Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

waves

  • 21 rock

    /rɔk/ * danh từ - đá =as firm as a rock+ vững như bàn thạch - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền - kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng - (như) rock-pigeon !to be on the rocks - (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi !built (founded) on the rock - xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc !to run upon the rocks - đâm phải núi đá (tàu biển) - (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi !to see rocks ahead - trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) - (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt * danh từ - (sử học) guồng quay chỉ - sự đu đưa * động từ - đu đưa, lúc lắc =to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ =the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng - làm rung chuyển; rung chuyển =the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển =the house rocks+ căn nhà rung chuyển !to be rocked in hopes - ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng !to be rocked in security - sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy

    English-Vietnamese dictionary > rock

  • 22 tilt

    /tilt/ * danh từ - độ nghiêng; trạng thái nghiêng - sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền) - búa đòn ((cũng) tilt-hammer) !full tilt - rất mau, hết tốc lực =to run (come) full tilt against+ lao tới, xông tới * nội động từ - nghiêng đi =the barrel tilted+ cái thùng nghiêng đi - (hàng hải) tròng trành, nghiêng =the ship tilts on the waves+ chiếc tàu tròng trành trên sóng - đấu thương - (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi * ngoại động từ - làm nghiêng, làm chúi xuống - lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe) - (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn !to tilt at - đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào - (nghĩa bóng) công kích !to tilk back - lật ra sau, lật lên !to tilt over - làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào !to tilt up - lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược !to tilt at windmills - (xem) windmill * danh từ - mui che, bạt * ngoại động từ - che mui, phủ bạt

    English-Vietnamese dictionary > tilt

  • 23 tumble

    /'tʌmbl/ * danh từ - cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào =a nasty tumble+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng - sự nhào lộn - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn =to be all in a tumble+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên !to take a tumble - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu * nội động từ - ngã, sụp đổ, đổ nhào =to tumble down the stairs+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống =to tumble into the river+ té nhào xuống sông =the house is going to tumble down+ căn nhà sắp đổ sụp =to tumble up the stairs+ nhào lên thang gác - xô (sóng) =the waves came tumbling on the shore+ sóng xô vào bờ - trở mình, trăn trở =to tumble about all night+ suốt đêm trở mình trằn trọc - chạy lộn xộn; chạy vội vã =the children tumbled out of the classroom+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp - nhào lộn - vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy =I tumble upon him in the street+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố * ngoại động từ - làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn =the bed is all tumbled+ giường rối tung cả lên =to tumble someone's hair+ làm rối bù đầu ai - xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ - bắn rơi (chim), bắn ngã !to tumble in - lắp khít (hai thanh gỗ) - (từ lóng) đi ngủ !to tumble to - (từ lóng) đoán, hiểu =I did not tumbleto the joke at first+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa

    English-Vietnamese dictionary > tumble

  • 24 ultra-short

    /'ʌltrə'ʃɔ:t/ * tính từ - cực ngắn =ultra-short waves+ sóng cực ngắn

    English-Vietnamese dictionary > ultra-short

  • 25 ultrasonic

    /'ʌltrə'sɔnik/ * tính từ - siêu âm =ultrasonic waves+ sóng siêu âm

    English-Vietnamese dictionary > ultrasonic

  • 26 welter

    /'welt / * danh từ - đòn nặng - người to lớn; vật to lớn * danh từ - sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v =the welter of the waves+ sóng cuồn cuộn hung dữ * nội động từ - đắm mình trong bùn - (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...) - (động vật học), nổi sóng (biển)

    English-Vietnamese dictionary > welter

См. также в других словарях:

  • WAVES — ist die Kurzbezeichnung für die Frauen, die im Zweiten Weltkrieg zum freiwilligen Notdienst bei den Seestreitkräften der Vereinigten Staaten, der US Navy, angenommen wurden. Dieser Dienst hatte die offizielle Bezeichnung Women Accepted for… …   Deutsch Wikipedia

  • Waves FM — is a local radio station based in Peterhead, North East Scotland. The station is on air 24 hours a day with live shows from six am till midnight (apart from a wave of hits from 6pm 7pm on weekdays which is not presented by a presenter). History… …   Wikipedia

  • Waves II — Compilation album by Crydamoure Released 2003 …   Wikipedia

  • Waves — (Orewa,Новая Зеландия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 1 Kohu Street, Orewa, 0931 O …   Каталог отелей

  • Waves — [we̱iws; aus engl. waves = Wellen] Mehrz.: im Elektroenzephalogramm auftretende wellenförmige Potentiale …   Das Wörterbuch medizinischer Fachausdrücke

  • Waves — [weivz] die (Plur.) <aus engl. waves, eigtl. »Wellen«, zu wave, vgl. ↑Wavetable> im Elektroenzephalogramm auftretende wellenförmige ↑Potenziale (2; Med.) …   Das große Fremdwörterbuch

  • WAVES — Women Accepted for Volunteer Service Short Dictionary of (mostly American) Legal Terms and Abbreviations …   Law dictionary

  • WAVES — (Women Accepted for Volunteer Emergency Service) women s reserve of the United States Navy that was originally created in 1942 as a volunteer unit of women to do clerical and other work in order to free men for active duty during WWII …   English contemporary dictionary

  • WAVES — [wāvz] n. [orig. < W(omen) A(ppointed for) V(oluntary) E(mergency) S(ervice)] the women s branch of the U.S. Navy …   English World dictionary

  • WAVES — For other meanings, see Wave (disambiguation). A WAVES Photographer s Mate 3rd Class The WAVES were a World War II era division of the U.S. Navy that consisted entirely of women. The name of this group is an acronym for Women Accepted for… …   Wikipedia

  • Waves — /wayvz/, n. (used with a sing. or pl. v.) the Women s Reserve of the U.S. Naval Reserve, the distinct force of women enlistees in the U.S. Navy, organized during World War II. Also, WAVES. [1942; W(omen) A(ccepted for) V(olunteer) E(mergency)… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»