Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

'wechseln

  • 1 wechseln

    - {to alter} thay đổi, biến đổi, đổi, sửa đổi, sửa lại, thiến, hoạn - {to bandy} ném đi vứt lại, trao đổi qua lại, bàn tán - {to change} thay, đổi chác, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to defect} đào ngũ, bỏ đi theo địch, bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo - {to interchange} trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt, xen kẽ, thay thế nhau - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to swop} trao đổi - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = wechseln (Wild) {to cross}+ = wechseln [gegen] (Geld) {to exchange [for]}+ = wechseln (Elektrotechnik) {to alternate}+ = wechseln lassen {to alternate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wechseln

  • 2 das Wechseln

    - {exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi, vật trao đổi, sự đổi tiền, nghề đổi tiền, sự hối đoái, cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài - {toggle} cái chốt néo, đòn khuỷu toggle-joint)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wechseln

  • 3 der Wohnort

    - {abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại - {habitation} sự ở, sự cư trú, nhà ở, nơi cứ trú - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, dinh thự = den Wohnort wechseln {to move}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnort

  • 4 die Tonart

    (Musik) - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, vẻ, mùi - {tonality} sắc điệu = die Tonart wechseln (Musik) {to modulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonart

  • 5 die Wäsche

    - {clothes} quần áo, quần áo bẩn - {laundry} chỗ giặt là quần áo, hiệu giặt, quần áo đưa giặt, quần áo đã giặt là xong - {linen} vải lanh, đồ vải lanh - {underwear} quần áo trong, quần áo lót - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng - {washing} sự đãi quặng = Wäsche waschen {to wash}+ = die Wäsche wechseln {to change one's underwear}+ = die Wäsche aufhängen {to hang out the wash}+ = große Wäsche haben {to have one's washday}+ = es ist in der Wäsche {it is in the wash}+ = frische Wäsche anziehen {change one's linen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wäsche

  • 6 das Pfund

    (Geld) - {Libra} = das Pfund (453,59 g) {pound}+ = das Pfund (lb - Gewicht) {Libra}+ = je Pfund {per pound}+ = ein halbes Pfund {half a pound}+ = der Anteil pro Pfund {poundage}+ = die Provision je Pfund {poundage}+ = der Prozentsatz pro Pfund {poundage}+ = etwas über fünfzig Pfund {fifty odd pounds}+ = wechseln Sie mir ein Pfund {give me change for a pound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pfund

  • 7 ein paar Briefe

    - {a letter or two} = Briefe austragen {to deliver letters}+ = mit jemandem Briefe wechseln {to correspond with someone}+ = die Abteilung für unzustellbare Briefe {deadletter office}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein paar Briefe

  • 8 der Besitzer

    - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, thầy giáo, Chúa Giê-xu, cậu - {occupant} người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở người thuê, hành khách - {owner} người chủ - {possessor} người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu - {proprietor} người sở hữu = den Besitzer wechseln {to change hands}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besitzer

  • 9 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

См. также в других словарях:

  • wechseln zu — wechseln zu …   Deutsch Wörterbuch

  • Wechseln — Wêchseln, verb. regul. welches in zwiefacher Form üblich ist: 1. Als ein Neutrum, mit dem Hülfsworte haben. (1) Auf einander folgende Veränderungen erleiden; nur noch selten. Es wechselt alles in der Welt, es ist alles der Veränderung unterworfen …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • wechseln — V. (Grundstufe) etw. durch etw. anderes ersetzen Beispiel: Er wechselte seinen Arbeitsplatz. Kollokation: die Schuhe wechseln wechseln V. (Aufbaustufe) in eine fremde Währung umtauschen Synonyme: tauschen, umwechseln, konvertieren Beispiel: Ich… …   Extremes Deutsch

  • wechseln — wechseln, wechselt, wechselte, hat gewechselt 1. Können Sie 50 Euro wechseln? 2. Geld können Sie auch noch an der Grenze wechseln. 3. Wir müssen das Rad wechseln. 4. Kannst du Reifen wechseln? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • wechseln — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • umstellen • (um)ändern • tauschen • umsteigen • sich verändern Bsp.: • …   Deutsch Wörterbuch

  • Wechseln — Wechseln, 1) vom Wild, gewöhnlich von einem Orte an einen andern gehen, vgl. Wechsel 2); 2) zwei Städte w. zusammen, ein Wechselcurs ist zwischen denselben eingeführt; 3) eine Sorte Geldes gegen eine andere Sorte umtauschen, bes. statt einer… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • wechseln — 1. ↑alternieren, ↑fluktuieren, ↑variieren, 2. ↑transferieren, 3. changieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • wechseln — (sich) verwandeln; (sich) verlagern; (sich) verschieben; mutieren; (sich) verändern; (sich) ändern; (sich) …   Universal-Lexikon

  • wechseln — wẹch·seln1 [ ks ]; wechselte, hat / ist gewechselt; [Vt] (hat) 1 etwas wechseln etwas durch etwas anderes (mit derselben Funktion) ersetzen <einen Reifen, den Film, die Kassette, das Hemd wechseln> 2 etwas wechseln eine neue Arbeit… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Wechseln — 1. Es wechselt mit uns wunderlich, bald preussisch, bald sächsisch und bald kaiserlich. 2. Gewechselt kriegt man eher als geborgt. (Zittau.) 3. Kanstu wechseln, so kan ich tauschen. – Petri, II, 413. 4. So gut als gewechselt wurde, so gut muss… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • wechseln — 1. austauschen, auswechseln, erneuern, ersetzen, [ver]tauschen; (bildungsspr. veraltet): changieren; (bildungsspr., Fachspr.): substituieren. 2. a) eintauschen; (ugs.): kleinmachen. b) einwechseln, [um]tauschen, umwechseln; (ugs.): umrubeln;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»