Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

voller

  • 1 voller

    - {full of; rife with}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller

  • 2 voller Lauben

    - {bowery} có bóng mát, có những lùm cây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Lauben

  • 3 voller Läden

    - {shoppy} quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Läden

  • 4 voller Gräten

    - {bony} nhiều xương, to xương, giống xương, rắn như xương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Gräten

  • 5 voller Blumen

    - {flowery} có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ = bunt von Blumen {gay with flowers}+ = ein Meer von Blumen {masses of flowers}+ = laßt Blumen sprechen {say it with flowers}+ = ein Paradies von Blumen {a flowery paradise}+ = der gelbe Farbstoff in Blumen {xanthin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Blumen

  • 6 voller Disteln

    - {thistly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Disteln

  • 7 voller Windungen

    - {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị, đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, cáu kỉnh, quàu quạu = in Windungen bewegen {to worm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Windungen

  • 8 voller Neuigkeiten

    - {newsy} lắm tin, nhiều tin = die Neuigkeiten erfahren {to learn the news}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Neuigkeiten

  • 9 voller Hindernisse

    - {snaggy} có cắm cừ, có nhiều cừ,, có nhiều trở ngại bất trắc = auf Hindernisse stoßen {to meet with difficulties}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Hindernisse

  • 10 voller Farnkräuter

    - {ferny}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Farnkräuter

  • 11 voller Pfützen

    - {plashy} đầy những vũng lầy, lầy lội, nghe bì bõm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > voller Pfützen

  • 12 die Straße voller Schlaglöcher

    - {wash board road}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straße voller Schlaglöcher

  • 13 das Gelände voller Kaninchenlöcher

    - {rabbit warren}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gelände voller Kaninchenlöcher

  • 14 die Kraft

    - {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {force} thác nước, sức, lực, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, ý nghĩa - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, khí lực - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to - số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ - {sinew} gân, sức khoẻ, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {strength} độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt - {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con, tính cương cường, tính rắn rỏi = die Kraft (Tragkraft) {tether}+ = Kraft geben {to sustain}+ = die erste Kraft {topsawyer}+ = in Kraft sein {to be in force; to subsist}+ = die bindende Kraft {bindingness}+ = die vereinte Kraft {synergy}+ = die wirkende Kraft {dynamic}+ = in Kraft setzen {to put in operation; to put into force}+ = in voller Kraft {alive}+ = mit aller Kraft {amain; by main force; with might and main}+ = in Kraft treten {to become operative; to come in operation; to come into force; to go into effect; to take effect}+ = die bewegende Kraft {locomotive power}+ = die treibende Kraft {life; mainspring}+ = die treibende Kraft (Naturwissenschaft) {agent}+ = mit voller Kraft {by main force}+ = mit ganzer Kraft {for all one is worth}+ = die technische Kraft {technician}+ = über unsere Kraft {above our strength}+ = aus eigener Kraft {on one's own; selfmade}+ = außer Kraft setzen {to cancel; to override; to overrule; to repeal}+ = die überzeugende Kraft {persuasiveness}+ = die ungebrauchte Kraft {unemployed energy}+ = neu in Kraft setzen {to reenact}+ = ohne Saft und Kraft {sapless}+ = alle Kraft aufwenden {to summon up one's strength}+ = am Ende seiner Kraft {at the end of one's tether}+ = die zerstörerische Kraft {juggernaut}+ = seine Kraft vergeuden {to burn the candle at both ends}+ = wieder in Kraft setzen {to re-enact}+ = die entgegentreibende Kraft {resistance}+ = die Natur als wirkende Kraft {nature}+ = was in meiner Kraft steht {to the fullest of my power}+ = mit mechanischer Kraft versehen {to power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kraft

  • 15 die Wucht

    - {brunt} gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động = mit voller Wucht {at full tilt}+ = mit voller Wucht anrennen [gegen] {to run full tilt [at,against,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wucht

  • 16 die Bedenken

    - {doubt} sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự - {hesitation} hesitance, sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) = ohne Bedenken {without hesitation}+ = die Bedenken {pl.} {qualms}+ = Bedenken tragen {to hesitate; to scruple}+ = voller Bedenken {scrupulous}+ = Bedenken äußern [gegen] {to demur [to]}+ = jemandes Bedenken zerstreuen {to remove someone's scruples}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedenken

  • 17 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 18 das Selbstvertrauen

    - {assurance} sự chắc chắn, sự tin chắc, điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan, sự đảm bảo, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ, bảo hiểm - {assuredness} sự nhất định = voller Selbstvertrauen {selfreliant}+ = das mangelnde Selbstvertrauen [zu] {diffidence [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Selbstvertrauen

  • 19 die Verzweiflung

    - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng = die Verzweiflung [über] {despair [at]}+ = in Verzweiflung {in despair}+ = voller Verzweiflung {despairingly}+ = völlige Verzweiflung {black despair}+ = zur Verzweiflung bringen {to drive to despair}+ = am Rande der Verzweiflung sein {to be on the verge of despair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzweiflung

  • 20 das Blasen

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) = voller Blasen {blistered}+ = Blasen ziehen {to raise blisters; to vesicate}+ = Blasen bilden {to bubble}+ = Blasen bekommen {to blister}+ = Blasen aufwerfen {to bubble}+ = Blasen ziehen auf {to blister}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blasen

См. также в других словарях:

  • voller ... — voller …   Deutsch Wörterbuch

  • Völler — ist der Familienname folgender Personen: Eva Völler (* 1956), deutsche Buchautorin Rudi Völler (* 1960), deutscher Fußballspieler und trainer Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wo …   Deutsch Wikipedia

  • Voller — Bug, s. Bug 3) …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Voller — This most interesting surname is of Old French and Anglo Saxon origin. It is an occupational name for a fuller of cloth , a person who scours and thickens raw cloth by beating it in water and trampling on it. The derivation is from the Olde… …   Surnames reference

  • Voller Gift stecken \(auch: sein\) —   Wer voller Gift steckt, ist sehr boshaft, gehässig: Seine Kollegin steckte voller Gift. In Bruno Apitz Roman »Nackt unter Wölfen« heißt es: »Voller Gift, dass es die Häftlinge gewagt hatten, Trotz zu bieten, fauchte Klutting auf Schwahl ein« (S …   Universal-Lexikon

  • Voller Mann — (Voller Schrank), die geschränkte Fährte eines ausgewachsenen Hirsches …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Voller Wind — Voller Wind, s.u. Wind …   Pierer's Universal-Lexikon

  • voller Schlag — voller Teller beim Essen fassen …   Maritimes Wörterbuch

  • voller Betrieb — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • beschäftigt • belebt Bsp.: • Herr Smith war sehr beschäftigt. • Wir gingen durch die belebten Straßen …   Deutsch Wörterbuch

  • voller Tatendrang sein — [Redensart] Auch: • voll Schwung und Energie sein Bsp.: • Obwohl er von morgens bis abends gearbeitet hat, ist er immer noch voll Schwung und Energie …   Deutsch Wörterbuch

  • voller Terminkalender — voller Terminkalender …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»