Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

"sweat"

  • 1 sweat

    /swet/ * danh từ - mồ hôi =wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi =by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình - " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...) - sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi =nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm =a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi - công việc vất vả, việc khó nhọc =he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả - sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) - (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng =to be in a sweat+ lo lắng !old sweat - (từ lóng) lính già * nội động từ - đổ mồ hôi, toát mồ hôi - úa ra, rỉ ra (như mồ hôi) - làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc - bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) - sợ hãi, hối hận =he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó * ngoại động từ - chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...) - làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi - lau mồ hôi (cho ngựa) - ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột - ủ (thuốc lá) - hàn (kim loại) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai !to sweat out - xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) !to sweat blood - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt - sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

    English-Vietnamese dictionary > sweat

  • 2 sweat

    v. Tawm hws
    n. Lub hws; kev tawm hws

    English-Hmong dictionary > sweat

  • 3 sweat shirt

    /'swet'ʃə:t/ * danh từ - áo vệ sinh ngắn tay

    English-Vietnamese dictionary > sweat shirt

  • 4 sweat-band

    /'swetbænd/ * danh từ - cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)

    English-Vietnamese dictionary > sweat-band

  • 5 sweat-cloth

    /'swetklɔθ/ * danh từ - vải đệm yên (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > sweat-cloth

  • 6 sweat-duct

    /'swetdʌkt/ * danh từ - (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi

    English-Vietnamese dictionary > sweat-duct

  • 7 sweat-shop

    /'swetʃɔp/ * danh từ - xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ

    English-Vietnamese dictionary > sweat-shop

  • 8 auspressen

    - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to squash} nén, nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bóp chết, đàn áp, bị ép, bị nén, chen - {to squeeze} vắt, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, bóp nặn, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to wring (wrung,wrung) vặn, vò xé, làm cho quặn đau, làm đau khổ, moi ra, rút ra = auspressen [aus] {to express [from,out of]}+ = auspressen (Saft) {to crush out}+ = auspressen (Technik) {to extrude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auspressen

  • 9 ausbeuten

    - {to exploit} khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai = ausbeuten (Bergbau) {to win (won,won)+ = ausbeuten (Bergwerk) {to labour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbeuten

  • 10 verhören

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to interrogate} hỏi dò, chất vấn - {to question} hỏi, hỏi cung, nghi ngờ, đặt thành vấn đề, điều tra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu = verhören (Jura) {to try}+ = sich verhören {to hear wrongly}+ = scharf verhören {to sweat (sweat,sweat)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhören

  • 11 sich abmühen

    - {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa - {to slog} - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to toil} làm việc khó nhọc, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc - {to tug} kéo mạnh, lôi kéo, lai, kéo, giật mạnh - {to wrestle} vật, đánh vật, vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại = sich abmühen [mit] {to plod [at,on,upon]; to struggle [with]}+ = sich mit etwas abmühen {to grapple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich abmühen

  • 12 schwitzen

    - {to perspire} đổ mồ hôi, toát mồ hôi, toát ra - {to transpire} ra mồ hôi, thoát hơi nước, tiết lộ ra, xảy ra, diễn ra - {to weep (wept,wept) khóc, có cành rủ xuống, chy nước, ứa nước, khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra = schwitzen [vor] {to sweat (sweat,sweat) [with]}+ = heftig schwitzen {to swelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwitzen

  • 13 das Hemd

    - {chemise} áo lót phụ nữ - {shirt} áo sơ mi = das steife Hemd {boiled shirt}+ = das farbige Hemd {fancy shirt}+ = das Hemd durchschwitzen {to soak one's sweat with sweat}+ = mit einem Hemd bekleiden {to shirt}+ = schnell ein Hemd auswaschen {to give a shirt a quick wash}+ = es wird mir heiß unter dem Hemd {I get hot under the collar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hemd

  • 14 das Schwitzen

    - {perspiration} sự đổ mồ hôi, mồ hôi - {sweat} " Mồ hôi", sự ra mồ hôi, sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện, sự lo ngại, sự lo lắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwitzen

  • 15 die Arbeit

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {performance} sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, tích - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Arbeit {on the job}+ = ohne Arbeit {jobless; on the dole; out of place; out of work; unemployed}+ = Arbeit suchen {to look for work}+ = der Tag der Arbeit {labour day}+ = die niedere Arbeit {dirty work}+ = die schwere Arbeit {drudgery; fag; fatigue; hard work; sweat; toil}+ = die geistige Arbeit {brain-work; headwork; mental work}+ = die eintönige Arbeit {hackwork}+ = die eingelegte Arbeit {inlay; inlaying}+ = die Arbeit einstellen {to down tools; to go on strike; to knock off; to pack up; to stop work; to strike (struck,struck); to strike work; to walk out}+ = die getriebene Arbeit {embossment; enchased work}+ = er hat viel Arbeit {he has a lot of work}+ = ein Mehr an Arbeit {additional work}+ = die zusätzliche Arbeit {extra work}+ = die unerledigte Arbeit {backlog}+ = die körperliche Arbeit {handiwork; manual work; physical work}+ = in Arbeit ersticken {to be snowed under with work}+ = an die Arbeit gehen {to go about one's business; to go to work; to set to work}+ = bei der Arbeit sein {to be at work}+ = die schriftliche Arbeit {paper}+ = ganze Arbeit leisten {to make a good job of it}+ = eine Arbeit aufgeben {to task}+ = die gemeinnützige Arbeit {community service}+ = die unterbezahlte Arbeit {sweated labour}+ = die aussichtslose Arbeit {blind alley work}+ = an der Arbeit hindern {to ratten}+ = in der Arbeit ungeübt {new to the job}+ = etwas in Arbeit haben {to be at work on something}+ = jemandem Arbeit machen {to put someone to trouble}+ = seiner Arbeit nachgehen {to go about one's work}+ = mit der Arbeit aussetzen {to stop working}+ = Er fand viel Arbeit vor. {He found plenty of work to do.}+ = die wissenschaftliche Arbeit {research paper; scientific work; treatise}+ = mit Arbeit überhäuft sein {to be swamped with work}+ = sich an die Arbeit machen {to get down to work; to set to work; to settle oneself to work; to turn to}+ = schwere Arbeit verrichten {to drudge}+ = eine anspruchsvolle Arbeit {an exacting piece of work}+ = ein tüchtiges Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis an die Ohren in Arbeit {up to the chin in work}+ = ich bin von der Arbeit müde {I'm tired from work}+ = sich vor der Arbeit drücken {to sugar}+ = er setzte sich an die Arbeit {he settled down to work}+ = er ist mit Arbeit überlastet {he is swamped with work}+ = jemanden zur Arbeit anhalten {to keep someone at his work}+ = ein ordentliches Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis zum Hals in Arbeit stecken {to be up to the neck in work}+ = ihre Arbeit füllt sie ganz aus {she is fully taken up with her work}+ = sich vor keiner Arbeit scheuen {to be ready to do anything}+ = das war ein schweres Stück Arbeit! {that was a job!}+ = er kommt heute nicht zur Arbeit {he ain't coming into work today}+ = Er hielt mich von der Arbeit ab. {He kept me from work.}+ = sich eifrig an die Arbeit machen {to buckle to}+ = sich kopfüber in die Arbeit stürzen {to plunge head first into one's work}+ = bis über den Kopf in Arbeit stecken {to be up to the eyes in work}+ = nachdem er seine Arbeit beendet hatte {when he had finished work}+ = bis über beide Ohren in Arbeit stecken {to be up to one's ears in work}+ = sie ist von ihrer Arbeit sehr beansprucht {she is fully taken up with her work}+ = jemandem schwere und unnötige Arbeit auferlegen {to haze}+ = bei der Arbeit gut aufeinander eingespielt sein {to work together as a good team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeit

  • 16 danken

    - {to thank} cám ơn, biết ơn, xin, yêu cầu = nichts zu danken {don't mention it; no sweat; not at all}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > danken

  • 17 der Schweiß

    - {perspiration} sự đổ mồ hôi, mồ hôi - {sweat} " Mồ hôi", sự ra mồ hôi, sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện, sự lo ngại, sự lo lắng - {transpiration} sự thoát hơi nước, sự tiết lộ, sự xảy ra = Schweiß- {perspiratory}+ = in Schweiß gebadet sein {to swelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schweiß

  • 18 völlig durchgeschwitzt sein

    - {to be all in a sweat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > völlig durchgeschwitzt sein

  • 19 die Rede

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {conversation} sự nói chuyện, cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu, sự giao hợp - {harangue} bài diễn thuyết, bài nói, lời kêu gọi, lời hô hào - {monologue} kịch một vai, độc bạch - {speech} khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, tin đồn, lời đồn - {talk} cuộc mạn đàm, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), ý kiến, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die pomphafte Rede {declaimation}+ = die indirekte Rede {oblique speech; reported speech}+ = die offzielle Rede {oration}+ = die wörtliche Rede (Grammatik) {direct speech}+ = die indirekte Rede (Grammatik) {indirect discourse; indirect oration; indirect speech}+ = eine Rede halten {to deliver an oration; to perorate; to speak (spoke,spoken); to take a speech}+ = zur Rede stellen {to take to task}+ = die ungebundene Rede {prose}+ = eine Rede halten [vor] {to deliver a speech [to]}+ = eine Rede halten [über] {to declaim [on]; to discourse [on]; to make a speech [about,on]}+ = die hochtrabende Rede {rant}+ = nicht der Rede wert {nothing to speak of}+ = nicht der Rede wert! {no sweat!}+ = das ist nicht der Rede wert {that's not worth mentioning}+ = es verschlug mir die Rede {I was struck dumb}+ = in der Rede stecken bleiben {to bust (bust,bust)+ = es wird später davon die Rede sein {it will be noticed below}+ = eine Rede zusammenfassend schließen {to perorate}+ = jemanden wegen etwas zur Rede stellen {to take someone to task for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rede

  • 20 die Mühe

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi", sự ra mồ hôi, sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện, sự lo ngại - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, tugboat = mit Mühe {hard}+ = ohne Mühe {at a canter; without striking a blow}+ = der Mühe wert {worthwhile}+ = Mühe machen {to give trouble}+ = endlose Mühe {no end of trouble}+ = nur mit Mühe {hardly}+ = der Mühe wert sein {to be worth while}+ = sich Mühe geben {to take care; to take pains}+ = sich Mühe geben [mit] {to take trouble [over]}+ = keine Mühe scheuen {to spare no effort}+ = das ist verlorene Mühe {that's a waste of effort}+ = es ist der Mühe wert {it's worth the trouble}+ = sich die Mühe machen {to take the trouble}+ = sich die Mühe machen [zu tun] {to trouble [to do]}+ = sich große Mühe geben {to take great pains}+ = meine Mühe war umsonst {my efforts were wasted}+ = er gab sich große Mühe {he tried hard}+ = wir scheuten keine Mühe {we spared no pains}+ = Sie gab sich große Mühe. {She tried hard.}+ = Sie macht mir viel Mühe. {She gives me a lot of trouble.}+ = sich die größte Mühe geben {to try hard}+ = es ist nicht der Mühe wert {it is not worth the trouble}+ = sich besondere Mühe machen [um,um zu] {to put oneself out of the way [for,to do]}+ = Es ist nicht der Mühe wert. {It's not worth worrying about.}+ = sich alle erdenkliche Mühe geben {to try one's utmost}+ = er gibt sich herzlich wenig Mühe {to takes mighty little trouble}+ = meine Mühe ist mir schlecht gedankt worden {I was a fool for my pains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mühe

См. также в других словарях:

  • sweat — [swet] vi. sweat or sweated, sweating [ME sweten < OE swætan < swat, sweat, akin to Ger schweissen < IE base * sweid , to sweat > Gr hidros, L sudor, sweat] 1. to give forth a characteristic salty moisture through the pores of the… …   English World dictionary

  • Sweat — Sweat, v. i. [imp. & p. p. {Sweat} or {Sweated} (Obs. {Swat}); p. pr. & vb. n. {Sweating}.] [OE. sweten, AS. sw[ae]tan, fr. sw[=a]t, n., sweat; akin to OFries. & OS. sw[=e]t, D. zweet, OHG. sweiz, G. schweiss, Icel. sviti, sveiti, Sw. svett, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweat — Sweat, v. i. [imp. & p. p. {Sweat} or {Sweated} (Obs. {Swat}); p. pr. & vb. n. {Sweating}.] [OE. sweten, AS. sw[ae]tan, fr. sw[=a]t, n., sweat; akin to OFries. & OS. sw[=e]t, D. zweet, OHG. sweiz, G. schweiss, Icel. sviti, sveiti, Sw. svett, Dan …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweat — ► NOUN 1) moisture exuded through the pores of the skin, especially as a reaction to heat, physical exertion, or anxiety. 2) informal a state of anxiety or distress. 3) informal hard work or a laborious undertaking. ► VERB (past and past part.… …   English terms dictionary

  • Sweat — Sweat, n. [Cf. OE. swot, AS. sw[=a]t. See {Sweat}, v. i.] 1. (Physiol.) The fluid which is excreted from the skin of an animal; the fluid secreted by the sudoriferous glands; a transparent, colorless, acid liquid with a peculiar odor, containing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweat — Sweat, v. t. 1. To cause to excrete moisture from the skin; to cause to perspire; as, his physicians attempted to sweat him by most powerful sudorifics. [1913 Webster] 2. To emit or suffer to flow from the pores; to exude. [1913 Webster] It made… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sweat — (v.) O.E. swætan perspire, work hard. The noun is from O.E. swat sweat (which became M.E. swote, but altered under the influence of the verb), from P.Gmc. *swaita (Cf. O.S., O.Fris. swet, O.N. sveiti, Dan. sved sweat, Swed. svett, M.Du. sweet, Du …   Etymology dictionary

  • sweat — sweat; sweat·er; sweat·ered; sweat·ful; sweat·i·ly; sweat·i·ness; sweat·less; …   English syllables

  • sweat´i|ly — sweat|y «SWEHT ee», adjective, sweat|i|er, sweat|i|est. 1. covered or wet with sweat; sweating. 2. causing sweat: »the sweaty forge (Matthew Prior) …   Useful english dictionary

  • sweat|y — «SWEHT ee», adjective, sweat|i|er, sweat|i|est. 1. covered or wet with sweat; sweating. 2. causing sweat: »the sweaty forge (Matthew Prior) …   Useful english dictionary

  • Sweat — ist der Familienname folgender Personen: Keith Sweat (* 1961), US amerikanischer Sänger, Liedschreiber und Musikproduzent Lorenzo De Medici Sweat (1818–1898), US amerikanischer Politiker Sweat bezeichnet: ein Lied von Snoop Dogg aus dem Jahr 2010 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»