Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

workable

  • 1 workable

    /'wə:kəbl/ * tính từ - có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện =a workable plan+ một kế hoạch có thể thực hiện được - dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển =a workable tool+ một dụng cụ dễ dùng - dễ khai thác - dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)

    English-Vietnamese dictionary > workable

  • 2 workable

    adj. Muaj rab peev xwm ua hauj lwm tau

    English-Hmong dictionary > workable

  • 3 betriebsfähig

    - {operable} có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể mổ được - {serviceable} có ích, có thể dùng được, tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ, có khả năng giúp đỡ, bền, có thể dãi dầu - {workable} dễ thực hiện, dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển, dễ khai thác, dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến = nicht betriebsfähig {unworkable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betriebsfähig

  • 4 ausführbar

    - {achievable} có thể đạt được, có thể thực hiện được - {doable} có thể làm được - {executable} có thể thi hành được, có thể thể hiện được, có thể biểu diễn được - {exercisable} có thể dùng được, có thể sử dụng được - {exportable} có thể xuất khẩu - {feasible} có thể thực hành được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {practicable} làm được, thực hiện được, thực hành được, dùng được, đi được, qua lại được, thực - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {realizable} có thể hiểu được, có thể nhận thức được - {workable} dễ thực hiện, dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển, dễ khai thác, dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausführbar

  • 5 brauchbar

    - {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {employable} có thể thuê làm được - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {usable} sử dụng được - {useful} dùng được, làm ăn được, cừ, thạo dùng - {workable} có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện, dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển, dễ khai thác, dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến - {working} lao động, công nhân, vô sản, dùng để làm việc, công, làm việc, chạy, hoạt động, luân chuyển, kinh doanh, đủ, vừa đủ, có thể chấp nhận, thừa nhận được = brauchbar [für,zu] {serviceable [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brauchbar

  • 6 durchführbar

    - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {operable} có thể thi hành được, có thể mổ được - {practicable} làm được, thực hiện được, thực hành được, dùng được, đi được, qua lại được, thực - {realizable} có thể hiểu được, có thể nhận thức được - {workable} dễ thực hiện, dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển, dễ khai thác, dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchführbar

  • 7 bearbeiten

    - {to adapt} tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, thích nghi - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to edit} thu nhập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt, làm chủ bút - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to machine} làm bằng máy, dùng máy - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa, sửa đổi - {to tool} chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng - {to treat} cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, thết đãi, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, giải quyết, chữa, điều trị, điều đình, thương lượng - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, nhào, nặn - rèn, tạc, vẽ, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = bearbeiten (Boden) {to cultivate}+ = zu bearbeiten {workable}+ = roh bearbeiten {to rough}+ = schwer zu bearbeiten {intractable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bearbeiten

См. также в других словарях:

  • Workable — Work a*ble, a. Capable of being worked, or worth working; as, a workable mine; workable clay. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Workable — may refer to: * Shek Kip Mei SA, a football club which play under the name Workable FC in 2007 ndash;2008 season in Hong Kong First Division League …   Wikipedia

  • workable — index demonstrable, determinable (ascertainable), fit, functional, operative, possible, potential …   Law dictionary

  • workable — 1540s, from WORK (Cf. work) (v.) + ABLE (Cf. able). Related: Workably …   Etymology dictionary

  • workable — [adj] feasible applicable, breeze*, cinch*, doable, duck soup*, easy, easy as pie*, exploitable, functional, no sweat*, piece of cake*, possible, practicable, practical, simple as ABC*, snap, usable, useful, viable, working; concepts 538,552,560… …   New thesaurus

  • workable — ► ADJECTIVE 1) able to be worked. 2) capable of producing the desired result. DERIVATIVES workability noun workably adverb …   English terms dictionary

  • workable — [wʉr′kə bəl] adj. 1. that can be worked 2. practicable; feasible workability n. workableness …   English World dictionary

  • workable — work|a|ble [ˈwə:kəbəl US ˈwə:r ] adj 1.) a workable system, plan etc will be practical and effective ▪ a workable solution to the problem ▪ a workable timetable 2.) a substance that is workable can be shaped with your hands ▪ workable clay for… …   Dictionary of contemporary English

  • workable — adjective 1 a workable system, idea etc can be used in a practical and efficient way: a workable timetable 2 a substance that is workable can be shaped with your hands: workable clay for making pots …   Longman dictionary of contemporary English

  • workable — adjective Date: 1545 1. capable of being worked < a workable material > 2. practicable, feasible < a workable system > • workability noun • workableness noun …   New Collegiate Dictionary

  • workable — [[t]wɜ͟ː(r)kəb(ə)l[/t]] ADJ GRADED A workable idea or system is realistic and practical, and likely to be effective. Investors can simply pay cash, but this isn t a workable solution in most cases. Syn: practicable Ant: unworkable …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»