-
1 table
/'teibl/ * danh từ - cái bàn - bàn ăn =at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn =to lay (set) the table+ bày ban ăn =to clear the table+ dọn bàn - thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn =to keep a good table+ ăn sang - những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn =to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười - (kỹ thuật) bàn máy - bảng (gỗ, đá...) =table of stone+ bảng đá - bảng, bản, bản kê, biểu =table of contents+ bảng mục lục =asironomical table+ bản thiên văn =alphabetical table+ bảng chữ cái =table of prices+ bảng giá - mặt (của hạt ngọc) - lòng bàn tay - (địa lý,địa chất) cao nguyên !to lay a bill on the table - hoãn bàn về một dự luật không thời hạn !to lie on the table - bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) !to turn the tables on (upon) someone - (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai * ngoại động từ - đặt lên bàn, để lên bàn - đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự =to table a motion+ đưa ra một đề nghị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...) -
2 table-flap
/'teiblli:f/ Cách viết khác: (table-flap) /'teiblflæp/ -flap) /'teiblflæp/ * danh từ - mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) -
3 table-leaf
/'teiblli:f/ Cách viết khác: (table-flap) /'teiblflæp/ -flap) /'teiblflæp/ * danh từ - mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) -
4 table of content
Phiaj qhia zaj -
5 table d'hôte
/'tɑ:bl'dout/ * danh từ - a table_d'hôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích) -
6 table-cloth
/'teiblklɔθ/ * danh từ - khăn trải bàn - khăn trải bàn ăn -
7 table-companion
/'teiblkəm,pænjən/ * danh từ - bạn cùng mâm, người cùng ăn -
8 table-cover
/'teibl,kʌvə/ * danh từ - khăn trải bàn -
9 table-diamond
/'teibl,daiəmənd/ * danh từ - hột xoàn cắt bằng mặt -
10 table-fork
/'teiblfɔ:k/ * danh từ - cái nĩa -
11 table-knife
/'teiblnaif/ * danh từ - dao ăn -
12 table-linen
/'teibl,linin/ * danh từ - khăn bàn khăn ắn (nói chung) -
13 table-spoon
/'teiblspu:n/ * danh từ - thìa xúp -
14 table-spoonful
/'teiblspu:ful/ * danh từ - thìa xúp (đầy) -
15 table-tomb
/'teibltu:m/ * danh từ - mộ xây có mặt bằng -
16 table-ware
/'teiblweə/ * danh từ - đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn) -
17 table-water
/'teibl'wɔ:tə/ * danh từ - nước suối (để uống khi ăn cơm) -
18 round-table
/'raund'teibl/ * tính từ - bàn tròn =a round-table conference+ hội nghị bàn tròn -
19 tea-table
/'ti:,teibl/ * danh từ - bàn trà !tea-table talk (conversation) - câu chuyện trong khi uống trà -
20 kitchen table
n. Lub phaj tsum
См. также в других словарях:
table — [ tabl ] n. f. • 1050; var. taule XIIIe (→ tôle); lat. tabula « planche, tablette » I ♦ Objet formé essentiellement d une surface plane horizontale, généralement supportée par un pied, des pieds, sur lequel on peut poser des objets. 1 ♦ Surface… … Encyclopédie Universelle
Table des caracteres Unicode/U0000 — Table des caractères Unicode/U0000 Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caracteres Unicode/U0080 — Table des caractères Unicode/U0080 Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caracteres Unicode/U0900 — Table des caractères Unicode/U0900 Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caracteres Unicode/U1B00 — Table des caractères Unicode/U1B00 Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caracteres Unicode/U2300 — Table des caractères Unicode/U2300 Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caracteres Unicode/UFF00 — Table des caractères Unicode/UFF00 Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caractères Unicode/U0000 — Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caractères Unicode/U0080 — Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caractères Unicode/U0900 — Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français
Table des caractères Unicode/U1B00 — Tables Unicode 0000 – 0FFF 8000 – 8FFF 1000 – 1FFF 9000 – 9FFF 2000 – 2FFF … Wikipédia en Français