Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

wing+(to)

  • 1 wing

    /wi / * danh từ - (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt) =to lend (add) wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau - sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng =on the wing+ đang bay =to take wing+ cất cánh bay, bay đi - (kiến trúc) cánh, chái (nhà) =the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà - cánh (máy bay, quạt) - (hàng hi) mạn (tàu) - (số nhiều) (sân khấu) cánh gà - (quân sự) cánh =right wing+ cánh hữu =left wing+ cánh t - phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công - (thể dục,thể thao) biên =right wing+ hữu biên =left wing+ t biên -(đùa cợt) cánh tay (bị thưng) - (thông tục) sự che chở, sự bo trợ =under the wing of someone+ được người nào che chở =to take someone under one's wing+ bo trợ ai !to clip someone's wings - hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng) !to come on the wings of the wind - đến nhanh như gió * ngoại động từ - lắp lông vào (mũi tên) - thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn =fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay =to wing one's words+ nói liến thoắng - bay, bay qua =to wing one's way+ bay - bắn ra =to wing an arrow+ bắn mũi tên ra - bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay - (kiến trúc) làm thêm chái =to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện - (quân sự) bố phòng ở cánh bên

    English-Vietnamese dictionary > wing

  • 2 wing

    v. Tuaj tis
    n. Phab tis; tus kooj tis

    English-Hmong dictionary > wing

  • 3 wing-beat

    /'wi bi:t/ Cách viết khác: (wing-stroke) /'wi strouk/ -stroke) /'wi strouk/ * danh từ - cái vỗ cánh, cái đập cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-beat

  • 4 wing-case

    /'wi 'keis/ Cách viết khác: (wing-sheath) /'wi ' i: / -sheath) /'wi ' i: / * danh từ - (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)

    English-Vietnamese dictionary > wing-case

  • 5 wing-sheath

    /'wi 'keis/ Cách viết khác: (wing-sheath) /'wi ' i: / -sheath) /'wi ' i: / * danh từ - (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)

    English-Vietnamese dictionary > wing-sheath

  • 6 wing-span

    /'wi sp n/ Cách viết khác: (wing-spread) /'wi spred/ -spread) /'wi spred/ * danh từ - si cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-span

  • 7 wing-spread

    /'wi sp n/ Cách viết khác: (wing-spread) /'wi spred/ -spread) /'wi spred/ * danh từ - si cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-spread

  • 8 wing-stroke

    /'wi bi:t/ Cách viết khác: (wing-stroke) /'wi strouk/ -stroke) /'wi strouk/ * danh từ - cái vỗ cánh, cái đập cánh

    English-Vietnamese dictionary > wing-stroke

  • 9 wing bean

    n. Taum kab ntsib

    English-Hmong dictionary > wing bean

  • 10 wing flap

    /'wi fl p/ * danh từ - (hàng không) cánh con (của máy bay)

    English-Vietnamese dictionary > wing flap

  • 11 wing-commander

    /'wi k,m:nd / * danh từ - trung uý không quân (Anh)

    English-Vietnamese dictionary > wing-commander

  • 12 wing-footed

    /'wi,futid/ * tính từ - (th ca) nhanh, mau lẹ

    English-Vietnamese dictionary > wing-footed

  • 13 wing-over

    /'wi,ouv / * danh từ - (hàng không) sự nhào lộn trên không

    English-Vietnamese dictionary > wing-over

  • 14 left-wing

    /'leftwiɳ/ * tính từ - (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả

    English-Vietnamese dictionary > left-wing

  • 15 right-wing

    /'rait'wiɳ/ * tính từ - (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động

    English-Vietnamese dictionary > right-wing

  • 16 bloc

    /blɔk/ * danh từ - (chính trị) khối =left-wing parties bloc+ khối các đảng phái tả =sterling bloc+ khối đồng bảng Anh

    English-Vietnamese dictionary > bloc

  • 17 flight

    /flight/ * danh từ - sự bỏ chạy, sự rút chạy =to seek safety in flight+ bỏ chạy thoát thân =to put the enemy to flight+ làm cho kẻ địch bỏ chạy =to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy - sự bay; chuyến bay =to take one's flight to; to wing one's flight+ bay =in flight+ đang bay - sự truy đuổi, sự đuổi bắt - đàn (chim... bay) =a flight of birds+ đàn chim bay =a flight of arrows+ một loạt tên bay - đường đạn; sự bay vụt (đạn) - tầm bay (chim, đạn) - sự trôi nhanh (thời gian) - sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng) - tầng, đợt (cầu thang) =my room is two flights up+ buồng của tôi ở tầng hai - loạt (tên, đạn...) - trấu (yến mạch) - phi đội (của không quân Anh) - cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow) !in the first flight - dẫn đầu, đi đầu * ngoại động từ - bắn (chim) khi đang bay - thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê) * nội động từ - bay thành đàn (chim)

    English-Vietnamese dictionary > flight

  • 18 left

    /left/ * tính từ - trái; tả =left wing+ (quân sự) cánh tả * phó từ - về phía trái, về phía tả =left face!; left turn!+ (quân sự) quay trái quay =to turn left+ quay về về phía trái, rẽ trái * danh từ - phía trái, phía tả =to turn to the left+ rẽ về phía tay trái - (chính trị) (Left) phái tả - tay trái =to get in one's with one's left+ đấm một cú tay trái - (quân sự) cánh tả !over the left - (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave

    English-Vietnamese dictionary > left

  • 19 tuck

    /tʌk/ * danh từ - nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt) - (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo * ngoại động từ - gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt) - đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào =to tuck something in one's pocket+ đút cái gì vào túi =the bird tucked its head under its wing+ con chim rúc đầu vào cánh * nội động từ - chui vào, rúc vào !to tuck away - cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra =to tuck something away in the drawer+ cất kín cái gì trong ngăn kéo -(đùa cợt) ăn, chén =to tuck away a good dinner+ chén một bữa ngon !to tuck in - đút vào, nhét vào =to tuck one's shirt in+ nhét sơ mi vào trong quần - (thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét !to tuck into - ăn ngon lành =the boy tucked into the cake+ chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành !to tuck up - xắn lên, vén lên =to tuck up one's shirt-sleeves+ xắn tay áo, vén tay áo lên - ủ, ấp ủ, quần =to tuck up a child in bed+ ủ em nhỏ ở giường - (từ lóng) treo cổ (người nào)

    English-Vietnamese dictionary > tuck

См. также в других словарях:

  • Wing — Wing, n. [OE. winge, wenge; probably of Scand. origin; cf. Dan. & Sw. vinge, Icel. v[ae]ngr.] [1913 Webster] 1. One of the two anterior limbs of a bird, pterodactyl, or bat. They correspond to the arms of man, and are usually modified for flight …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wing — heißen die Orte: Wing (Alabama), Ort in den USA Wing (Buckinghamshire), Ort in England Ort der All Saints Church (Wing) Wing (Oakham) in Leicestershire, Mize Maze in England Wing (Rutland), Ort in England Port Wing (Wisconsin), Stadt in den USA… …   Deutsch Wikipedia

  • wing — /wing/, n. 1. either of the two forelimbs of most birds and of bats, corresponding to the human arms, that are specialized for flight. 2. either of two corresponding parts in flightless birds, which may be rudimentary, as in certain ratite birds …   Universalium

  • wing — [wiŋ] n. [ME winge, weng < ON vaengr (for IE base see WIND2): the word replaced OE fether, wing, FEATHER] 1. a) either of the two feathered forelimbs of a bird, fully developed for flying, as in most birds, or insufficiently developed for… …   English World dictionary

  • Wing On — (zh c|c=永安) is a department store in Hong Kong. It was founded in 1907, and it is the second Chinese owned department store in Hong Kong. It has five outlets providing 360,000 square feet (33,400 square metre) of shopping space.Its founders are… …   Wikipedia

  • wing — ► NOUN 1) a modified forelimb or other appendage enabling a bird, bat, insect, or other creature to fly. 2) a rigid horizontal structure projecting from both sides of an aircraft and supporting it in the air. 3) a part of a large building,… …   English terms dictionary

  • wing — (n.) late 12c., wenge, from O.N. vængr wing of a bird, aisle, etc. (Cf. Dan., Swed. vinge wing ), of unknown origin, perhaps from a P.Gmc. *we ingjaz and ultimately from PIE root *we blow (Cf. O.E. wawan to blow; see WIND (Cf. wind) (n.)).… …   Etymology dictionary

  • Wing — Wing, v. t. [imp. & p. p. {Winged}; p. pr. & vb. n. {Winging}.] 1. To furnish with wings; to enable to fly, or to move with celerity. [1913 Webster] Who heaves old ocean, and whowings the storms. Pope. [1913 Webster] Living, to wing with mirth… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • WinG — (sprich: Win Gee) ist eine Grafik Programmierschnittstelle für Windows 3.1, die bis Windows 98 Second Edition unterstützt wurde und anschließend komplett in die Graphics Device Interface (GDI) übernommen wurde. Grund für ihre Entwicklung waren… …   Deutsch Wikipedia

  • Wing — Wing, ND U.S. city in North Dakota Population (2000): 124 Housing Units (2000): 89 Land area (2000): 0.589750 sq. miles (1.527446 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.589750 sq. miles (1.527446 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Wing, ND — U.S. city in North Dakota Population (2000): 124 Housing Units (2000): 89 Land area (2000): 0.589750 sq. miles (1.527446 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.589750 sq. miles (1.527446 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»