule 30 — is a one dimensional binary cellular automaton rule introduced by Stephen Wolfram in 1983. [cite journal|author = Wolfram, S.|title = Statistical mechanics of cellular automata|journal = Rev. Mod. Phys.|volume = 55|pages = 601–644|year = 1983|doi …   Wikipedia

  • rule — ► NOUN 1) a regulation or principle governing conduct or procedure within a particular sphere. 2) control or government: British rule. 3) a code of practice and discipline for a religious community. 4) (the rule) the normal or customary state of… …   English terms dictionary

  • Rule — Rule, n. [Webster 1913 Suppl.] Syn: regulation; law; precept; maxim; guide; canon; order; method; direction; control; government; sway; empire. [1913 Webster] Rule Rule, v. t. [imp. & p. p. {Ruled}; p. pr. & vb. n. {Ruling}.] [Cf. OF. riuler,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rule — Rule, n. [Webster 1913 Suppl.] Syn: regulation; law; precept; maxim; guide; canon; order; method; direction; control; government; sway; empire. [1913 Webster] Rule Rule, v. t. [imp. & p. p. {Ruled}; p. pr. & vb. n. {Ruling}.] [Cf. OF. riuler,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rule 55 — was an operating rule adopted by railway companies in the British Isles in the late 19th century. It was introduced following a spate of accidents caused by signalmen forgetting that trains were standing on the line, sometimes within sight of… …   Wikipedia

  • Rule 3:36 — Saltar a navegación, búsqueda Rule 3:36 Álbum de Ja Rule Lanzado el 10 de octubre de 2000 Grabado: 2000 Género Rap Duración: 57 mi …   Wikipedia Español

  • rule — [ro͞ol] n. [ME reule < OFr rieule < L regula, ruler, straightedge < regere, to lead straight, rule: see RIGHT] 1. a) an authoritative regulation for action, conduct, method, procedure, arrangement, etc. [the rules of the school] b) an… …   English World dictionary

  • Rule — Rule, v. i. 1. To have power or command; to exercise supreme authority; often followed by over. [1913 Webster] By me princes rule, and nobles. Prov. viii. 16. [1913 Webster] We subdue and rule over all other creatures. Ray. [1913 Webster] 2.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rule — bezeichnet folgende Personen: Ja Rule (* 1976), US amerikanischer Rapper Jane Rule (1931–2007), kanadische Autorin Orte: Rule (Arkansas), Ort im Carroll County, Arkansas, USA Rule (Texas), Ort im Haskell County, Texas, USA Begriffe: Der englische …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»