Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ya+lo+haré

  • 1 hare

    /heə/ * danh từ - (động vật học) thỏ rừng !first catch your hare then cook him - (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc !hare and hounds - trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm) !made as a March hare - cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ !to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds - bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

    English-Vietnamese dictionary > hare

  • 2 hare-brained

    /'heəbreind/ * tính từ - liều lĩnh, khinh suất, nông nổi

    English-Vietnamese dictionary > hare-brained

  • 3 die Schnitzeljagd

    - {hare and hounds; paperchase; scavenger hunt}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnitzeljagd

  • 4 der Wurf Hasen

    - {nest of hares} = einen Hasen anschießen {to tailor a hare; to wound a hare by shooting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurf Hasen

  • 5 der Hund

    - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {hound} kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {mutt} chó lai, người ngu si đần độn = der Hund (Bergbau) {trolley; truck}+ = der Hund (Mineralogie) {coal trolley}+ = der junge Hund {pup; puppy; whelp}+ = der herrenlose Hund {pariah dog}+ = den Hund hetzen [auf] {to sick [on]}+ = der Hund gehört ihnen {that dog is theirs}+ = auf den Hund kommen {to go to the dogs}+ = Vorsicht, bissiger Hund! {Beware of the dog!}+ = sich einen Hund anschaffen {to get oneself a dog}+ = da liegt der Hund begraben! {there's the rub!}+ = er ist wild wie ein junger Hund {he is as mad as a March hare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hund

  • 6 der Hase

    - {bunny} khuấy 6 - {puss} con mèo, con thỏ, con hổ, cô gái, con bé, cái mặt, cái mồm, cái mõm - {rabbit} người nhút nhát, người nhát như thỏ, đấu thủ xoàng = der Hase (Zoologie) {hare}+ = der alte Hase {old stager}+ = der junge Hase {leveret}+ = der falsche Hase {mock hare}+ = wie der Hase läuft {how the cat jumps}+ = Mein Name ist Hase. {I haven't got a clue.}+ = Er ist ein alter Hase. {He is an old stager.}+ = sehen, wie der Hase läuft {to see how the cat jumps; to see how the wind blows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hase

  • 7 der Hasenbraten

    - {roast hare}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hasenbraten

  • 8 der Schuft

    - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cad} đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, người lái xe khách, đứa bé để sai vặt, đứa bé nhặt bóng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {rotter} người vô dụng, người bất tài, người vô liêm sỉ, người đáng ghét - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, tên vô lại, thằng chó - {skunk} chồn hôi, bộ lông chồn hôi, người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein - {worm} giun, sâu, trùng, đường ren, người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế - {wretch} người khổ sở, người cùng khổ, người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, thằng bé, con bé - {yellow dog}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuft

  • 9 flitzen

    - {to flit} di cư, di chuyển, đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở, đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua, lỉnh, chuồn, bay chuyền - {to hare} - {to nip} cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flitzen

  • 10 der Jagdhund

    - {harrier} chó săn thỏ, đoàn đi săn thỏ, diều mướp, kẻ quấy rầy, kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {hunter} người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp hungting-watch)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jagdhund

  • 11 das Kaninchen

    - {bunny} khuấy 6 - {coney} con thỏ, da lông thỏ - {cony} - {rabbit} người nhút nhát, người nhát như thỏ, đấu thủ xoàng = das Kaninchen (Zoologie) {hare}+ = Kaninchen jagen {to rabbit}+ = von Kaninchen wimmelnd {rabbity}+ = das Weibchen von Hasen und Kaninchen {doe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kaninchen

  • 12 der Spürhund

    - {beagle} chó săn thỏ, mật thám, gián điệp - {bloodhound} chó dò thú, chó đánh hơi - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {lurcher} kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, chó lớc - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spürhund

  • 13 der Schurke

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blackguard} người đê tiện, người ăn nói tục tĩu - {cur} con chó toi, con chó cà tàng, tên vô lại, kẻ vô giáo dục, kẻ hèn nhát - {desperado} kẻ liều mạng tuyệt vọng - {hound} chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm hare), houndfish - {knave} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, quân J, người hầu - {miscreant} kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện, người tà giáo, người không tín ngưỡng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {reprobate} người bị Chúa đày xuống địa ngục, người tội lỗi, đồ vô lại, kẻ phóng đãng truỵ lạc - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát, chó săn nhút nhát - {scamp} kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá, thằng chó - {scoundrel} tên du thủ du thực - {varlet} người hầu hiệp sĩ, đồ lếu láo, đồ xỏ lá - {villain} côn đồ, kẻ hung ác, thằng bé tinh quái, thằng quỷ sứ con, người quê mùa thô kệch, villein

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schurke

  • 14 rennen

    (rannte,gerannt) - {to barge} barge in xâm nhập, đột nhập, barge into xô phải, va phải, chở bằng thuyền - {to course} săn đuổi, cho chạy, chạy, chảy - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hare} - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh, chạy quá nhanh - ham mê đua ngựa - {to run (ran,run) chạy vội, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết - được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi - lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ - ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào - đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu - ủng hộ - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = rennen (rannte,gerannt) [gegen] {to butt [against]}+ = rennen (rannte,gerannt) [an,gegen] {to bump [against]}+ = eifrig hin und her rennen {to bustle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rennen

  • 15 hound

    /haund/ * danh từ - chó săn =the hounds+ bầy chó săn =to follow the hounds; to ride to hounds+ đi săn bằng chó - kẻ đê tiện đáng khinh - người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare) - (như) houndfish * ngoại động từ - săn bằng chó - săn đuổi, truy lùng; đuổi =to be hounded out of the town+ bị đuổi ra khỏi thành phố - (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng !to hound on - giục giã, thúc giục (ai làm gì...)

    English-Vietnamese dictionary > hound

  • 16 jug

    /dʤʌg/ * danh từ - cái bình (có tay cầm và vòi) - (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug) * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất =jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất - (từ lóng) giam, bỏ tù * danh từ - tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug) * nội động từ - hót (chim sơn ca...)

    English-Vietnamese dictionary > jug

  • 17 tortoise

    /'tɔ:təs/ * danh từ - (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn) !hare and tortoise - kiên nhẫn thắng tài ba

    English-Vietnamese dictionary > tortoise

См. также в других словарях:

  • Hare coursing — is the pursuit of hares with greyhounds and other sighthounds, which chase the hare by sight and not by scent. It is a competitive sport in which dogs are tested on their ability to turn a hare, although it has a number of variations in its rules …   Wikipedia

  • Hare (disambiguation) — Hare could refer to: *Hare, the mammals that are very closely related to rabbits. *Hare is the form of Sanskrit name of svayam bhagavan Krishna, God in Hinduism and Krishnaism. *Hare Krishna mantra *Sea hare, are small marine gastropod molluscs… …   Wikipedia

  • Hare+Guu — Haré + Guu Haré+Guu ジャングルはいつもハレのちグゥ / ハレグゥ (Janguru wa Itsumo Hare nochi Gu / Hare Gu ) Type Shōnen Genre comédie Manga : Jungle ha Itsumo Hare nochi Guu Auteur Renjuro Kindaichi Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Hare + Guu — Haré + Guu Haré+Guu ジャングルはいつもハレのちグゥ / ハレグゥ (Janguru wa Itsumo Hare nochi Gu / Hare Gu ) Type Shōnen Genre comédie Manga : Jungle ha Itsumo Hare nochi Guu Auteur Renjuro Kindaichi Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Haré+Guu — Haré + Guu Haré+Guu ジャングルはいつもハレのちグゥ / ハレグゥ (Janguru wa Itsumo Hare nochi Gu / Hare Gu ) Type Shōnen Genre comédie Manga : Jungle ha Itsumo Hare nochi Guu Auteur Renjuro Kindaichi Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Haré + Guu — Haré+Guu ジャングルはいつもハレのちグゥ / ハレグゥ (Janguru wa Itsumo Hare nochi Gu / Hare Gu ) Genre comédie Manga : Jungle ha Itsumo Hare nochi Guu Type Shōnen Auteur Renjuro Kindaichi Éditeu …   Wikipédia en Français

  • Haré + guu — Haré+Guu ジャングルはいつもハレのちグゥ / ハレグゥ (Janguru wa Itsumo Hare nochi Gu / Hare Gu ) Type Shōnen Genre comédie Manga : Jungle ha Itsumo Hare nochi Guu Auteur Renjuro Kindaichi Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Hare (Monster Rancher character) — Hare (Ham in Japanese) is a character from the popular Monster Rancher franchise. He joined the cast of the anime series in Episode 6: Hare s Trick.Personality/AppearanceHare is very popular in Japan, especially with girls because of his cute… …   Wikipedia

  • Hare — oder Håre ist der Familienname folgender Personen: Alexander Hare, britischer Commissioner von Borneo (um 1825) Butler B. Hare (1875–1967), US amerikanischer Politiker Darius D. Hare (1843–1897), US amerikanischer Politiker David Hare (* 1947),… …   Deutsch Wikipedia

  • Hare Hall — um 1800 auf einem Stich von J. Wallis Hare Hall ist ein ehemaliger Herrensitz in Romford, einem Vorort von London im Bezirk Havering. Zwischen 1768 und 1769 von John Arnold Wallenger (auch Wallinger) errichtet und Ende des 19. Jahrhunderts… …   Deutsch Wikipedia

  • Hare (desambiguación) — Hare puede referirse a: Harí: nombre de los dioses hinduistas Vishnú o Krishná. Hare, nombre de la diosa consorte de Krishná. mantra Hare Krishna, relacionado con el dios Krishná y su energía Hare. movimiento Hare Krishna, grupo fundado en 1967… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»